Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/FJC
Lịch sử thay đổi trong PHP/FJC tỷ giá
PHP/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 PHP = 114.88 FJC
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.16% (157.7 FJC — 114.88 FJC)
Thay đổi trong PHP/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -36.84% (181.9 FJC — 114.88 FJC)
Thay đổi trong PHP/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -57.78% (272.12 FJC — 114.88 FJC)
Thay đổi trong PHP/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -57.78% (272.12 FJC — 114.88 FJC)
peso Philippines/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 114.13 FJC | ▼ -0.65 % |
19/05 | 114.44 FJC | ▲ 0.27 % |
20/05 | 112.23 FJC | ▼ -1.93 % |
21/05 | 111.94 FJC | ▼ -0.26 % |
22/05 | 113.05 FJC | ▲ 1 % |
23/05 | 111.29 FJC | ▼ -1.56 % |
24/05 | 109.11 FJC | ▼ -1.96 % |
25/05 | 109.01 FJC | ▼ -0.09 % |
26/05 | 109.87 FJC | ▲ 0.79 % |
27/05 | 109.51 FJC | ▼ -0.33 % |
28/05 | 106.97 FJC | ▼ -2.32 % |
29/05 | 98.8981 FJC | ▼ -7.54 % |
30/05 | 91.3033 FJC | ▼ -7.68 % |
31/05 | 94.0029 FJC | ▲ 2.96 % |
01/06 | 94.1744 FJC | ▲ 0.18 % |
02/06 | 93.2707 FJC | ▼ -0.96 % |
03/06 | 93.082 FJC | ▼ -0.2 % |
04/06 | 90.5787 FJC | ▼ -2.69 % |
05/06 | 88.3367 FJC | ▼ -2.48 % |
06/06 | 86.5631 FJC | ▼ -2.01 % |
07/06 | 87.8597 FJC | ▲ 1.5 % |
08/06 | 88.2858 FJC | ▲ 0.48 % |
09/06 | 86.8698 FJC | ▼ -1.6 % |
10/06 | 83.7138 FJC | ▼ -3.63 % |
11/06 | 79.3295 FJC | ▼ -5.24 % |
12/06 | 79.2317 FJC | ▼ -0.12 % |
13/06 | 77.3457 FJC | ▼ -2.38 % |
14/06 | 74.4954 FJC | ▼ -3.69 % |
15/06 | 75.6048 FJC | ▲ 1.49 % |
16/06 | 77.4855 FJC | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 130.01 FJC | ▲ 13.17 % |
27/05 — 02/06 | 126 FJC | ▼ -3.08 % |
03/06 — 09/06 | 121.29 FJC | ▼ -3.74 % |
10/06 — 16/06 | 122.73 FJC | ▲ 1.18 % |
17/06 — 23/06 | 124.14 FJC | ▲ 1.16 % |
24/06 — 30/06 | 113.9 FJC | ▼ -8.25 % |
01/07 — 07/07 | 112.82 FJC | ▼ -0.95 % |
08/07 — 14/07 | 101.81 FJC | ▼ -9.75 % |
15/07 — 21/07 | 95.9742 FJC | ▼ -5.74 % |
22/07 — 28/07 | 83.6838 FJC | ▼ -12.81 % |
29/07 — 04/08 | 79.506 FJC | ▼ -4.99 % |
05/08 — 11/08 | 73.1591 FJC | ▼ -7.98 % |
peso Philippines/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.8631 FJC | ▼ -20.03 % |
07/2024 | 93.7896 FJC | ▲ 2.1 % |
08/2024 | 90.5873 FJC | ▼ -3.41 % |
09/2024 | 70.9799 FJC | ▼ -21.64 % |
10/2024 | 78.7838 FJC | ▲ 10.99 % |
11/2024 | 75.4938 FJC | ▼ -4.18 % |
12/2024 | 61.3763 FJC | ▼ -18.7 % |
01/2025 | 42.9344 FJC | ▼ -30.05 % |
peso Philippines/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111.65 FJC |
Tối đa | 157.09 FJC |
Bình quân gia quyền | 135.99 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 111.65 FJC |
Tối đa | 201.83 FJC |
Bình quân gia quyền | 167.95 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 111.65 FJC |
Tối đa | 288.49 FJC |
Bình quân gia quyền | 197.66 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: