Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Anoncoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ANC
Lịch sử thay đổi trong PLN/ANC tỷ giá
PLN/ANC tỷ giá
05 17, 2024
1 PLN = 16.3742 ANC
▲ 5.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Anoncoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Anoncoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ANC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ANC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Anoncoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ANC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -3.72% (17.0073 ANC — 16.3742 ANC)
Thay đổi trong PLN/ANC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -8.57% (17.9091 ANC — 16.3742 ANC)
Thay đổi trong PLN/ANC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -40.72% (27.6223 ANC — 16.3742 ANC)
Thay đổi trong PLN/ANC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi 57.18% (10.4172 ANC — 16.3742 ANC)
złoty Ba Lan/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.5163 ANC | ▼ -5.24 % |
19/05 | 14.8454 ANC | ▼ -4.32 % |
20/05 | 14.0674 ANC | ▼ -5.24 % |
21/05 | 13.3504 ANC | ▼ -5.1 % |
22/05 | 12.5864 ANC | ▼ -5.72 % |
23/05 | 11.5495 ANC | ▼ -8.24 % |
24/05 | 11.8902 ANC | ▲ 2.95 % |
25/05 | 13.1873 ANC | ▲ 10.91 % |
26/05 | 14.0044 ANC | ▲ 6.2 % |
27/05 | 14.6466 ANC | ▲ 4.59 % |
28/05 | 14.3937 ANC | ▼ -1.73 % |
29/05 | 14.4632 ANC | ▲ 0.48 % |
30/05 | 16.0672 ANC | ▲ 11.09 % |
31/05 | 17.034 ANC | ▲ 6.02 % |
01/06 | 16.2612 ANC | ▼ -4.54 % |
02/06 | 15.8587 ANC | ▼ -2.47 % |
03/06 | 15.8302 ANC | ▼ -0.18 % |
04/06 | 15.0913 ANC | ▼ -4.67 % |
05/06 | 14.3637 ANC | ▼ -4.82 % |
06/06 | 14.9872 ANC | ▲ 4.34 % |
07/06 | 15.1726 ANC | ▲ 1.24 % |
08/06 | 15.4132 ANC | ▲ 1.59 % |
09/06 | 15.1347 ANC | ▼ -1.81 % |
10/06 | 15.29 ANC | ▲ 1.03 % |
11/06 | 14.9333 ANC | ▼ -2.33 % |
12/06 | 15.1372 ANC | ▲ 1.37 % |
13/06 | 15.6006 ANC | ▲ 3.06 % |
14/06 | 17.0252 ANC | ▲ 9.13 % |
15/06 | 16.1384 ANC | ▼ -5.21 % |
16/06 | 17.0133 ANC | ▲ 5.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Anoncoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.5181 ANC | ▼ -5.23 % |
27/05 — 02/06 | 12.6982 ANC | ▼ -18.17 % |
03/06 — 09/06 | 15.5619 ANC | ▲ 22.55 % |
10/06 — 16/06 | 11.6712 ANC | ▼ -25 % |
17/06 — 23/06 | 15.8805 ANC | ▲ 36.07 % |
24/06 — 30/06 | 12.6262 ANC | ▼ -20.49 % |
01/07 — 07/07 | 15.6371 ANC | ▲ 23.85 % |
08/07 — 14/07 | 12.7474 ANC | ▼ -18.48 % |
15/07 — 21/07 | 15.3455 ANC | ▲ 20.38 % |
22/07 — 28/07 | 14.8603 ANC | ▼ -3.16 % |
29/07 — 04/08 | 15.6929 ANC | ▲ 5.6 % |
05/08 — 11/08 | 17.1013 ANC | ▲ 8.97 % |
złoty Ba Lan/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.0655 ANC | ▲ 4.22 % |
07/2024 | 22.5927 ANC | ▲ 32.39 % |
08/2024 | 26.4286 ANC | ▲ 16.98 % |
09/2024 | 19.5607 ANC | ▼ -25.99 % |
10/2024 | 19.3044 ANC | ▼ -1.31 % |
11/2024 | 11.1388 ANC | ▼ -42.3 % |
12/2024 | 12.451 ANC | ▲ 11.78 % |
01/2025 | 21.3843 ANC | ▲ 71.75 % |
02/2025 | 14.8849 ANC | ▼ -30.39 % |
03/2025 | 12.2695 ANC | ▼ -17.57 % |
04/2025 | 13.6763 ANC | ▲ 11.47 % |
05/2025 | 13.6965 ANC | ▲ 0.15 % |
złoty Ba Lan/Anoncoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5253 ANC |
Tối đa | 16.3742 ANC |
Bình quân gia quyền | 14.5804 ANC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8 ANC |
Tối đa | 18.9313 ANC |
Bình quân gia quyền | 14.6565 ANC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39614247 ANC |
Tối đa | 44.9795 ANC |
Bình quân gia quyền | 21.903 ANC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ANC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: