Tỷ giá hối đoái PayPie chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PayPie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPP/VEF
Lịch sử thay đổi trong PPP/VEF tỷ giá
PPP/VEF tỷ giá
01 26, 2022
1 PPP = 7,914,802,785 VEF
▼ -1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ PayPie/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 PayPie chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PPP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái PayPie/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PPP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (8,892,094,825 VEF — 7,914,802,785 VEF)
Thay đổi trong PPP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (8,892,094,825 VEF — 7,914,802,785 VEF)
Thay đổi trong PPP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -53.93% (17,179,025,268 VEF — 7,914,802,785 VEF)
Thay đổi trong PPP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce PayPie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5828395238722.6% (0.14 VEF — 7,914,802,785 VEF)
PayPie/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
PayPie/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7,422,128,470 VEF | ▼ -6.22 % |
19/05 | 7,192,928,410 VEF | ▼ -3.09 % |
20/05 | 7,360,707,011 VEF | ▲ 2.33 % |
21/05 | 6,991,435,248 VEF | ▼ -5.02 % |
22/05 | 7,024,255,215 VEF | ▲ 0.47 % |
23/05 | 6,765,764,429 VEF | ▼ -3.68 % |
24/05 | 7,008,546,236 VEF | ▲ 3.59 % |
25/05 | 4,029,866,024 VEF | ▼ -42.5 % |
26/05 | 4,118,192,813 VEF | ▲ 2.19 % |
27/05 | 4,047,300,225 VEF | ▼ -1.72 % |
28/05 | 3,033,437,524 VEF | ▼ -25.05 % |
29/05 | 3,053,355,983 VEF | ▲ 0.66 % |
30/05 | 2,986,423,750 VEF | ▼ -2.19 % |
31/05 | 2,891,351,480 VEF | ▼ -3.18 % |
01/06 | 3,455,536,366 VEF | ▲ 19.51 % |
02/06 | 3,433,467,750 VEF | ▼ -0.64 % |
03/06 | 3,703,887,827 VEF | ▲ 7.88 % |
04/06 | 3,734,591,173 VEF | ▲ 0.83 % |
05/06 | 3,779,045,480 VEF | ▲ 1.19 % |
06/06 | 3,878,847,409 VEF | ▲ 2.64 % |
07/06 | 3,879,986,084 VEF | ▲ 0.03 % |
08/06 | 3,726,970,191 VEF | ▼ -3.94 % |
09/06 | 3,665,564,326 VEF | ▼ -1.65 % |
10/06 | 4,109,304,423 VEF | ▲ 12.11 % |
11/06 | 4,463,975,848 VEF | ▲ 8.63 % |
12/06 | 4,123,762,511 VEF | ▼ -7.62 % |
13/06 | 4,104,090,469 VEF | ▼ -0.48 % |
14/06 | 4,123,019,686 VEF | ▲ 0.46 % |
15/06 | 4,224,040,868 VEF | ▲ 2.45 % |
16/06 | 4,243,470,596 VEF | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của PayPie/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
PayPie/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,267,657,967 VEF | ▼ -8.18 % |
27/05 — 02/06 | 7,459,977,612 VEF | ▲ 2.65 % |
03/06 — 09/06 | 5,461,217,962 VEF | ▼ -26.79 % |
10/06 — 16/06 | 5,169,821,624 VEF | ▼ -5.34 % |
17/06 — 23/06 | 4,804,249,139 VEF | ▼ -7.07 % |
24/06 — 30/06 | 4,673,834,969 VEF | ▼ -2.71 % |
01/07 — 07/07 | 3,476,950,826 VEF | ▼ -25.61 % |
08/07 — 14/07 | 2,812,900,341 VEF | ▼ -19.1 % |
15/07 — 21/07 | 2,770,414,222 VEF | ▼ -1.51 % |
22/07 — 28/07 | 3,473,810,035 VEF | ▲ 25.39 % |
29/07 — 04/08 | 3,606,130,669 VEF | ▲ 3.81 % |
05/08 — 11/08 | 4,220,594,866 VEF | ▲ 17.04 % |
PayPie/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,495,728,978 VEF | ▼ -5.29 % |
07/2024 | 13,817,485,284 VEF | ▲ 84.34 % |
08/2024 | 13,446,675,666 VEF | ▼ -2.68 % |
09/2024 | 9,793,583,950 VEF | ▼ -27.17 % |
10/2024 | 21,467,537,244 VEF | ▲ 119.2 % |
11/2024 | 25,115,750,763 VEF | ▲ 16.99 % |
12/2024 | 1,334,408,287,263,746,424,832 VEF | ▲ 5313033640968.3 % |
01/2025 | 687,590,069,480,703,524,864 VEF | ▼ -48.47 % |
02/2025 | 315,059,097,343,818,072,064 VEF | ▼ -54.18 % |
03/2025 | 450,684,454,550,542,942,208 VEF | ▲ 43.05 % |
04/2025 | 507,552,050,725,090,361,344 VEF | ▲ 12.62 % |
05/2025 | 486,049,641,151,139,282,944 VEF | ▼ -4.24 % |
PayPie/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,268,545,051 VEF |
Tối đa | 8,892,094,825 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,943,363,200 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,268,545,051 VEF |
Tối đa | 8,892,094,825 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,943,363,200 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,229,106,340 VEF |
Tối đa | 17,179,025,268 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,578,982,729 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến PPP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến PayPie (PPP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến PayPie (PPP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: