Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SLL
Lịch sử thay đổi trong PLN/SLL tỷ giá
PLN/SLL tỷ giá
05 17, 2024
1 PLN = 5,339 SLL
▼ -0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 3.33% (5,167 SLL — 5,339 SLL)
Thay đổi trong PLN/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 8.87% (4,904 SLL — 5,339 SLL)
Thay đổi trong PLN/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 14.13% (4,678 SLL — 5,339 SLL)
Thay đổi trong PLN/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 132.93% (2,292 SLL — 5,339 SLL)
złoty Ba Lan/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5,370 SLL | ▲ 0.57 % |
19/05 | 5,370 SLL | ▼ -0 % |
20/05 | 5,390 SLL | ▲ 0.39 % |
21/05 | 5,389 SLL | ▼ -0.02 % |
22/05 | 5,386 SLL | ▼ -0.05 % |
23/05 | 5,399 SLL | ▲ 0.24 % |
24/05 | 5,401 SLL | ▲ 0.03 % |
25/05 | 5,410 SLL | ▲ 0.17 % |
26/05 | 5,415 SLL | ▲ 0.1 % |
27/05 | 5,407 SLL | ▼ -0.15 % |
28/05 | 5,408 SLL | ▲ 0.01 % |
29/05 | 5,413 SLL | ▲ 0.09 % |
30/05 | 5,383 SLL | ▼ -0.54 % |
31/05 | 5,372 SLL | ▼ -0.2 % |
01/06 | 5,390 SLL | ▲ 0.33 % |
02/06 | 5,405 SLL | ▲ 0.29 % |
03/06 | 5,417 SLL | ▲ 0.21 % |
04/06 | 5,420 SLL | ▲ 0.07 % |
05/06 | 5,437 SLL | ▲ 0.31 % |
06/06 | 5,442 SLL | ▲ 0.09 % |
07/06 | 5,436 SLL | ▼ -0.11 % |
08/06 | 5,459 SLL | ▲ 0.42 % |
09/06 | 5,460 SLL | ▲ 0.03 % |
10/06 | 5,452 SLL | ▼ -0.15 % |
11/06 | 5,455 SLL | ▲ 0.05 % |
12/06 | 5,471 SLL | ▲ 0.3 % |
13/06 | 5,505 SLL | ▲ 0.63 % |
14/06 | 5,564 SLL | ▲ 1.08 % |
15/06 | 5,576 SLL | ▲ 0.22 % |
16/06 | 5,568 SLL | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,778 SLL | ▲ 8.22 % |
27/05 — 02/06 | 6,194 SLL | ▲ 7.19 % |
03/06 — 09/06 | 6,136 SLL | ▼ -0.92 % |
10/06 — 16/06 | 6,152 SLL | ▲ 0.25 % |
17/06 — 23/06 | 6,150 SLL | ▼ -0.03 % |
24/06 — 30/06 | 6,293 SLL | ▲ 2.33 % |
01/07 — 07/07 | 5,762 SLL | ▼ -8.44 % |
08/07 — 14/07 | 5,748 SLL | ▼ -0.24 % |
15/07 — 21/07 | 5,780 SLL | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 5,819 SLL | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 5,849 SLL | ▲ 0.52 % |
05/08 — 11/08 | 5,920 SLL | ▲ 1.21 % |
złoty Ba Lan/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,356 SLL | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 5,416 SLL | ▲ 1.12 % |
08/2024 | 5,261 SLL | ▼ -2.86 % |
09/2024 | 4,926 SLL | ▼ -6.37 % |
10/2024 | 5,062 SLL | ▲ 2.75 % |
11/2024 | 5,330 SLL | ▲ 5.3 % |
12/2024 | 4,792 SLL | ▼ -10.1 % |
01/2025 | 5,606 SLL | ▲ 17 % |
02/2025 | 5,608 SLL | ▲ 0.03 % |
03/2025 | 6,729 SLL | ▲ 19.99 % |
04/2025 | 6,178 SLL | ▼ -8.18 % |
05/2025 | 6,344 SLL | ▲ 2.68 % |
złoty Ba Lan/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,127 SLL |
Tối đa | 5,353 SLL |
Bình quân gia quyền | 5,224 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,904 SLL |
Tối đa | 5,832 SLL |
Bình quân gia quyền | 5,395 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68.56 SLL |
Tối đa | 5,832 SLL |
Bình quân gia quyền | 4,952 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: