Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/XEM

Lịch sử thay đổi trong PGK/XEM tỷ giá

PGK/XEM tỷ giá

05 05, 2024
1 PGK = 6.589424 XEM
▼ -2.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 16.93% (5.635387 XEM — 6.589424 XEM)

Thay đổi trong PGK/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.69% (7.815925 XEM — 6.589424 XEM)

Thay đổi trong PGK/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -16.51% (7.892114 XEM — 6.589424 XEM)

Thay đổi trong PGK/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -11.81% (7.472202 XEM — 6.589424 XEM)

kina Papua New Guinea/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 6.496843 XEM ▼ -1.4 %
07/05 6.31149 XEM ▼ -2.85 %
08/05 6.07927 XEM ▼ -3.68 %
09/05 6.066878 XEM ▼ -0.2 %
10/05 6.378157 XEM ▲ 5.13 %
11/05 6.302893 XEM ▼ -1.18 %
12/05 6.66139 XEM ▲ 5.69 %
13/05 8.594387 XEM ▲ 29.02 %
14/05 8.710209 XEM ▲ 1.35 %
15/05 8.52283 XEM ▼ -2.15 %
16/05 9.24219 XEM ▲ 8.44 %
17/05 9.393598 XEM ▲ 1.64 %
18/05 9.400317 XEM ▲ 0.07 %
19/05 9.025997 XEM ▼ -3.98 %
20/05 8.423692 XEM ▼ -6.67 %
21/05 8.098085 XEM ▼ -3.87 %
22/05 7.95898 XEM ▼ -1.72 %
23/05 7.830333 XEM ▼ -1.62 %
24/05 7.773363 XEM ▼ -0.73 %
25/05 8.079591 XEM ▲ 3.94 %
26/05 8.198595 XEM ▲ 1.47 %
27/05 8.381358 XEM ▲ 2.23 %
28/05 8.103972 XEM ▼ -3.31 %
29/05 8.427447 XEM ▲ 3.99 %
30/05 8.856101 XEM ▲ 5.09 %
31/05 8.922421 XEM ▲ 0.75 %
01/06 8.759151 XEM ▼ -1.83 %
02/06 8.438177 XEM ▼ -3.66 %
03/06 8.26754 XEM ▼ -2.02 %
04/06 8.300218 XEM ▲ 0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 6.512331 XEM ▼ -1.17 %
13/05 — 19/05 6.595402 XEM ▲ 1.28 %
20/05 — 26/05 4.746556 XEM ▼ -28.03 %
27/05 — 02/06 3.972974 XEM ▼ -16.3 %
03/06 — 09/06 4.744475 XEM ▲ 19.42 %
10/06 — 16/06 4.601052 XEM ▼ -3.02 %
17/06 — 23/06 4.640088 XEM ▲ 0.85 %
24/06 — 30/06 4.609206 XEM ▼ -0.67 %
01/07 — 07/07 6.525204 XEM ▲ 41.57 %
08/07 — 14/07 6.094219 XEM ▼ -6.6 %
15/07 — 21/07 6.456389 XEM ▲ 5.94 %
22/07 — 28/07 6.212353 XEM ▼ -3.78 %

kina Papua New Guinea/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.371811 XEM ▼ -3.3 %
07/2024 6.195295 XEM ▼ -2.77 %
08/2024 7.897168 XEM ▲ 27.47 %
09/2024 7.01546 XEM ▼ -11.16 %
10/2024 5.630416 XEM ▼ -19.74 %
11/2024 4.996682 XEM ▼ -11.26 %
12/2024 4.591042 XEM ▼ -8.12 %
12/2024 5.338362 XEM ▲ 16.28 %
01/2025 3.812939 XEM ▼ -28.57 %
03/2025 3.51122 XEM ▼ -7.91 %
03/2025 4.928741 XEM ▲ 40.37 %
04/2025 4.47533 XEM ▼ -9.2 %

kina Papua New Guinea/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.329244 XEM
Tối đa 7.391636 XEM
Bình quân gia quyền 6.585684 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.616302 XEM
Tối đa 7.752948 XEM
Bình quân gia quyền 6.21736 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.616302 XEM
Tối đa 11.4048 XEM
Bình quân gia quyền 8.293215 XEM

Chia sẻ một liên kết đến PGK/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu