Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/MMK
Lịch sử thay đổi trong POWR/MMK tỷ giá
POWR/MMK tỷ giá
05 17, 2024
1 POWR = 670.15 MMK
▲ 2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 14.4% (585.8 MMK — 670.15 MMK)
Thay đổi trong POWR/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -5.94% (712.44 MMK — 670.15 MMK)
Thay đổi trong POWR/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 95.53% (342.72 MMK — 670.15 MMK)
Thay đổi trong POWR/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 734.06% (80.35 MMK — 670.15 MMK)
Power Ledger/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 668.12 MMK | ▼ -0.3 % |
19/05 | 680.88 MMK | ▲ 1.91 % |
20/05 | 702.08 MMK | ▲ 3.11 % |
21/05 | 715.34 MMK | ▲ 1.89 % |
22/05 | 724.59 MMK | ▲ 1.29 % |
23/05 | 731.58 MMK | ▲ 0.96 % |
24/05 | 721.39 MMK | ▼ -1.39 % |
25/05 | 684.85 MMK | ▼ -5.06 % |
26/05 | 680.98 MMK | ▼ -0.57 % |
27/05 | 722.71 MMK | ▲ 6.13 % |
28/05 | 731.94 MMK | ▲ 1.28 % |
29/05 | 703.32 MMK | ▼ -3.91 % |
30/05 | 663.94 MMK | ▼ -5.6 % |
31/05 | 637.5 MMK | ▼ -3.98 % |
01/06 | 642.77 MMK | ▲ 0.83 % |
02/06 | 656.79 MMK | ▲ 2.18 % |
03/06 | 674.37 MMK | ▲ 2.68 % |
04/06 | 684.22 MMK | ▲ 1.46 % |
05/06 | 719.45 MMK | ▲ 5.15 % |
06/06 | 760.67 MMK | ▲ 5.73 % |
07/06 | 739.86 MMK | ▼ -2.74 % |
08/06 | 720.41 MMK | ▼ -2.63 % |
09/06 | 712.98 MMK | ▼ -1.03 % |
10/06 | 700.74 MMK | ▼ -1.72 % |
11/06 | 710.14 MMK | ▲ 1.34 % |
12/06 | 754.26 MMK | ▲ 6.21 % |
13/06 | 705.46 MMK | ▼ -6.47 % |
14/06 | 706.91 MMK | ▲ 0.21 % |
15/06 | 725.56 MMK | ▲ 2.64 % |
16/06 | 724.68 MMK | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 667.46 MMK | ▼ -0.4 % |
27/05 — 02/06 | 765.65 MMK | ▲ 14.71 % |
03/06 — 09/06 | 664.61 MMK | ▼ -13.2 % |
10/06 — 16/06 | 683.74 MMK | ▲ 2.88 % |
17/06 — 23/06 | 686.73 MMK | ▲ 0.44 % |
24/06 — 30/06 | 660.56 MMK | ▼ -3.81 % |
01/07 — 07/07 | 548.14 MMK | ▼ -17.02 % |
08/07 — 14/07 | 569.7 MMK | ▲ 3.93 % |
15/07 — 21/07 | 549.99 MMK | ▼ -3.46 % |
22/07 — 28/07 | 563.57 MMK | ▲ 2.47 % |
29/07 — 04/08 | 577.08 MMK | ▲ 2.4 % |
05/08 — 11/08 | 560.1 MMK | ▼ -2.94 % |
Power Ledger/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 689.06 MMK | ▲ 2.82 % |
07/2024 | 787.22 MMK | ▲ 14.24 % |
08/2024 | 611.13 MMK | ▼ -22.37 % |
09/2024 | 750.41 MMK | ▲ 22.79 % |
10/2024 | 1,014 MMK | ▲ 35.12 % |
11/2024 | 1,159 MMK | ▲ 14.27 % |
12/2024 | 1,517 MMK | ▲ 30.9 % |
01/2025 | 1,213 MMK | ▼ -20.05 % |
02/2025 | 1,478 MMK | ▲ 21.89 % |
03/2025 | 1,631 MMK | ▲ 10.37 % |
04/2025 | 1,213 MMK | ▼ -25.66 % |
05/2025 | 1,316 MMK | ▲ 8.52 % |
Power Ledger/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 568.18 MMK |
Tối đa | 744.84 MMK |
Bình quân gia quyền | 640.96 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 558.3 MMK |
Tối đa | 1,058 MMK |
Bình quân gia quyền | 739 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 250.96 MMK |
Tối đa | 2,245 MMK |
Bình quân gia quyền | 542.28 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: