Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại won Hàn Quốc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/KRW

Lịch sử thay đổi trong PLN/KRW tỷ giá

PLN/KRW tỷ giá

05 17, 2024
1 PLN = 345.46 KRW
▲ 0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong won Hàn Quốc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.01% (338.65 KRW — 345.46 KRW)

Thay đổi trong PLN/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 4.4% (330.91 KRW — 345.46 KRW)

Thay đổi trong PLN/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 9.87% (314.42 KRW — 345.46 KRW)

Thay đổi trong PLN/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -14.6% (404.54 KRW — 345.46 KRW)

złoty Ba Lan/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 345.98 KRW ▲ 0.15 %
19/05 346.21 KRW ▲ 0.07 %
20/05 346.85 KRW ▲ 0.18 %
21/05 346.77 KRW ▼ -0.02 %
22/05 347.94 KRW ▲ 0.34 %
23/05 347.59 KRW ▼ -0.1 %
24/05 347.08 KRW ▼ -0.14 %
25/05 348.19 KRW ▲ 0.32 %
26/05 349.07 KRW ▲ 0.25 %
27/05 348.83 KRW ▼ -0.07 %
28/05 348.87 KRW ▲ 0.01 %
29/05 348.59 KRW ▼ -0.08 %
30/05 348.98 KRW ▲ 0.11 %
31/05 348.22 KRW ▼ -0.22 %
01/06 347.18 KRW ▼ -0.3 %
02/06 344.94 KRW ▼ -0.65 %
03/06 344.83 KRW ▼ -0.03 %
04/06 345.06 KRW ▲ 0.07 %
05/06 346.28 KRW ▲ 0.35 %
06/06 346.92 KRW ▲ 0.18 %
07/06 347.72 KRW ▲ 0.23 %
08/06 349.99 KRW ▲ 0.65 %
09/06 350.36 KRW ▲ 0.11 %
10/06 350.23 KRW ▼ -0.04 %
11/06 350.39 KRW ▲ 0.05 %
12/06 350.33 KRW ▼ -0.02 %
13/06 352.34 KRW ▲ 0.58 %
14/06 352.67 KRW ▲ 0.09 %
15/06 350.88 KRW ▼ -0.51 %
16/06 352.24 KRW ▲ 0.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 345.66 KRW ▲ 0.06 %
27/05 — 02/06 344.89 KRW ▼ -0.22 %
03/06 — 09/06 348.06 KRW ▲ 0.92 %
10/06 — 16/06 347.58 KRW ▼ -0.14 %
17/06 — 23/06 350.42 KRW ▲ 0.81 %
24/06 — 30/06 356.37 KRW ▲ 1.7 %
01/07 — 07/07 356.05 KRW ▼ -0.09 %
08/07 — 14/07 353.55 KRW ▼ -0.7 %
15/07 — 21/07 354.71 KRW ▲ 0.33 %
22/07 — 28/07 351.04 KRW ▼ -1.03 %
29/07 — 04/08 355.03 KRW ▲ 1.14 %
05/08 — 11/08 356.62 KRW ▲ 0.45 %

złoty Ba Lan/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 346.26 KRW ▲ 0.23 %
07/2024 341.47 KRW ▼ -1.38 %
08/2024 340.75 KRW ▼ -0.21 %
09/2024 328.86 KRW ▼ -3.49 %
10/2024 337.72 KRW ▲ 2.69 %
11/2024 343.63 KRW ▲ 1.75 %
12/2024 307.65 KRW ▼ -10.47 %
01/2025 372.71 KRW ▲ 21.15 %
02/2025 373.56 KRW ▲ 0.23 %
03/2025 380.25 KRW ▲ 1.79 %
04/2025 382.47 KRW ▲ 0.58 %
05/2025 386.2 KRW ▲ 0.98 %

złoty Ba Lan/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 337.3 KRW
Tối đa 345.61 KRW
Bình quân gia quyền 341.08 KRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 330.91 KRW
Tối đa 345.61 KRW
Bình quân gia quyền 338.56 KRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5 KRW
Tối đa 345.61 KRW
Bình quân gia quyền 324.86 KRW

Chia sẻ một liên kết đến PLN/KRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu