Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MGA

Lịch sử thay đổi trong PLN/MGA tỷ giá

PLN/MGA tỷ giá

05 16, 2024
1 PLN = 1,134 MGA
▼ -0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 6.09% (1,069 MGA — 1,134 MGA)

Thay đổi trong PLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.62% (1,127 MGA — 1,134 MGA)

Thay đổi trong PLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 7.72% (1,053 MGA — 1,134 MGA)

Thay đổi trong PLN/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 25.84% (901.03 MGA — 1,134 MGA)

złoty Ba Lan/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,132 MGA ▼ -0.15 %
19/05 1,136 MGA ▲ 0.33 %
20/05 1,142 MGA ▲ 0.53 %
21/05 1,145 MGA ▲ 0.32 %
22/05 1,145 MGA ▼ -0.03 %
23/05 1,149 MGA ▲ 0.36 %
24/05 1,153 MGA ▲ 0.3 %
25/05 1,153 MGA ▲ 0.02 %
26/05 1,159 MGA ▲ 0.5 %
27/05 1,161 MGA ▲ 0.21 %
28/05 1,165 MGA ▲ 0.29 %
29/05 1,165 MGA ▲ 0.01 %
30/05 1,162 MGA ▼ -0.22 %
31/05 1,157 MGA ▼ -0.42 %
01/06 1,158 MGA ▲ 0.06 %
02/06 1,154 MGA ▼ -0.32 %
03/06 1,163 MGA ▲ 0.77 %
04/06 1,155 MGA ▼ -0.68 %
05/06 1,156 MGA ▲ 0.12 %
06/06 1,163 MGA ▲ 0.6 %
07/06 1,167 MGA ▲ 0.28 %
08/06 1,167 MGA ▲ 0.06 %
09/06 1,172 MGA ▲ 0.37 %
10/06 1,167 MGA ▼ -0.4 %
11/06 1,165 MGA ▼ -0.21 %
12/06 1,165 MGA ▲ 0.08 %
13/06 1,169 MGA ▲ 0.34 %
14/06 1,180 MGA ▲ 0.91 %
15/06 1,191 MGA ▲ 0.94 %
16/06 1,184 MGA ▼ -0.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,145 MGA ▲ 0.96 %
27/05 — 02/06 1,157 MGA ▲ 1.04 %
03/06 — 09/06 1,143 MGA ▼ -1.17 %
10/06 — 16/06 1,120 MGA ▼ -2.01 %
17/06 — 23/06 1,107 MGA ▼ -1.19 %
24/06 — 30/06 1,124 MGA ▲ 1.54 %
01/07 — 07/07 1,103 MGA ▼ -1.81 %
08/07 — 14/07 1,107 MGA ▲ 0.31 %
15/07 — 21/07 1,124 MGA ▲ 1.53 %
22/07 — 28/07 1,126 MGA ▲ 0.16 %
29/07 — 04/08 1,131 MGA ▲ 0.53 %
05/08 — 11/08 1,141 MGA ▲ 0.8 %

złoty Ba Lan/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,132 MGA ▼ -0.19 %
07/2024 1,137 MGA ▲ 0.44 %
08/2024 1,108 MGA ▼ -2.55 %
09/2024 1,049 MGA ▼ -5.33 %
10/2024 1,071 MGA ▲ 2.16 %
11/2024 1,126 MGA ▲ 5.08 %
12/2024 1,032 MGA ▼ -8.28 %
01/2025 1,178 MGA ▲ 14.09 %
02/2025 845.22 MGA ▼ -28.24 %
03/2025 1,164 MGA ▲ 37.68 %
04/2025 1,165 MGA ▲ 0.11 %
05/2025 1,185 MGA ▲ 1.72 %

złoty Ba Lan/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,069 MGA
Tối đa 1,128 MGA
Bình quân gia quyền 1,101 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,069 MGA
Tối đa 1,150 MGA
Bình quân gia quyền 1,111 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15.87 MGA
Tối đa 1,176 MGA
Bình quân gia quyền 1,102 MGA

Chia sẻ một liên kết đến PLN/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu