Tỷ giá hối đoái Peercoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPC/VEF
Lịch sử thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá
PPC/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 PPC = 2,155,560 VEF
▼ -1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peercoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peercoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PPC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peercoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.04% (2,200,393 VEF — 2,155,560 VEF)
Thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 58.44% (1,360,470 VEF — 2,155,560 VEF)
Thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 85.71% (1,160,741 VEF — 2,155,560 VEF)
Thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 115758953.91% (1.86 VEF — 2,155,560 VEF)
Peercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Peercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,225,174 VEF | ▲ 3.23 % |
19/05 | 2,219,160 VEF | ▼ -0.27 % |
20/05 | 2,209,245 VEF | ▼ -0.45 % |
21/05 | 2,237,987 VEF | ▲ 1.3 % |
22/05 | 2,234,062 VEF | ▼ -0.18 % |
23/05 | 2,202,843 VEF | ▼ -1.4 % |
24/05 | 2,194,880 VEF | ▼ -0.36 % |
25/05 | 2,212,640 VEF | ▲ 0.81 % |
26/05 | 2,150,228 VEF | ▼ -2.82 % |
27/05 | 2,091,503 VEF | ▼ -2.73 % |
28/05 | 2,163,100 VEF | ▲ 3.42 % |
29/05 | 2,221,024 VEF | ▲ 2.68 % |
30/05 | 2,244,602 VEF | ▲ 1.06 % |
31/05 | 2,278,110 VEF | ▲ 1.49 % |
01/06 | 2,290,640 VEF | ▲ 0.55 % |
02/06 | 2,291,805 VEF | ▲ 0.05 % |
03/06 | 2,428,516 VEF | ▲ 5.97 % |
04/06 | 2,514,286 VEF | ▲ 3.53 % |
05/06 | 2,465,095 VEF | ▼ -1.96 % |
06/06 | 2,514,542 VEF | ▲ 2.01 % |
07/06 | 2,442,872 VEF | ▼ -2.85 % |
08/06 | 2,519,569 VEF | ▲ 3.14 % |
09/06 | 2,480,440 VEF | ▼ -1.55 % |
10/06 | 2,535,172 VEF | ▲ 2.21 % |
11/06 | 2,709,017 VEF | ▲ 6.86 % |
12/06 | 2,519,490 VEF | ▼ -7 % |
13/06 | 2,623,699 VEF | ▲ 4.14 % |
14/06 | 2,576,823 VEF | ▼ -1.79 % |
15/06 | 2,436,376 VEF | ▼ -5.45 % |
16/06 | 2,384,942 VEF | ▼ -2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peercoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,158,614 VEF | ▲ 0.14 % |
27/05 — 02/06 | 2,218,525 VEF | ▲ 2.78 % |
03/06 — 09/06 | 2,301,560 VEF | ▲ 3.74 % |
10/06 — 16/06 | 2,356,056 VEF | ▲ 2.37 % |
17/06 — 23/06 | 3,339,520 VEF | ▲ 41.74 % |
24/06 — 30/06 | 3,344,908 VEF | ▲ 0.16 % |
01/07 — 07/07 | 3,509,518 VEF | ▲ 4.92 % |
08/07 — 14/07 | 3,551,822 VEF | ▲ 1.21 % |
15/07 — 21/07 | 3,494,100 VEF | ▼ -1.63 % |
22/07 — 28/07 | 3,850,383 VEF | ▲ 10.2 % |
29/07 — 04/08 | 3,865,554 VEF | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 3,702,351 VEF | ▼ -4.22 % |
Peercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,196,988 VEF | ▲ 1.92 % |
07/2024 | 2,274,418 VEF | ▲ 3.52 % |
08/2024 | 2,231,482 VEF | ▼ -1.89 % |
09/2024 | 2,249,088 VEF | ▲ 0.79 % |
10/2024 | 2,562,121 VEF | ▲ 13.92 % |
11/2024 | 2,214,054 VEF | ▼ -13.59 % |
12/2024 | 2,634,237 VEF | ▲ 18.98 % |
01/2025 | 2,745,957 VEF | ▲ 4.24 % |
02/2025 | 2,965,900 VEF | ▲ 8.01 % |
03/2025 | 4,797,960 VEF | ▲ 61.77 % |
04/2025 | 5,177,760 VEF | ▲ 7.92 % |
05/2025 | 5,241,558 VEF | ▲ 1.23 % |
Peercoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,061,318 VEF |
Tối đa | 3,160,215 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,296,877 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,341,421 VEF |
Tối đa | 3,160,215 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,869,343 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 805,306 VEF |
Tối đa | 3,160,215 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,341,049 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến PPC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peercoin (PPC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peercoin (PPC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: