Tỷ giá hối đoái Polis chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLIS/LBC
Lịch sử thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá
POLIS/LBC tỷ giá
05 06, 2024
1 POLIS = 3.666601 LBC
▼ -95.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polis/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polis chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLIS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLIS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polis/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -93.92% (60.2737 LBC — 3.666601 LBC)
Thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -95.73% (85.7866 LBC — 3.666601 LBC)
Thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -75.64% (15.0501 LBC — 3.666601 LBC)
Thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -92.79% (50.8207 LBC — 3.666601 LBC)
Polis/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Polis/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 3.97944 LBC | ▲ 8.53 % |
08/05 | 4.280282 LBC | ▲ 7.56 % |
09/05 | 4.140168 LBC | ▼ -3.27 % |
10/05 | 5.596697 LBC | ▲ 35.18 % |
11/05 | 6.961051 LBC | ▲ 24.38 % |
12/05 | 7.542031 LBC | ▲ 8.35 % |
13/05 | 7.15962 LBC | ▼ -5.07 % |
14/05 | 4.554554 LBC | ▼ -36.39 % |
15/05 | 4.550632 LBC | ▼ -0.09 % |
16/05 | 3.99587 LBC | ▼ -12.19 % |
17/05 | 4.204868 LBC | ▲ 5.23 % |
18/05 | 4.349485 LBC | ▲ 3.44 % |
19/05 | 4.073397 LBC | ▼ -6.35 % |
20/05 | 3.805199 LBC | ▼ -6.58 % |
21/05 | 4.105281 LBC | ▲ 7.89 % |
22/05 | 4.127423 LBC | ▲ 0.54 % |
23/05 | 6.254287 LBC | ▲ 51.53 % |
24/05 | 7.930303 LBC | ▲ 26.8 % |
25/05 | 4.566201 LBC | ▼ -42.42 % |
26/05 | 4.52238 LBC | ▼ -0.96 % |
27/05 | 3.885718 LBC | ▼ -14.08 % |
28/05 | 3.610326 LBC | ▼ -7.09 % |
29/05 | 3.605119 LBC | ▼ -0.14 % |
30/05 | 3.249497 LBC | ▼ -9.86 % |
31/05 | 3.518754 LBC | ▲ 8.29 % |
01/06 | 3.64084 LBC | ▲ 3.47 % |
02/06 | 3.734905 LBC | ▲ 2.58 % |
03/06 | 3.78742 LBC | ▲ 1.41 % |
04/06 | 5.569498 LBC | ▲ 47.05 % |
05/06 | 6.73601 LBC | ▲ 20.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polis/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polis/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.578325 LBC | ▼ -2.41 % |
20/05 — 26/05 | 3.296222 LBC | ▼ -7.88 % |
27/05 — 02/06 | 3.047054 LBC | ▼ -7.56 % |
03/06 — 09/06 | 3.471892 LBC | ▲ 13.94 % |
10/06 — 16/06 | 3.48954 LBC | ▲ 0.51 % |
17/06 — 23/06 | 2.112234 LBC | ▼ -39.47 % |
24/06 — 30/06 | 2.210977 LBC | ▲ 4.67 % |
01/07 — 07/07 | 2.214822 LBC | ▲ 0.17 % |
08/07 — 14/07 | 1.781198 LBC | ▼ -19.58 % |
15/07 — 21/07 | 1.674396 LBC | ▼ -6 % |
22/07 — 28/07 | 1.23348 LBC | ▼ -26.33 % |
29/07 — 04/08 | 2.923067 LBC | ▲ 136.98 % |
Polis/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.389676 LBC | ▼ -7.55 % |
07/2024 | 2.818821 LBC | ▼ -16.84 % |
08/2024 | 3.160271 LBC | ▲ 12.11 % |
09/2024 | 2.110152 LBC | ▼ -33.23 % |
10/2024 | 10.4116 LBC | ▲ 393.4 % |
11/2024 | 80.3167 LBC | ▲ 671.42 % |
12/2024 | 13.2719 LBC | ▼ -83.48 % |
01/2025 | 10.7245 LBC | ▼ -19.19 % |
01/2025 | 13.7548 LBC | ▲ 28.26 % |
03/2025 | 10.2035 LBC | ▼ -25.82 % |
04/2025 | 6.554738 LBC | ▼ -35.76 % |
05/2025 | 11.4572 LBC | ▲ 74.79 % |
Polis/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.2196 LBC |
Tối đa | 113.69 LBC |
Bình quân gia quyền | 58.0351 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.2196 LBC |
Tối đa | 134.45 LBC |
Bình quân gia quyền | 82.3749 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.24365737 LBC |
Tối đa | 298.04 LBC |
Bình quân gia quyền | 56.3856 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến POLIS/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: