Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/LKK

Lịch sử thay đổi trong PGK/LKK tỷ giá

PGK/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 PGK = 15.2579 LKK
▲ 6.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.45% (22.2593 LKK — 15.2579 LKK)

Thay đổi trong PGK/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.26% (21.267 LKK — 15.2579 LKK)

Thay đổi trong PGK/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -46.5% (28.5197 LKK — 15.2579 LKK)

Thay đổi trong PGK/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -46.5% (28.5197 LKK — 15.2579 LKK)

kina Papua New Guinea/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 14.9501 LKK ▼ -2.02 %
08/05 14.4034 LKK ▼ -3.66 %
09/05 14.4122 LKK ▲ 0.06 %
10/05 14.3359 LKK ▼ -0.53 %
11/05 14.4793 LKK ▲ 1 %
12/05 14.5076 LKK ▲ 0.2 %
13/05 14.5836 LKK ▲ 0.52 %
14/05 14.2988 LKK ▼ -1.95 %
15/05 14.0664 LKK ▼ -1.63 %
16/05 14.0965 LKK ▲ 0.21 %
17/05 13.7758 LKK ▼ -2.28 %
18/05 13.9127 LKK ▲ 0.99 %
19/05 13.5991 LKK ▼ -2.25 %
20/05 13.646 LKK ▲ 0.34 %
21/05 12.7483 LKK ▼ -6.58 %
22/05 11.236 LKK ▼ -11.86 %
23/05 11.6321 LKK ▲ 3.53 %
24/05 12.383 LKK ▲ 6.45 %
25/05 12.673 LKK ▲ 2.34 %
26/05 12.9018 LKK ▲ 1.81 %
27/05 13.6436 LKK ▲ 5.75 %
28/05 4.129634 LKK ▼ -69.73 %
29/05 4.226474 LKK ▲ 2.35 %
30/05 5.299321 LKK ▲ 25.38 %
31/05 4.925279 LKK ▼ -7.06 %
01/06 6.94642 LKK ▲ 41.04 %
02/06 6.893275 LKK ▼ -0.77 %
03/06 6.770722 LKK ▼ -1.78 %
04/06 6.695028 LKK ▼ -1.12 %
05/06 6.809607 LKK ▲ 1.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 16.5053 LKK ▲ 8.18 %
20/05 — 26/05 14.5661 LKK ▼ -11.75 %
27/05 — 02/06 14.0292 LKK ▼ -3.69 %
03/06 — 09/06 12.7439 LKK ▼ -9.16 %
10/06 — 16/06 3.639976 LKK ▼ -71.44 %
17/06 — 23/06 3.720499 LKK ▲ 2.21 %
24/06 — 30/06 5.028811 LKK ▲ 35.16 %
01/07 — 07/07 5.18619 LKK ▲ 3.13 %
08/07 — 14/07 5.579626 LKK ▲ 7.59 %
15/07 — 21/07 5.910898 LKK ▲ 5.94 %
22/07 — 28/07 6.07653 LKK ▲ 2.8 %
29/07 — 04/08 5.538917 LKK ▼ -8.85 %

kina Papua New Guinea/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 15.2975 LKK ▲ 0.26 %
07/2024 13.3477 LKK ▼ -12.75 %
08/2024 15.5392 LKK ▲ 16.42 %
09/2024 9.480976 LKK ▼ -38.99 %
10/2024 12.9821 LKK ▲ 36.93 %
11/2024 17.2831 LKK ▲ 33.13 %
12/2024 19.2586 LKK ▲ 11.43 %
01/2025 8.917842 LKK ▼ -53.69 %
01/2025 12.9341 LKK ▲ 45.04 %
03/2025 10.7528 LKK ▼ -16.87 %
04/2025 7.823167 LKK ▼ -27.25 %
05/2025 7.951397 LKK ▲ 1.64 %

kina Papua New Guinea/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.6928 LKK
Tối đa 23.3365 LKK
Bình quân gia quyền 15.3786 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.6928 LKK
Tối đa 28.4419 LKK
Bình quân gia quyền 23.6459 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.6928 LKK
Tối đa 35.9041 LKK
Bình quân gia quyền 25.4605 LKK

Chia sẻ một liên kết đến PGK/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu