Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Loom Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/LOOM
Lịch sử thay đổi trong PLN/LOOM tỷ giá
PLN/LOOM tỷ giá
05 17, 2024
1 PLN = 2.642842 LOOM
▼ -11.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Loom Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Loom Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/LOOM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/LOOM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Loom Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/LOOM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -19.57% (3.285739 LOOM — 2.642842 LOOM)
Thay đổi trong PLN/LOOM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 0.94% (2.618164 LOOM — 2.642842 LOOM)
Thay đổi trong PLN/LOOM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -42.34% (4.583886 LOOM — 2.642842 LOOM)
Thay đổi trong PLN/LOOM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -84.05% (16.5657 LOOM — 2.642842 LOOM)
złoty Ba Lan/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Loom Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.657768 LOOM | ▲ 0.56 % |
19/05 | 2.600456 LOOM | ▼ -2.16 % |
20/05 | 2.519578 LOOM | ▼ -3.11 % |
21/05 | 2.472268 LOOM | ▼ -1.88 % |
22/05 | 2.444703 LOOM | ▼ -1.11 % |
23/05 | 2.401044 LOOM | ▼ -1.79 % |
24/05 | 2.412609 LOOM | ▲ 0.48 % |
25/05 | 2.444162 LOOM | ▲ 1.31 % |
26/05 | 2.405546 LOOM | ▼ -1.58 % |
27/05 | 2.239264 LOOM | ▼ -6.91 % |
28/05 | 2.239277 LOOM | ▲ 0 % |
29/05 | 2.295163 LOOM | ▲ 2.5 % |
30/05 | 2.551173 LOOM | ▲ 11.15 % |
31/05 | 2.699883 LOOM | ▲ 5.83 % |
01/06 | 2.686872 LOOM | ▼ -0.48 % |
02/06 | 2.619521 LOOM | ▼ -2.51 % |
03/06 | 2.563876 LOOM | ▼ -2.12 % |
04/06 | 2.579361 LOOM | ▲ 0.6 % |
05/06 | 2.564681 LOOM | ▼ -0.57 % |
06/06 | 2.594784 LOOM | ▲ 1.17 % |
07/06 | 2.628316 LOOM | ▲ 1.29 % |
08/06 | 2.624268 LOOM | ▼ -0.15 % |
09/06 | 2.652926 LOOM | ▲ 1.09 % |
10/06 | 2.673908 LOOM | ▲ 0.79 % |
11/06 | 2.619525 LOOM | ▼ -2.03 % |
12/06 | 2.661353 LOOM | ▲ 1.6 % |
13/06 | 2.727901 LOOM | ▲ 2.5 % |
14/06 | 2.726337 LOOM | ▼ -0.06 % |
15/06 | 2.547807 LOOM | ▼ -6.55 % |
16/06 | 2.472092 LOOM | ▼ -2.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Loom Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Loom Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.651703 LOOM | ▲ 0.34 % |
27/05 — 02/06 | 2.600369 LOOM | ▼ -1.94 % |
03/06 — 09/06 | 2.849016 LOOM | ▲ 9.56 % |
10/06 — 16/06 | 2.620826 LOOM | ▼ -8.01 % |
17/06 — 23/06 | 2.571145 LOOM | ▼ -1.9 % |
24/06 — 30/06 | 2.861322 LOOM | ▲ 11.29 % |
01/07 — 07/07 | 3.606249 LOOM | ▲ 26.03 % |
08/07 — 14/07 | 3.383777 LOOM | ▼ -6.17 % |
15/07 — 21/07 | 3.146853 LOOM | ▼ -7 % |
22/07 — 28/07 | 3.488532 LOOM | ▲ 10.86 % |
29/07 — 04/08 | 3.644713 LOOM | ▲ 4.48 % |
05/08 — 11/08 | 3.429896 LOOM | ▼ -5.89 % |
złoty Ba Lan/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.584295 LOOM | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 2.418596 LOOM | ▼ -6.41 % |
08/2024 | 2.856771 LOOM | ▲ 18.12 % |
09/2024 | 0.49451452 LOOM | ▼ -82.69 % |
10/2024 | 0.56910235 LOOM | ▲ 15.08 % |
11/2024 | 0.59431331 LOOM | ▲ 4.43 % |
12/2024 | 0.57753799 LOOM | ▼ -2.82 % |
01/2025 | 0.91497811 LOOM | ▲ 58.43 % |
02/2025 | 0.68620474 LOOM | ▼ -25 % |
03/2025 | 0.60949902 LOOM | ▼ -11.18 % |
04/2025 | 0.8661673 LOOM | ▲ 42.11 % |
05/2025 | 0.82186435 LOOM | ▼ -5.11 % |
złoty Ba Lan/Loom Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.788817 LOOM |
Tối đa | 3.230012 LOOM |
Bình quân gia quyền | 3.031616 LOOM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.998588 LOOM |
Tối đa | 3.230012 LOOM |
Bình quân gia quyền | 2.611863 LOOM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02817673 LOOM |
Tối đa | 6.45859 LOOM |
Bình quân gia quyền | 3.439513 LOOM |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/LOOM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: