Tỷ giá hối đoái Polis chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polis tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLIS/LUN
Lịch sử thay đổi trong POLIS/LUN tỷ giá
POLIS/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 POLIS = 7.565554 LUN
▲ 1831.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polis/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polis chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLIS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLIS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polis/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLIS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Polis tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -30.52% (10.8894 LUN — 7.565554 LUN)
Thay đổi trong POLIS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Polis tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -43.32% (13.3478 LUN — 7.565554 LUN)
Thay đổi trong POLIS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Polis tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -43.32% (13.3478 LUN — 7.565554 LUN)
Thay đổi trong POLIS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Polis tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 780.23% (0.85949662 LUN — 7.565554 LUN)
Polis/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Polis/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7.462999 LUN | ▼ -1.36 % |
22/05 | 7.478547 LUN | ▲ 0.21 % |
23/05 | 7.283632 LUN | ▼ -2.61 % |
24/05 | 7.600165 LUN | ▲ 4.35 % |
25/05 | 7.724889 LUN | ▲ 1.64 % |
26/05 | 7.759193 LUN | ▲ 0.44 % |
27/05 | 7.416713 LUN | ▼ -4.41 % |
28/05 | 6.496432 LUN | ▼ -12.41 % |
29/05 | 3.771371 LUN | ▼ -41.95 % |
30/05 | 2.634181 LUN | ▼ -30.15 % |
31/05 | 2.794608 LUN | ▲ 6.09 % |
01/06 | 2.678019 LUN | ▼ -4.17 % |
02/06 | 2.878356 LUN | ▲ 7.48 % |
03/06 | 2.845901 LUN | ▼ -1.13 % |
04/06 | 2.469611 LUN | ▼ -13.22 % |
05/06 | 2.416291 LUN | ▼ -2.16 % |
06/06 | 2.352674 LUN | ▼ -2.63 % |
07/06 | 2.306925 LUN | ▼ -1.94 % |
08/06 | 2.321986 LUN | ▲ 0.65 % |
09/06 | 2.493383 LUN | ▲ 7.38 % |
10/06 | 6.00207 LUN | ▲ 140.72 % |
11/06 | 5.63116 LUN | ▼ -6.18 % |
12/06 | 5.503382 LUN | ▼ -2.27 % |
13/06 | 5.352453 LUN | ▼ -2.74 % |
14/06 | 5.305957 LUN | ▼ -0.87 % |
15/06 | 5.387151 LUN | ▲ 1.53 % |
16/06 | 5.30421 LUN | ▼ -1.54 % |
17/06 | 5.323013 LUN | ▲ 0.35 % |
18/06 | 5.074594 LUN | ▼ -4.67 % |
19/06 | 10.352 LUN | ▲ 104 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polis/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polis/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.460528 LUN | ▼ -1.39 % |
03/06 — 09/06 | 6.499353 LUN | ▼ -12.88 % |
10/06 — 16/06 | 6.427668 LUN | ▼ -1.1 % |
17/06 — 23/06 | 1.96993 LUN | ▼ -69.35 % |
24/06 — 30/06 | 1.713361 LUN | ▼ -13.02 % |
01/07 — 07/07 | 3.085626 LUN | ▲ 80.09 % |
08/07 — 14/07 | 5.102187 LUN | ▲ 65.35 % |
15/07 — 21/07 | 5.589383 LUN | ▲ 9.55 % |
22/07 — 28/07 | 5.50894 LUN | ▼ -1.44 % |
29/07 — 04/08 | 5.567912 LUN | ▲ 1.07 % |
05/08 — 11/08 | 6.728878 LUN | ▲ 20.85 % |
12/08 — 18/08 | 17.3405 LUN | ▲ 157.7 % |
Polis/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4642 LUN | ▲ 51.53 % |
07/2024 | 7.349144 LUN | ▼ -35.89 % |
08/2024 | 4.578546 LUN | ▼ -37.7 % |
09/2024 | 17.4868 LUN | ▲ 281.93 % |
10/2024 | 30.1452 LUN | ▲ 72.39 % |
11/2024 | 30.3477 LUN | ▲ 0.67 % |
12/2024 | 25.1087 LUN | ▼ -17.26 % |
01/2025 | 88.3072 LUN | ▲ 251.7 % |
02/2025 | 82.2136 LUN | ▼ -6.9 % |
03/2025 | 14.3198 LUN | ▼ -82.58 % |
04/2025 | 51.6732 LUN | ▲ 260.85 % |
Polis/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08750951 LUN |
Tối đa | 11.506 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.61044 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08750951 LUN |
Tối đa | 13.245 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.547905 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08750951 LUN |
Tối đa | 13.245 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.547905 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến POLIS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: