Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/NULS
Lịch sử thay đổi trong PKR/NULS tỷ giá
PKR/NULS tỷ giá
05 17, 2024
1 PKR = 0.00462182 NULS
▼ -1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 20.48% (0.00383608 NULS — 0.00462182 NULS)
Thay đổi trong PKR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -80.73% (0.02398 NULS — 0.00462182 NULS)
Thay đổi trong PKR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.81% (0.01583462 NULS — 0.00462182 NULS)
Thay đổi trong PKR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -85.75% (0.03242709 NULS — 0.00462182 NULS)
rupee Pakistan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00473761 NULS | ▲ 2.51 % |
19/05 | 0.00478831 NULS | ▲ 1.07 % |
20/05 | 0.0047295 NULS | ▼ -1.23 % |
21/05 | 0.00507932 NULS | ▲ 7.4 % |
22/05 | 0.00550673 NULS | ▲ 8.41 % |
23/05 | 0.00589297 NULS | ▲ 7.01 % |
24/05 | 0.00612522 NULS | ▲ 3.94 % |
25/05 | 0.00523108 NULS | ▼ -14.6 % |
26/05 | 0.00531318 NULS | ▲ 1.57 % |
27/05 | 0.00548667 NULS | ▲ 3.27 % |
28/05 | 0.00564341 NULS | ▲ 2.86 % |
29/05 | 0.00577916 NULS | ▲ 2.41 % |
30/05 | 0.00543548 NULS | ▼ -5.95 % |
31/05 | 0.00554612 NULS | ▲ 2.04 % |
01/06 | 0.00564139 NULS | ▲ 1.72 % |
02/06 | 0.00568214 NULS | ▲ 0.72 % |
03/06 | 0.00489076 NULS | ▼ -13.93 % |
04/06 | 0.00474096 NULS | ▼ -3.06 % |
05/06 | 0.00497501 NULS | ▲ 4.94 % |
06/06 | 0.00497135 NULS | ▼ -0.07 % |
07/06 | 0.00491376 NULS | ▼ -1.16 % |
08/06 | 0.00497357 NULS | ▲ 1.22 % |
09/06 | 0.00501593 NULS | ▲ 0.85 % |
10/06 | 0.00503486 NULS | ▲ 0.38 % |
11/06 | 0.00495472 NULS | ▼ -1.59 % |
12/06 | 0.0050351 NULS | ▲ 1.62 % |
13/06 | 0.00524212 NULS | ▲ 4.11 % |
14/06 | 0.00521346 NULS | ▼ -0.55 % |
15/06 | 0.00509816 NULS | ▼ -2.21 % |
16/06 | 0.00490846 NULS | ▼ -3.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00429963 NULS | ▼ -6.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.00282714 NULS | ▼ -34.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.00205629 NULS | ▼ -27.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.00113279 NULS | ▼ -44.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.00108792 NULS | ▼ -3.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.00095734 NULS | ▼ -12 % |
01/07 — 07/07 | 0.00105497 NULS | ▲ 10.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.00115346 NULS | ▲ 9.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.00122516 NULS | ▲ 6.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.00110991 NULS | ▼ -9.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.00112808 NULS | ▲ 1.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.00110114 NULS | ▼ -2.39 % |
rupee Pakistan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00457647 NULS | ▼ -0.98 % |
07/2024 | 0.00480402 NULS | ▲ 4.97 % |
08/2024 | 0.0030145 NULS | ▼ -37.25 % |
09/2024 | 0.00313569 NULS | ▲ 4.02 % |
10/2024 | 0.00233142 NULS | ▼ -25.65 % |
11/2024 | 0.00521775 NULS | ▲ 123.8 % |
12/2024 | 0.00751908 NULS | ▲ 44.11 % |
01/2025 | 0.00683604 NULS | ▼ -9.08 % |
02/2025 | 0.00584617 NULS | ▼ -14.48 % |
03/2025 | -0.00049702 NULS | ▼ -108.5 % |
04/2025 | -0.00055884 NULS | ▲ 12.44 % |
05/2025 | -0.00052868 NULS | ▼ -5.4 % |
rupee Pakistan/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00378618 NULS |
Tối đa | 0.00636662 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00478386 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00378618 NULS |
Tối đa | 0.02951064 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00941969 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00251584 NULS |
Tối đa | 0.08326514 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.01673402 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: