Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/WABI

Lịch sử thay đổi trong PLN/WABI tỷ giá

PLN/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 PLN = 200.29 WABI
▼ -0.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 20.24% (166.57 WABI — 200.29 WABI)

Thay đổi trong PLN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11133.48% (1.782967 WABI — 200.29 WABI)

Thay đổi trong PLN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3437.13% (5.662482 WABI — 200.29 WABI)

Thay đổi trong PLN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6080.77% (3.240521 WABI — 200.29 WABI)

złoty Ba Lan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 239.95 WABI ▲ 19.8 %
19/05 220.14 WABI ▼ -8.26 %
20/05 178.16 WABI ▼ -19.07 %
21/05 243.22 WABI ▲ 36.51 %
22/05 414.96 WABI ▲ 70.61 %
23/05 442.09 WABI ▲ 6.54 %
24/05 188.07 WABI ▼ -57.46 %
25/05 367.99 WABI ▲ 95.67 %
26/05 352.2 WABI ▼ -4.29 %
27/05 168.35 WABI ▼ -52.2 %
28/05 139.39 WABI ▼ -17.2 %
29/05 96.2489 WABI ▼ -30.95 %
30/05 140.47 WABI ▲ 45.94 %
31/05 245.51 WABI ▲ 74.78 %
01/06 198.87 WABI ▼ -19 %
02/06 138.73 WABI ▼ -30.24 %
03/06 144.67 WABI ▲ 4.28 %
04/06 352.29 WABI ▲ 143.52 %
05/06 362.63 WABI ▲ 2.94 %
06/06 297.81 WABI ▼ -17.88 %
07/06 295.8 WABI ▼ -0.67 %
08/06 362.33 WABI ▲ 22.49 %
09/06 392.5 WABI ▲ 8.33 %
10/06 395.8 WABI ▲ 0.84 %
11/06 431.15 WABI ▲ 8.93 %
12/06 429.88 WABI ▼ -0.29 %
13/06 432.31 WABI ▲ 0.57 %
14/06 436.77 WABI ▲ 1.03 %
15/06 433.93 WABI ▼ -0.65 %
16/06 426.74 WABI ▼ -1.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 200.9 WABI ▲ 0.31 %
27/05 — 02/06 221.25 WABI ▲ 10.13 %
03/06 — 09/06 248.86 WABI ▲ 12.48 %
10/06 — 16/06 896.38 WABI ▲ 260.2 %
17/06 — 23/06 2,684 WABI ▲ 199.44 %
24/06 — 30/06 4,087 WABI ▲ 52.25 %
01/07 — 07/07 7,988 WABI ▲ 95.47 %
08/07 — 14/07 20,611 WABI ▲ 158.02 %
15/07 — 21/07 4,733 WABI ▼ -77.04 %
22/07 — 28/07 8,125 WABI ▲ 71.67 %
29/07 — 04/08 11,499 WABI ▲ 41.52 %
05/08 — 11/08 11,346 WABI ▼ -1.33 %

złoty Ba Lan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 190.81 WABI ▼ -4.73 %
07/2024 134.91 WABI ▼ -29.3 %
08/2024 95.7386 WABI ▼ -29.03 %
09/2024 35.9636 WABI ▼ -62.44 %
10/2024 42.6516 WABI ▲ 18.6 %
11/2024 39.5817 WABI ▼ -7.2 %
12/2024 48.0821 WABI ▲ 21.48 %
01/2025 40.8988 WABI ▼ -14.94 %
02/2025 34.2708 WABI ▼ -16.21 %
03/2025 1,196 WABI ▲ 3389.76 %
04/2025 3,401 WABI ▲ 184.39 %
05/2025 4,779 WABI ▲ 40.51 %

złoty Ba Lan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 80.3296 WABI
Tối đa 202.44 WABI
Bình quân gia quyền 146.48 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.379236 WABI
Tối đa 202.44 WABI
Bình quân gia quyền 58.8343 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.08797 WABI
Tối đa 202.44 WABI
Bình quân gia quyền 16.9406 WABI

Chia sẻ một liên kết đến PLN/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu