Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NULS

Lịch sử thay đổi trong PLN/NULS tỷ giá

PLN/NULS tỷ giá

05 04, 2024
1 PLN = 0.38821356 NULS
▼ -8.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 15.93% (0.33488088 NULS — 0.38821356 NULS)

Thay đổi trong PLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.79% (1.169056 NULS — 0.38821356 NULS)

Thay đổi trong PLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -60.38% (0.97983478 NULS — 0.38821356 NULS)

Thay đổi trong PLN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.23% (1.303889 NULS — 0.38821356 NULS)

złoty Ba Lan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.4021507 NULS ▲ 3.59 %
07/05 0.38952093 NULS ▼ -3.14 %
08/05 0.36396885 NULS ▼ -6.56 %
09/05 0.34661469 NULS ▼ -4.77 %
10/05 0.35425744 NULS ▲ 2.2 %
11/05 0.35169721 NULS ▼ -0.72 %
12/05 0.34875414 NULS ▼ -0.84 %
13/05 0.39737578 NULS ▲ 13.94 %
14/05 0.4750153 NULS ▲ 19.54 %
15/05 0.441889 NULS ▼ -6.97 %
16/05 0.46280578 NULS ▲ 4.73 %
17/05 0.47263444 NULS ▲ 2.12 %
18/05 0.44346175 NULS ▼ -6.17 %
19/05 0.44726111 NULS ▲ 0.86 %
20/05 0.45280561 NULS ▲ 1.24 %
21/05 0.44350765 NULS ▼ -2.05 %
22/05 0.44424521 NULS ▲ 0.17 %
23/05 0.44665782 NULS ▲ 0.54 %
24/05 0.45130131 NULS ▲ 1.04 %
25/05 0.4439816 NULS ▼ -1.62 %
26/05 0.43199342 NULS ▼ -2.7 %
27/05 0.44877719 NULS ▲ 3.89 %
28/05 0.46662129 NULS ▲ 3.98 %
29/05 0.47657199 NULS ▲ 2.13 %
30/05 0.50488452 NULS ▲ 5.94 %
31/05 0.53591278 NULS ▲ 6.15 %
01/06 0.56402015 NULS ▲ 5.24 %
02/06 0.5603872 NULS ▼ -0.64 %
03/06 0.55003451 NULS ▼ -1.85 %
04/06 0.52903245 NULS ▼ -3.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.38768118 NULS ▼ -0.14 %
13/05 — 19/05 0.374458 NULS ▼ -3.41 %
20/05 — 26/05 0.30883949 NULS ▼ -17.52 %
27/05 — 02/06 0.2745865 NULS ▼ -11.09 %
03/06 — 09/06 0.20885391 NULS ▼ -23.94 %
10/06 — 16/06 0.12110154 NULS ▼ -42.02 %
17/06 — 23/06 0.12871337 NULS ▲ 6.29 %
24/06 — 30/06 0.12626262 NULS ▼ -1.9 %
01/07 — 07/07 0.16911083 NULS ▲ 33.94 %
08/07 — 14/07 0.16425414 NULS ▼ -2.87 %
15/07 — 21/07 0.17585498 NULS ▲ 7.06 %
22/07 — 28/07 0.18639055 NULS ▲ 5.99 %

złoty Ba Lan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.385322 NULS ▼ -0.74 %
07/2024 0.41766432 NULS ▲ 8.39 %
08/2024 0.4782171 NULS ▲ 14.5 %
09/2024 0.41514967 NULS ▼ -13.19 %
10/2024 0.41183649 NULS ▼ -0.8 %
11/2024 0.37540128 NULS ▼ -8.85 %
12/2024 0.29867508 NULS ▼ -20.44 %
12/2024 0.46388018 NULS ▲ 55.31 %
01/2025 0.30446008 NULS ▼ -34.37 %
03/2025 0.15372336 NULS ▼ -49.51 %
03/2025 0.23061804 NULS ▲ 50.02 %
04/2025 0.2151448 NULS ▼ -6.71 %

złoty Ba Lan/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.30568816 NULS
Tối đa 0.43790078 NULS
Bình quân gia quyền 0.36637369 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29238004 NULS
Tối đa 1.14296 NULS
Bình quân gia quyền 0.60807716 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01961044 NULS
Tối đa 1.390137 NULS
Bình quân gia quyền 1.030747 NULS

Chia sẻ một liên kết đến PLN/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu