Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/POLY
Lịch sử thay đổi trong PGK/POLY tỷ giá
PGK/POLY tỷ giá
05 17, 2024
1 PGK = 2.27309 POLY
▼ -17.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -23.17% (2.958739 POLY — 2.27309 POLY)
Thay đổi trong PGK/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 57.29% (1.44514 POLY — 2.27309 POLY)
Thay đổi trong PGK/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 47.93% (1.536585 POLY — 2.27309 POLY)
Thay đổi trong PGK/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -85.46% (15.6288 POLY — 2.27309 POLY)
kina Papua New Guinea/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.280311 POLY | ▲ 0.32 % |
19/05 | 2.255215 POLY | ▼ -1.1 % |
20/05 | 2.158266 POLY | ▼ -4.3 % |
21/05 | 1.984539 POLY | ▼ -8.05 % |
22/05 | 1.837212 POLY | ▼ -7.42 % |
23/05 | 2.117429 POLY | ▲ 15.25 % |
24/05 | 2.346794 POLY | ▲ 10.83 % |
25/05 | 2.313823 POLY | ▼ -1.4 % |
26/05 | 2.209506 POLY | ▼ -4.51 % |
27/05 | 2.177594 POLY | ▼ -1.44 % |
28/05 | 1.897115 POLY | ▼ -12.88 % |
29/05 | 1.94121 POLY | ▲ 2.32 % |
30/05 | 2.0828 POLY | ▲ 7.29 % |
31/05 | 2.343091 POLY | ▲ 12.5 % |
01/06 | 2.270074 POLY | ▼ -3.12 % |
02/06 | 2.224431 POLY | ▼ -2.01 % |
03/06 | 2.058656 POLY | ▼ -7.45 % |
04/06 | 2.214722 POLY | ▲ 7.58 % |
05/06 | 2.44332 POLY | ▲ 10.32 % |
06/06 | 2.400781 POLY | ▼ -1.74 % |
07/06 | 2.279543 POLY | ▼ -5.05 % |
08/06 | 2.490761 POLY | ▲ 9.27 % |
09/06 | 2.287677 POLY | ▼ -8.15 % |
10/06 | 2.251326 POLY | ▼ -1.59 % |
11/06 | 2.227141 POLY | ▼ -1.07 % |
12/06 | 2.492325 POLY | ▲ 11.91 % |
13/06 | 2.245533 POLY | ▼ -9.9 % |
14/06 | 2.08764 POLY | ▼ -7.03 % |
15/06 | 2.031783 POLY | ▼ -2.68 % |
16/06 | 2.213411 POLY | ▲ 8.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.39126 POLY | ▲ 5.2 % |
27/05 — 02/06 | 2.677967 POLY | ▲ 11.99 % |
03/06 — 09/06 | 3.175276 POLY | ▲ 18.57 % |
10/06 — 16/06 | 2.943731 POLY | ▼ -7.29 % |
17/06 — 23/06 | 3.658847 POLY | ▲ 24.29 % |
24/06 — 30/06 | 2.973361 POLY | ▼ -18.74 % |
01/07 — 07/07 | 3.254024 POLY | ▲ 9.44 % |
08/07 — 14/07 | 3.073874 POLY | ▼ -5.54 % |
15/07 — 21/07 | 3.152951 POLY | ▲ 2.57 % |
22/07 — 28/07 | 3.936192 POLY | ▲ 24.84 % |
29/07 — 04/08 | 3.87817 POLY | ▼ -1.47 % |
05/08 — 11/08 | 3.619505 POLY | ▼ -6.67 % |
kina Papua New Guinea/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.299288 POLY | ▲ 1.15 % |
07/2024 | 1.544093 POLY | ▼ -32.84 % |
08/2024 | 2.296358 POLY | ▲ 48.72 % |
09/2024 | 2.343405 POLY | ▲ 2.05 % |
10/2024 | 1.196017 POLY | ▼ -48.96 % |
11/2024 | 1.92758 POLY | ▲ 61.17 % |
12/2024 | 1.919825 POLY | ▼ -0.4 % |
01/2025 | 2.979114 POLY | ▲ 55.18 % |
02/2025 | 3.02422 POLY | ▲ 1.51 % |
03/2025 | 4.555655 POLY | ▲ 50.64 % |
04/2025 | 4.837838 POLY | ▲ 6.19 % |
05/2025 | 4.532437 POLY | ▼ -6.31 % |
kina Papua New Guinea/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.583173 POLY |
Tối đa | 2.918672 POLY |
Bình quân gia quyền | 2.793219 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.452173 POLY |
Tối đa | 3.025262 POLY |
Bình quân gia quyền | 2.454527 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8402357 POLY |
Tối đa | 3.025262 POLY |
Bình quân gia quyền | 1.98834 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: