Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/FUEL
Lịch sử thay đổi trong PKR/FUEL tỷ giá
PKR/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 PKR = 10.0437 FUEL
▼ -2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 10.72% (9.071284 FUEL — 10.0437 FUEL)
Thay đổi trong PKR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -21.02% (12.7164 FUEL — 10.0437 FUEL)
Thay đổi trong PKR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -21.02% (12.7164 FUEL — 10.0437 FUEL)
Thay đổi trong PKR/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 212% (3.219147 FUEL — 10.0437 FUEL)
rupee Pakistan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 9.818854 FUEL | ▼ -2.24 % |
22/05 | 9.661679 FUEL | ▼ -1.6 % |
23/05 | 10.4882 FUEL | ▲ 8.55 % |
24/05 | 10.4995 FUEL | ▲ 0.11 % |
25/05 | 10.2321 FUEL | ▼ -2.55 % |
26/05 | 10.2344 FUEL | ▲ 0.02 % |
27/05 | 9.770633 FUEL | ▼ -4.53 % |
28/05 | 9.517995 FUEL | ▼ -2.59 % |
29/05 | 9.270992 FUEL | ▼ -2.6 % |
30/05 | 9.047514 FUEL | ▼ -2.41 % |
31/05 | 9.4839 FUEL | ▲ 4.82 % |
01/06 | 9.795166 FUEL | ▲ 3.28 % |
02/06 | 8.380547 FUEL | ▼ -14.44 % |
03/06 | 8.464242 FUEL | ▲ 1 % |
04/06 | 8.537948 FUEL | ▲ 0.87 % |
05/06 | 9.177234 FUEL | ▲ 7.49 % |
06/06 | 9.258861 FUEL | ▲ 0.89 % |
07/06 | 9.16654 FUEL | ▼ -1 % |
08/06 | 9.167877 FUEL | ▲ 0.01 % |
09/06 | 9.041126 FUEL | ▼ -1.38 % |
10/06 | 9.214498 FUEL | ▲ 1.92 % |
11/06 | 9.049002 FUEL | ▼ -1.8 % |
12/06 | 8.773113 FUEL | ▼ -3.05 % |
13/06 | 8.538451 FUEL | ▼ -2.67 % |
14/06 | 7.405348 FUEL | ▼ -13.27 % |
15/06 | 8.29283 FUEL | ▲ 11.98 % |
16/06 | 8.421555 FUEL | ▲ 1.55 % |
17/06 | 8.424937 FUEL | ▲ 0.04 % |
18/06 | 9.588016 FUEL | ▲ 13.81 % |
19/06 | 6.829453 FUEL | ▼ -28.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.998692 FUEL | ▼ -0.45 % |
03/06 — 09/06 | 7.951439 FUEL | ▼ -20.48 % |
10/06 — 16/06 | 8.148213 FUEL | ▲ 2.47 % |
17/06 — 23/06 | 6.72368 FUEL | ▼ -17.48 % |
24/06 — 30/06 | 7.184737 FUEL | ▲ 6.86 % |
01/07 — 07/07 | 6.367107 FUEL | ▼ -11.38 % |
08/07 — 14/07 | 5.665923 FUEL | ▼ -11.01 % |
15/07 — 21/07 | 5.732163 FUEL | ▲ 1.17 % |
22/07 — 28/07 | 5.095747 FUEL | ▼ -11.1 % |
29/07 — 04/08 | 5.118531 FUEL | ▲ 0.45 % |
05/08 — 11/08 | 7.190336 FUEL | ▲ 40.48 % |
12/08 — 18/08 | 3.082719 FUEL | ▼ -57.13 % |
rupee Pakistan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.620627 FUEL | ▼ -4.21 % |
07/2024 | 5.892969 FUEL | ▼ -38.75 % |
08/2024 | 5.295103 FUEL | ▼ -10.15 % |
09/2024 | 20.8439 FUEL | ▲ 293.64 % |
10/2024 | 22.5753 FUEL | ▲ 8.31 % |
11/2024 | 36.6784 FUEL | ▲ 62.47 % |
12/2024 | 51.6931 FUEL | ▲ 40.94 % |
01/2025 | 27.409 FUEL | ▼ -46.98 % |
02/2025 | 27.2943 FUEL | ▼ -0.42 % |
03/2025 | 18.7911 FUEL | ▼ -31.15 % |
04/2025 | 13.7752 FUEL | ▼ -26.69 % |
rupee Pakistan/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.316026 FUEL |
Tối đa | 12.0446 FUEL |
Bình quân gia quyền | 8.898507 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.316026 FUEL |
Tối đa | 13.2359 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.659108 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.316026 FUEL |
Tối đa | 13.2359 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.659108 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: