Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NPXS

Lịch sử thay đổi trong PLN/NPXS tỷ giá

PLN/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 PLN = 71.1753 NPXS
▲ 5.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 98.07% (35.934 NPXS — 71.1753 NPXS)

Thay đổi trong PLN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.87% (702.55 NPXS — 71.1753 NPXS)

Thay đổi trong PLN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.78% (2,209 NPXS — 71.1753 NPXS)

Thay đổi trong PLN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.67% (2,135 NPXS — 71.1753 NPXS)

złoty Ba Lan/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 71.3147 NPXS ▲ 0.2 %
19/05 75.5991 NPXS ▲ 6.01 %
20/05 70.4305 NPXS ▼ -6.84 %
21/05 62.4359 NPXS ▼ -11.35 %
22/05 58.8609 NPXS ▼ -5.73 %
23/05 60.8637 NPXS ▲ 3.4 %
24/05 65.4572 NPXS ▲ 7.55 %
25/05 66.4532 NPXS ▲ 1.52 %
26/05 66.1029 NPXS ▼ -0.53 %
27/05 62.517 NPXS ▼ -5.42 %
28/05 66.1908 NPXS ▲ 5.88 %
29/05 71.9395 NPXS ▲ 8.68 %
30/05 73.2419 NPXS ▲ 1.81 %
31/05 71.6864 NPXS ▼ -2.12 %
01/06 72.8236 NPXS ▲ 1.59 %
02/06 68.9975 NPXS ▼ -5.25 %
03/06 74.3649 NPXS ▲ 7.78 %
04/06 79.1253 NPXS ▲ 6.4 %
05/06 84.0214 NPXS ▲ 6.19 %
06/06 102.37 NPXS ▲ 21.84 %
07/06 109.22 NPXS ▲ 6.68 %
08/06 109.7 NPXS ▲ 0.44 %
09/06 114.87 NPXS ▲ 4.71 %
10/06 120.14 NPXS ▲ 4.59 %
11/06 118.9 NPXS ▼ -1.03 %
12/06 119.67 NPXS ▲ 0.65 %
13/06 110.64 NPXS ▼ -7.55 %
14/06 115.63 NPXS ▲ 4.51 %
15/06 128.31 NPXS ▲ 10.96 %
16/06 135.31 NPXS ▲ 5.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 60.3033 NPXS ▼ -15.27 %
27/05 — 02/06 36.7753 NPXS ▼ -39.02 %
03/06 — 09/06 13.2984 NPXS ▼ -63.84 %
10/06 — 16/06 17.7234 NPXS ▲ 33.27 %
17/06 — 23/06 16.4212 NPXS ▼ -7.35 %
24/06 — 30/06 8.032892 NPXS ▼ -51.08 %
01/07 — 07/07 4.808921 NPXS ▼ -40.13 %
08/07 — 14/07 4.418325 NPXS ▼ -8.12 %
15/07 — 21/07 4.889909 NPXS ▲ 10.67 %
22/07 — 28/07 7.786792 NPXS ▲ 59.24 %
29/07 — 04/08 9.011492 NPXS ▲ 15.73 %
05/08 — 11/08 9.451363 NPXS ▲ 4.88 %

złoty Ba Lan/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 71.5675 NPXS ▲ 0.55 %
07/2024 64.1102 NPXS ▼ -10.42 %
08/2024 53.6618 NPXS ▼ -16.3 %
09/2024 74.7436 NPXS ▲ 39.29 %
10/2024 77.0636 NPXS ▲ 3.1 %
11/2024 69.0876 NPXS ▼ -10.35 %
12/2024 59.8301 NPXS ▼ -13.4 %
01/2025 67.4566 NPXS ▲ 12.75 %
02/2025 22.3572 NPXS ▼ -66.86 %
03/2025 -1.18019178 NPXS ▼ -105.28 %
04/2025 -0.37873879 NPXS ▼ -67.91 %
05/2025 -0.70382931 NPXS ▲ 85.84 %

złoty Ba Lan/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 31.0415 NPXS
Tối đa 67.8182 NPXS
Bình quân gia quyền 43.1732 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 31.0415 NPXS
Tối đa 806.84 NPXS
Bình quân gia quyền 215.69 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31.0415 NPXS
Tối đa 2,077 NPXS
Bình quân gia quyền 1,208 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến PLN/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu