Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong PGK/IGNIS tỷ giá
PGK/IGNIS tỷ giá
05 16, 2024
1 PGK = 51.0348 IGNIS
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 4.76% (48.7147 IGNIS — 51.0348 IGNIS)
Thay đổi trong PGK/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 2.14% (49.9639 IGNIS — 51.0348 IGNIS)
Thay đổi trong PGK/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -17.66% (61.9771 IGNIS — 51.0348 IGNIS)
Thay đổi trong PGK/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 204.37% (16.7672 IGNIS — 51.0348 IGNIS)
kina Papua New Guinea/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 50.2099 IGNIS | ▼ -1.62 % |
19/05 | 49.7988 IGNIS | ▼ -0.82 % |
20/05 | 52.3948 IGNIS | ▲ 5.21 % |
21/05 | 57.7104 IGNIS | ▲ 10.15 % |
22/05 | 53.7297 IGNIS | ▼ -6.9 % |
23/05 | 48.286 IGNIS | ▼ -10.13 % |
24/05 | 46.6931 IGNIS | ▼ -3.3 % |
25/05 | 45.2646 IGNIS | ▼ -3.06 % |
26/05 | 46.3754 IGNIS | ▲ 2.45 % |
27/05 | 44.6889 IGNIS | ▼ -3.64 % |
28/05 | 43.9487 IGNIS | ▼ -1.66 % |
29/05 | 44.9248 IGNIS | ▲ 2.22 % |
30/05 | 47.0267 IGNIS | ▲ 4.68 % |
31/05 | 47.5073 IGNIS | ▲ 1.02 % |
01/06 | 48.2799 IGNIS | ▲ 1.63 % |
02/06 | 48.517 IGNIS | ▲ 0.49 % |
03/06 | 44.7654 IGNIS | ▼ -7.73 % |
04/06 | 47.8712 IGNIS | ▲ 6.94 % |
05/06 | 45.7917 IGNIS | ▼ -4.34 % |
06/06 | 44.6648 IGNIS | ▼ -2.46 % |
07/06 | 45.3897 IGNIS | ▲ 1.62 % |
08/06 | 47.5064 IGNIS | ▲ 4.66 % |
09/06 | 47.6936 IGNIS | ▲ 0.39 % |
10/06 | 47.9318 IGNIS | ▲ 0.5 % |
11/06 | 48.7667 IGNIS | ▲ 1.74 % |
12/06 | 48.6049 IGNIS | ▼ -0.33 % |
13/06 | 47.9634 IGNIS | ▼ -1.32 % |
14/06 | 47.7172 IGNIS | ▼ -0.51 % |
15/06 | 47.4577 IGNIS | ▼ -0.54 % |
16/06 | 47.2707 IGNIS | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.4415 IGNIS | ▼ -5.08 % |
27/05 — 02/06 | 52.7057 IGNIS | ▲ 8.8 % |
03/06 — 09/06 | 58.8376 IGNIS | ▲ 11.63 % |
10/06 — 16/06 | 46.3709 IGNIS | ▼ -21.19 % |
17/06 — 23/06 | 50.9345 IGNIS | ▲ 9.84 % |
24/06 — 30/06 | 48.6282 IGNIS | ▼ -4.53 % |
01/07 — 07/07 | 60.0504 IGNIS | ▲ 23.49 % |
08/07 — 14/07 | 60.4902 IGNIS | ▲ 0.73 % |
15/07 — 21/07 | 58.9131 IGNIS | ▼ -2.61 % |
22/07 — 28/07 | 56.5881 IGNIS | ▼ -3.95 % |
29/07 — 04/08 | 60.5905 IGNIS | ▲ 7.07 % |
05/08 — 11/08 | 59.9241 IGNIS | ▼ -1.1 % |
kina Papua New Guinea/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.1873 IGNIS | ▼ -5.58 % |
07/2024 | 48.7381 IGNIS | ▲ 1.14 % |
08/2024 | 44.6159 IGNIS | ▼ -8.46 % |
09/2024 | 35.4468 IGNIS | ▼ -20.55 % |
10/2024 | 27.5959 IGNIS | ▼ -22.15 % |
11/2024 | 32.8077 IGNIS | ▲ 18.89 % |
12/2024 | 25.1047 IGNIS | ▼ -23.48 % |
01/2025 | 36.9529 IGNIS | ▲ 47.2 % |
02/2025 | 33.2677 IGNIS | ▼ -9.97 % |
03/2025 | 26.2996 IGNIS | ▼ -20.95 % |
04/2025 | 32.603 IGNIS | ▲ 23.97 % |
05/2025 | 32.7569 IGNIS | ▲ 0.47 % |
kina Papua New Guinea/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.0879 IGNIS |
Tối đa | 56.5998 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 50.3172 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.3654 IGNIS |
Tối đa | 66.6408 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 47.5682 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.5448 IGNIS |
Tối đa | 96.9313 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 58.1237 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: