Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/LUN

Lịch sử thay đổi trong POWR/LUN tỷ giá

POWR/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 POWR = 6.819022 LUN
▼ -1.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.96% (8.967774 LUN — 6.819022 LUN)

Thay đổi trong POWR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -21.67% (8.705463 LUN — 6.819022 LUN)

Thay đổi trong POWR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -21.67% (8.705463 LUN — 6.819022 LUN)

Thay đổi trong POWR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 7423.15% (0.09064054 LUN — 6.819022 LUN)

Power Ledger/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6.738363 LUN ▼ -1.18 %
19/05 6.733966 LUN ▼ -0.07 %
20/05 6.739937 LUN ▲ 0.09 %
21/05 6.770108 LUN ▲ 0.45 %
22/05 6.81219 LUN ▲ 0.62 %
23/05 6.9454 LUN ▲ 1.96 %
24/05 6.964851 LUN ▲ 0.28 %
25/05 5.829384 LUN ▼ -16.3 %
26/05 4.099748 LUN ▼ -29.67 %
27/05 2.449164 LUN ▼ -40.26 %
28/05 2.255014 LUN ▼ -7.93 %
29/05 2.208275 LUN ▼ -2.07 %
30/05 2.135062 LUN ▼ -3.32 %
31/05 2.083897 LUN ▼ -2.4 %
01/06 2.06546 LUN ▼ -0.88 %
02/06 2.024933 LUN ▼ -1.96 %
03/06 1.995957 LUN ▼ -1.43 %
04/06 2.019032 LUN ▲ 1.16 %
05/06 2.004948 LUN ▼ -0.7 %
06/06 3.224929 LUN ▲ 60.85 %
07/06 4.202544 LUN ▲ 30.31 %
08/06 4.0954 LUN ▼ -2.55 %
09/06 4.121512 LUN ▲ 0.64 %
10/06 4.145638 LUN ▲ 0.59 %
11/06 4.090696 LUN ▼ -1.33 %
12/06 4.072156 LUN ▼ -0.45 %
13/06 4.034708 LUN ▼ -0.92 %
14/06 3.980257 LUN ▼ -1.35 %
15/06 4.01741 LUN ▲ 0.93 %
16/06 4.097066 LUN ▲ 1.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.156767 LUN ▲ 4.95 %
27/05 — 02/06 7.220088 LUN ▲ 0.88 %
03/06 — 09/06 7.136932 LUN ▼ -1.15 %
10/06 — 16/06 3.199332 LUN ▼ -55.17 %
17/06 — 23/06 5.421712 LUN ▲ 69.46 %
24/06 — 30/06 7.555205 LUN ▲ 39.35 %
01/07 — 07/07 7.669649 LUN ▲ 1.51 %
08/07 — 14/07 8.404129 LUN ▲ 9.58 %
15/07 — 21/07 8.977041 LUN ▲ 6.82 %
22/07 — 28/07 8.387505 LUN ▼ -6.57 %
29/07 — 04/08 11.7761 LUN ▲ 40.4 %
05/08 — 11/08 120.61 LUN ▲ 924.17 %

Power Ledger/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.485947 LUN ▲ 24.45 %
07/2024 7.202666 LUN ▼ -15.12 %
08/2024 4.477226 LUN ▼ -37.84 %
09/2024 22.5734 LUN ▲ 404.18 %
10/2024 32.7202 LUN ▲ 44.95 %
11/2024 38.6296 LUN ▲ 18.06 %
12/2024 33.3976 LUN ▼ -13.54 %
01/2025 814.16 LUN ▲ 2337.77 %
02/2025 885.02 LUN ▲ 8.7 %
03/2025 354.82 LUN ▼ -59.91 %
04/2025 468.99 LUN ▲ 32.17 %

Power Ledger/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.03319 LUN
Tối đa 9.142943 LUN
Bình quân gia quyền 6.118982 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.03319 LUN
Tối đa 10.2452 LUN
Bình quân gia quyền 7.179528 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.03319 LUN
Tối đa 10.2452 LUN
Bình quân gia quyền 7.179528 LUN

Chia sẻ một liên kết đến POWR/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu