Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong QAR/IGNIS tỷ giá
QAR/IGNIS tỷ giá
05 06, 2024
1 QAR = 50.5947 IGNIS
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (52.39 IGNIS — 50.5947 IGNIS)
Thay đổi trong QAR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -7.14% (54.4832 IGNIS — 50.5947 IGNIS)
Thay đổi trong QAR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -3.13% (52.2305 IGNIS — 50.5947 IGNIS)
Thay đổi trong QAR/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 221.48% (15.7378 IGNIS — 50.5947 IGNIS)
riyal Qatar/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 48.9487 IGNIS | ▼ -3.25 % |
08/05 | 37.726 IGNIS | ▼ -22.93 % |
09/05 | 51.4831 IGNIS | ▲ 36.47 % |
10/05 | 68.8112 IGNIS | ▲ 33.66 % |
11/05 | 67.5098 IGNIS | ▼ -1.89 % |
12/05 | 67.5635 IGNIS | ▲ 0.08 % |
13/05 | 54.756 IGNIS | ▼ -18.96 % |
14/05 | 56.2923 IGNIS | ▲ 2.81 % |
15/05 | 56.2839 IGNIS | ▼ -0.01 % |
16/05 | 55.6139 IGNIS | ▼ -1.19 % |
17/05 | 54.9107 IGNIS | ▼ -1.26 % |
18/05 | 54.1591 IGNIS | ▼ -1.37 % |
19/05 | 59.9402 IGNIS | ▲ 10.67 % |
20/05 | 67.5226 IGNIS | ▲ 12.65 % |
21/05 | 64.4624 IGNIS | ▼ -4.53 % |
22/05 | 60.5237 IGNIS | ▼ -6.11 % |
23/05 | 58.4597 IGNIS | ▼ -3.41 % |
24/05 | 56.8107 IGNIS | ▼ -2.82 % |
25/05 | 58.6085 IGNIS | ▲ 3.16 % |
26/05 | 57.474 IGNIS | ▼ -1.94 % |
27/05 | 56.7088 IGNIS | ▼ -1.33 % |
28/05 | 57.8429 IGNIS | ▲ 2 % |
29/05 | 59.1957 IGNIS | ▲ 2.34 % |
30/05 | 59.765 IGNIS | ▲ 0.96 % |
31/05 | 61.7262 IGNIS | ▲ 3.28 % |
01/06 | 61.879 IGNIS | ▲ 0.25 % |
02/06 | 58.3257 IGNIS | ▼ -5.74 % |
03/06 | 60.8705 IGNIS | ▲ 4.36 % |
04/06 | 58.8164 IGNIS | ▼ -3.37 % |
05/06 | 57.2634 IGNIS | ▼ -2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 49.9202 IGNIS | ▼ -1.33 % |
20/05 — 26/05 | 58.0348 IGNIS | ▲ 16.26 % |
27/05 — 02/06 | 49.6879 IGNIS | ▼ -14.38 % |
03/06 — 09/06 | 53.0214 IGNIS | ▲ 6.71 % |
10/06 — 16/06 | 61.0013 IGNIS | ▲ 15.05 % |
17/06 — 23/06 | 46.2807 IGNIS | ▼ -24.13 % |
24/06 — 30/06 | 50.1397 IGNIS | ▲ 8.34 % |
01/07 — 07/07 | 47.1638 IGNIS | ▼ -5.94 % |
08/07 — 14/07 | 59.8278 IGNIS | ▲ 26.85 % |
15/07 — 21/07 | 59.7607 IGNIS | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 59.0087 IGNIS | ▼ -1.26 % |
29/07 — 04/08 | 56.3691 IGNIS | ▼ -4.47 % |
riyal Qatar/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.1821 IGNIS | ▼ -6.74 % |
07/2024 | 48.1487 IGNIS | ▲ 2.05 % |
08/2024 | 45.2583 IGNIS | ▼ -6 % |
09/2024 | 35.3289 IGNIS | ▼ -21.94 % |
10/2024 | 26.3296 IGNIS | ▼ -25.47 % |
11/2024 | 34.313 IGNIS | ▲ 30.32 % |
12/2024 | 22.798 IGNIS | ▼ -33.56 % |
01/2025 | 32.5228 IGNIS | ▲ 42.66 % |
01/2025 | 29.1667 IGNIS | ▼ -10.32 % |
03/2025 | 25.4357 IGNIS | ▼ -12.79 % |
04/2025 | 31.0882 IGNIS | ▲ 22.22 % |
05/2025 | 29.4588 IGNIS | ▼ -5.24 % |
riyal Qatar/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.8338 IGNIS |
Tối đa | 69.8755 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 53.5887 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.5967 IGNIS |
Tối đa | 69.8755 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 49.4016 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.3108 IGNIS |
Tối đa | 96.5744 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 58.8866 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: