Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MNX
Lịch sử thay đổi trong PLN/MNX tỷ giá
PLN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 PLN = 7.633378 MNX
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (7.671653 MNX — 7.633378 MNX)
Thay đổi trong PLN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.09% (8.305406 MNX — 7.633378 MNX)
Thay đổi trong PLN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.09% (8.305406 MNX — 7.633378 MNX)
Thay đổi trong PLN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.09% (8.305406 MNX — 7.633378 MNX)
złoty Ba Lan/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 7.636099 MNX | ▲ 0.04 % |
14/05 | 7.647433 MNX | ▲ 0.15 % |
15/05 | 7.647044 MNX | ▼ -0.01 % |
16/05 | 7.660076 MNX | ▲ 0.17 % |
17/05 | 7.623452 MNX | ▼ -0.48 % |
18/05 | 7.596522 MNX | ▼ -0.35 % |
19/05 | 7.604347 MNX | ▲ 0.1 % |
20/05 | 7.592447 MNX | ▼ -0.16 % |
21/05 | 7.663013 MNX | ▲ 0.93 % |
22/05 | 7.667919 MNX | ▲ 0.06 % |
23/05 | 7.583618 MNX | ▼ -1.1 % |
24/05 | 7.567755 MNX | ▼ -0.21 % |
25/05 | 7.535626 MNX | ▼ -0.42 % |
26/05 | 7.509242 MNX | ▼ -0.35 % |
27/05 | 7.517567 MNX | ▲ 0.11 % |
28/05 | 7.543297 MNX | ▲ 0.34 % |
29/05 | 7.61789 MNX | ▲ 0.99 % |
30/05 | 7.594179 MNX | ▼ -0.31 % |
31/05 | 7.546858 MNX | ▼ -0.62 % |
01/06 | 7.540278 MNX | ▼ -0.09 % |
02/06 | 7.529597 MNX | ▼ -0.14 % |
03/06 | 7.530287 MNX | ▲ 0.01 % |
04/06 | 7.559597 MNX | ▲ 0.39 % |
05/06 | 7.569002 MNX | ▲ 0.12 % |
06/06 | 7.561758 MNX | ▼ -0.1 % |
07/06 | 7.556747 MNX | ▼ -0.07 % |
08/06 | 7.551981 MNX | ▼ -0.06 % |
09/06 | 7.557597 MNX | ▲ 0.07 % |
10/06 | 7.555039 MNX | ▼ -0.03 % |
11/06 | 7.556122 MNX | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.801221 MNX | ▲ 2.2 % |
20/05 — 26/05 | 7.312813 MNX | ▼ -6.26 % |
27/05 — 02/06 | 6.784397 MNX | ▼ -7.23 % |
03/06 — 09/06 | 7.076508 MNX | ▲ 4.31 % |
10/06 — 16/06 | 6.530642 MNX | ▼ -7.71 % |
17/06 — 23/06 | 6.611588 MNX | ▲ 1.24 % |
24/06 — 30/06 | 6.92781 MNX | ▲ 4.78 % |
01/07 — 07/07 | 7.020124 MNX | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 7.014241 MNX | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 6.945009 MNX | ▼ -0.99 % |
22/07 — 28/07 | 6.945659 MNX | ▲ 0.01 % |
29/07 — 04/08 | 6.948911 MNX | ▲ 0.05 % |
złoty Ba Lan/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.983328 MNX | ▼ -8.52 % |
07/2024 | 7.184535 MNX | ▲ 2.88 % |
08/2024 | 7.198103 MNX | ▲ 0.19 % |
09/2024 | 7.196513 MNX | ▼ -0.02 % |
złoty Ba Lan/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.531599 MNX |
Tối đa | 7.747378 MNX |
Bình quân gia quyền | 7.616706 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.989222 MNX |
Tối đa | 8.923709 MNX |
Bình quân gia quyền | 7.665956 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.989222 MNX |
Tối đa | 8.923709 MNX |
Bình quân gia quyền | 7.665956 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: