Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/ETN
Lịch sử thay đổi trong QAR/ETN tỷ giá
QAR/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 QAR = 91.156 ETN
▲ 4.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 55.86% (58.4853 ETN — 91.156 ETN)
Thay đổi trong QAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -5.49% (96.454 ETN — 91.156 ETN)
Thay đổi trong QAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -25.55% (122.44 ETN — 91.156 ETN)
Thay đổi trong QAR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -31.56% (133.19 ETN — 91.156 ETN)
riyal Qatar/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 90.1004 ETN | ▼ -1.16 % |
19/05 | 87.4319 ETN | ▼ -2.96 % |
20/05 | 91.0089 ETN | ▲ 4.09 % |
21/05 | 92.2204 ETN | ▲ 1.33 % |
22/05 | 97.6022 ETN | ▲ 5.84 % |
23/05 | 108.3 ETN | ▲ 10.97 % |
24/05 | 108.38 ETN | ▲ 0.07 % |
25/05 | 109.28 ETN | ▲ 0.83 % |
26/05 | 113.84 ETN | ▲ 4.17 % |
27/05 | 116.6 ETN | ▲ 2.43 % |
28/05 | 120.44 ETN | ▲ 3.3 % |
29/05 | 127.34 ETN | ▲ 5.72 % |
30/05 | 143.17 ETN | ▲ 12.43 % |
31/05 | 144.44 ETN | ▲ 0.88 % |
01/06 | 144.12 ETN | ▼ -0.22 % |
02/06 | 122.63 ETN | ▼ -14.91 % |
03/06 | 132.68 ETN | ▲ 8.19 % |
04/06 | 134.98 ETN | ▲ 1.73 % |
05/06 | 135.61 ETN | ▲ 0.46 % |
06/06 | 136.83 ETN | ▲ 0.9 % |
07/06 | 145.23 ETN | ▲ 6.14 % |
08/06 | 150.8 ETN | ▲ 3.84 % |
09/06 | 140.64 ETN | ▼ -6.74 % |
10/06 | 145.05 ETN | ▲ 3.13 % |
11/06 | 158.01 ETN | ▲ 8.93 % |
12/06 | 153.64 ETN | ▼ -2.76 % |
13/06 | 156.6 ETN | ▲ 1.93 % |
14/06 | 155.57 ETN | ▼ -0.66 % |
15/06 | 155.1 ETN | ▼ -0.3 % |
16/06 | 160.73 ETN | ▲ 3.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 70.5204 ETN | ▼ -22.64 % |
27/05 — 02/06 | 68.4418 ETN | ▼ -2.95 % |
03/06 — 09/06 | 82.4698 ETN | ▲ 20.5 % |
10/06 — 16/06 | 64.8086 ETN | ▼ -21.42 % |
17/06 — 23/06 | 70.0437 ETN | ▲ 8.08 % |
24/06 — 30/06 | 60.3177 ETN | ▼ -13.89 % |
01/07 — 07/07 | 76.2893 ETN | ▲ 26.48 % |
08/07 — 14/07 | 89.3613 ETN | ▲ 17.13 % |
15/07 — 21/07 | 119.11 ETN | ▲ 33.29 % |
22/07 — 28/07 | 119.37 ETN | ▲ 0.22 % |
29/07 — 04/08 | 129.94 ETN | ▲ 8.85 % |
05/08 — 11/08 | 135.23 ETN | ▲ 4.07 % |
riyal Qatar/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90.3452 ETN | ▼ -0.89 % |
07/2024 | 84.4755 ETN | ▼ -6.5 % |
08/2024 | 96.941 ETN | ▲ 14.76 % |
09/2024 | 77.8915 ETN | ▼ -19.65 % |
10/2024 | 96.0801 ETN | ▲ 23.35 % |
11/2024 | 92.7743 ETN | ▼ -3.44 % |
12/2024 | 60.4356 ETN | ▼ -34.86 % |
01/2025 | 81.8668 ETN | ▲ 35.46 % |
02/2025 | 52.7441 ETN | ▼ -35.57 % |
03/2025 | 21.1776 ETN | ▼ -59.85 % |
04/2025 | 38.321 ETN | ▲ 80.95 % |
05/2025 | 40.1727 ETN | ▲ 4.83 % |
riyal Qatar/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.0991 ETN |
Tối đa | 85.1553 ETN |
Bình quân gia quyền | 73.2304 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.5469 ETN |
Tối đa | 97.2131 ETN |
Bình quân gia quyền | 62.4772 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.5469 ETN |
Tối đa | 168.55 ETN |
Bình quân gia quyền | 114.05 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: