Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/POWR

Lịch sử thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá

QAR/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 QAR = 0.86593338 POWR
▼ -1.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -11.81% (0.98186019 POWR — 0.86593338 POWR)

Thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 6.96% (0.80959764 POWR — 0.86593338 POWR)

Thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -48.75% (1.689611 POWR — 0.86593338 POWR)

Thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.12% (4.842351 POWR — 0.86593338 POWR)

riyal Qatar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Qatar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.86766563 POWR ▲ 0.2 %
19/05 0.85371219 POWR ▼ -1.61 %
20/05 0.82612771 POWR ▼ -3.23 %
21/05 0.80986772 POWR ▼ -1.97 %
22/05 0.80191977 POWR ▼ -0.98 %
23/05 0.79291067 POWR ▼ -1.12 %
24/05 0.80332146 POWR ▲ 1.31 %
25/05 0.84709818 POWR ▲ 5.45 %
26/05 0.8520539 POWR ▲ 0.59 %
27/05 0.80950609 POWR ▼ -4.99 %
28/05 0.79618543 POWR ▼ -1.65 %
29/05 0.8260928 POWR ▲ 3.76 %
30/05 0.87503596 POWR ▲ 5.92 %
31/05 0.9130187 POWR ▲ 4.34 %
01/06 0.90186074 POWR ▼ -1.22 %
02/06 0.88299619 POWR ▼ -2.09 %
03/06 0.85779599 POWR ▼ -2.85 %
04/06 0.84617198 POWR ▼ -1.36 %
05/06 0.80618663 POWR ▼ -4.73 %
06/06 0.76412704 POWR ▼ -5.22 %
07/06 0.78617081 POWR ▲ 2.88 %
08/06 0.80632394 POWR ▲ 2.56 %
09/06 0.81355834 POWR ▲ 0.9 %
10/06 0.82858187 POWR ▲ 1.85 %
11/06 0.81825528 POWR ▼ -1.25 %
12/06 0.77148912 POWR ▼ -5.72 %
13/06 0.82287563 POWR ▲ 6.66 %
14/06 0.82863591 POWR ▲ 0.7 %
15/06 0.79818266 POWR ▼ -3.68 %
16/06 0.80214371 POWR ▲ 0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Qatar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.87164985 POWR ▲ 0.66 %
27/05 — 02/06 0.76806811 POWR ▼ -11.88 %
03/06 — 09/06 0.87879355 POWR ▲ 14.42 %
10/06 — 16/06 0.85322268 POWR ▼ -2.91 %
17/06 — 23/06 0.8498708 POWR ▼ -0.39 %
24/06 — 30/06 0.88185173 POWR ▲ 3.76 %
01/07 — 07/07 1.073816 POWR ▲ 21.77 %
08/07 — 14/07 1.032096 POWR ▼ -3.89 %
15/07 — 21/07 1.070178 POWR ▲ 3.69 %
22/07 — 28/07 1.042303 POWR ▼ -2.6 %
29/07 — 04/08 1.019582 POWR ▼ -2.18 %
05/08 — 11/08 1.049548 POWR ▲ 2.94 %

riyal Qatar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.83991581 POWR ▼ -3 %
07/2024 0.73644623 POWR ▼ -12.32 %
08/2024 0.94162507 POWR ▲ 27.86 %
09/2024 0.76450438 POWR ▼ -18.81 %
10/2024 0.58002937 POWR ▼ -24.13 %
11/2024 0.50891489 POWR ▼ -12.26 %
12/2024 0.3943891 POWR ▼ -22.5 %
01/2025 0.48697868 POWR ▲ 23.48 %
02/2025 0.39707247 POWR ▼ -18.46 %
03/2025 0.35896715 POWR ▼ -9.6 %
04/2025 0.48914676 POWR ▲ 36.27 %
05/2025 0.4501496 POWR ▼ -7.97 %

riyal Qatar/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.8573139 POWR
Tối đa 0.96052359 POWR
Bình quân gia quyền 0.90177462 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.5903966 POWR
Tối đa 0.96052359 POWR
Bình quân gia quyền 0.79427703 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37297164 POWR
Tối đa 2.234865 POWR
Bình quân gia quyền 1.275676 POWR

Chia sẻ một liên kết đến QAR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu