Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DNT

Lịch sử thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá

PLN/DNT tỷ giá

05 05, 2024
1 PLN = 4.033211 DNT
▲ 3.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 20.18% (3.355927 DNT — 4.033211 DNT)

Thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -57.01% (9.38131 DNT — 4.033211 DNT)

Thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.04% (8.408841 DNT — 4.033211 DNT)

Thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.16% (58.9532 DNT — 4.033211 DNT)

złoty Ba Lan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 4.108527 DNT ▲ 1.87 %
07/05 4.112749 DNT ▲ 0.1 %
08/05 4.115042 DNT ▲ 0.06 %
09/05 4.15261 DNT ▲ 0.91 %
10/05 4.295221 DNT ▲ 3.43 %
11/05 4.25437 DNT ▼ -0.95 %
12/05 4.416712 DNT ▲ 3.82 %
13/05 5.34155 DNT ▲ 20.94 %
14/05 5.434818 DNT ▲ 1.75 %
15/05 5.200782 DNT ▼ -4.31 %
16/05 5.342213 DNT ▲ 2.72 %
17/05 5.502355 DNT ▲ 3 %
18/05 5.6485 DNT ▲ 2.66 %
19/05 5.550926 DNT ▼ -1.73 %
20/05 4.78338 DNT ▼ -13.83 %
21/05 4.134149 DNT ▼ -13.57 %
22/05 4.264139 DNT ▲ 3.14 %
23/05 4.320823 DNT ▲ 1.33 %
24/05 4.499096 DNT ▲ 4.13 %
25/05 4.617724 DNT ▲ 2.64 %
26/05 4.664141 DNT ▲ 1.01 %
27/05 4.715334 DNT ▲ 1.1 %
28/05 4.754539 DNT ▲ 0.83 %
29/05 4.866594 DNT ▲ 2.36 %
30/05 5.245958 DNT ▲ 7.8 %
31/05 5.574738 DNT ▲ 6.27 %
01/06 5.354784 DNT ▼ -3.95 %
02/06 5.075721 DNT ▼ -5.21 %
03/06 4.934202 DNT ▼ -2.79 %
04/06 4.940272 DNT ▲ 0.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 4.020186 DNT ▼ -0.32 %
13/05 — 19/05 3.862222 DNT ▼ -3.93 %
20/05 — 26/05 2.799071 DNT ▼ -27.53 %
27/05 — 02/06 0.8299083 DNT ▼ -70.35 %
03/06 — 09/06 0.88432464 DNT ▲ 6.56 %
10/06 — 16/06 1.031386 DNT ▲ 16.63 %
17/06 — 23/06 1.036151 DNT ▲ 0.46 %
24/06 — 30/06 1.157568 DNT ▲ 11.72 %
01/07 — 07/07 1.479258 DNT ▲ 27.79 %
08/07 — 14/07 1.263591 DNT ▼ -14.58 %
15/07 — 21/07 1.411027 DNT ▲ 11.67 %
22/07 — 28/07 1.377264 DNT ▼ -2.39 %

złoty Ba Lan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.058022 DNT ▲ 0.62 %
07/2024 3.800639 DNT ▼ -6.34 %
08/2024 4.650368 DNT ▲ 22.36 %
09/2024 4.475077 DNT ▼ -3.77 %
10/2024 4.67455 DNT ▲ 4.46 %
11/2024 4.413632 DNT ▼ -5.58 %
12/2024 3.568444 DNT ▼ -19.15 %
12/2024 4.837237 DNT ▲ 35.56 %
01/2025 2.624754 DNT ▼ -45.74 %
03/2025 1.595974 DNT ▼ -39.2 %
03/2025 2.445192 DNT ▲ 53.21 %
04/2025 2.080155 DNT ▼ -14.93 %

złoty Ba Lan/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.357854 DNT
Tối đa 4.407895 DNT
Bình quân gia quyền 3.856112 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.280865 DNT
Tối đa 9.24782 DNT
Bình quân gia quyền 5.080861 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15240443 DNT
Tối đa 10.885 DNT
Bình quân gia quyền 8.213563 DNT

Chia sẻ một liên kết đến PLN/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu