Tỷ giá hối đoái Pillar chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pillar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLR/MITH
Lịch sử thay đổi trong PLR/MITH tỷ giá
PLR/MITH tỷ giá
06 03, 2024
1 PLR = 7.856697 MITH
▲ 2.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pillar/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pillar chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pillar/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 26.03% (6.233867 MITH — 7.856697 MITH)
Thay đổi trong PLR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 51.01% (5.202731 MITH — 7.856697 MITH)
Thay đổi trong PLR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 03, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 177.12% (2.835079 MITH — 7.856697 MITH)
Thay đổi trong PLR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Pillar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 90.5% (4.124304 MITH — 7.856697 MITH)
Pillar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Pillar/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 7.479687 MITH | ▼ -4.8 % |
05/06 | 7.240604 MITH | ▼ -3.2 % |
06/06 | 7.186541 MITH | ▼ -0.75 % |
07/06 | 7.192532 MITH | ▲ 0.08 % |
08/06 | 7.08116 MITH | ▼ -1.55 % |
09/06 | 6.978807 MITH | ▼ -1.45 % |
10/06 | 6.964376 MITH | ▼ -0.21 % |
11/06 | 7.051926 MITH | ▲ 1.26 % |
12/06 | 7.172467 MITH | ▲ 1.71 % |
13/06 | 7.16161 MITH | ▼ -0.15 % |
14/06 | 7.280236 MITH | ▲ 1.66 % |
15/06 | 7.399168 MITH | ▲ 1.63 % |
16/06 | 7.289758 MITH | ▼ -1.48 % |
17/06 | 5.995219 MITH | ▼ -17.76 % |
18/06 | 7.473174 MITH | ▲ 24.65 % |
19/06 | 7.725816 MITH | ▲ 3.38 % |
20/06 | 8.603407 MITH | ▲ 11.36 % |
21/06 | 8.31402 MITH | ▼ -3.36 % |
22/06 | 8.727221 MITH | ▲ 4.97 % |
23/06 | 8.451029 MITH | ▼ -3.16 % |
24/06 | 8.515129 MITH | ▲ 0.76 % |
25/06 | 8.721105 MITH | ▲ 2.42 % |
26/06 | 8.854525 MITH | ▲ 1.53 % |
27/06 | 8.971568 MITH | ▲ 1.32 % |
28/06 | 8.897063 MITH | ▼ -0.83 % |
29/06 | 9.177453 MITH | ▲ 3.15 % |
30/06 | 9.386957 MITH | ▲ 2.28 % |
01/07 | 9.450298 MITH | ▲ 0.67 % |
02/07 | 8.999282 MITH | ▼ -4.77 % |
03/07 | 8.775211 MITH | ▼ -2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pillar/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pillar/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.020106 MITH | ▲ 2.08 % |
17/06 — 23/06 | 7.534083 MITH | ▼ -6.06 % |
24/06 — 30/06 | 7.529672 MITH | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 7.069596 MITH | ▼ -6.11 % |
08/07 — 14/07 | 11.2372 MITH | ▲ 58.95 % |
15/07 — 21/07 | 10.2183 MITH | ▼ -9.07 % |
22/07 — 28/07 | 10.6063 MITH | ▲ 3.8 % |
29/07 — 04/08 | 8.673375 MITH | ▼ -18.22 % |
05/08 — 11/08 | 8.515877 MITH | ▼ -1.82 % |
12/08 — 18/08 | 9.094036 MITH | ▲ 6.79 % |
19/08 — 25/08 | 10.4113 MITH | ▲ 14.49 % |
26/08 — 01/09 | 10.3018 MITH | ▼ -1.05 % |
Pillar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.644004 MITH | ▼ -2.71 % |
08/2024 | 6.191616 MITH | ▼ -19 % |
09/2024 | 7.063583 MITH | ▲ 14.08 % |
10/2024 | 19.4809 MITH | ▲ 175.79 % |
10/2024 | 22.9147 MITH | ▲ 17.63 % |
11/2024 | 11.0883 MITH | ▼ -51.61 % |
12/2024 | 14.0107 MITH | ▲ 26.36 % |
01/2025 | 16.3932 MITH | ▲ 17.01 % |
02/2025 | 16.0566 MITH | ▼ -2.05 % |
03/2025 | 19.7463 MITH | ▲ 22.98 % |
04/2025 | 24.7 MITH | ▲ 25.09 % |
05/2025 | 23.3431 MITH | ▼ -5.49 % |
Pillar/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.275732 MITH |
Tối đa | 8.204955 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.915487 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.275732 MITH |
Tối đa | 8.383134 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.469353 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.775987 MITH |
Tối đa | 9.443239 MITH |
Bình quân gia quyền | 5.104501 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến PLR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pillar (PLR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pillar (PLR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: