Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/QASH
Lịch sử thay đổi trong QAR/QASH tỷ giá
QAR/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 QAR = 13.4446 QASH
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 20.7% (11.139 QASH — 13.4446 QASH)
Thay đổi trong QAR/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 42.46% (9.437468 QASH — 13.4446 QASH)
Thay đổi trong QAR/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 123.85% (6.006032 QASH — 13.4446 QASH)
Thay đổi trong QAR/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 67.48% (8.027477 QASH — 13.4446 QASH)
riyal Qatar/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.7999 QASH | ▲ 2.64 % |
19/05 | 13.3477 QASH | ▼ -3.28 % |
20/05 | 13.2696 QASH | ▼ -0.59 % |
21/05 | 14.1414 QASH | ▲ 6.57 % |
22/05 | 15.8742 QASH | ▲ 12.25 % |
23/05 | 16.4867 QASH | ▲ 3.86 % |
24/05 | 16.1194 QASH | ▼ -2.23 % |
25/05 | 16.451 QASH | ▲ 2.06 % |
26/05 | 16.4284 QASH | ▼ -0.14 % |
27/05 | 14.7116 QASH | ▼ -10.45 % |
28/05 | 15.4397 QASH | ▲ 4.95 % |
29/05 | 17.8165 QASH | ▲ 15.39 % |
30/05 | 18.3746 QASH | ▲ 3.13 % |
31/05 | 18.4435 QASH | ▲ 0.38 % |
01/06 | 18.5864 QASH | ▲ 0.77 % |
02/06 | 19.2292 QASH | ▲ 3.46 % |
03/06 | 18.9166 QASH | ▼ -1.63 % |
04/06 | 18.5861 QASH | ▼ -1.75 % |
05/06 | 18.4113 QASH | ▼ -0.94 % |
06/06 | 18.7768 QASH | ▲ 1.99 % |
07/06 | 18.5854 QASH | ▼ -1.02 % |
08/06 | 18.4204 QASH | ▼ -0.89 % |
09/06 | 18.2966 QASH | ▼ -0.67 % |
10/06 | 18.4759 QASH | ▲ 0.98 % |
11/06 | 18.529 QASH | ▲ 0.29 % |
12/06 | 18.2745 QASH | ▼ -1.37 % |
13/06 | 18.3947 QASH | ▲ 0.66 % |
14/06 | 18.1888 QASH | ▼ -1.12 % |
15/06 | 18.2105 QASH | ▲ 0.12 % |
16/06 | 18.0927 QASH | ▼ -0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.3876 QASH | ▼ -0.42 % |
27/05 — 02/06 | 12.2929 QASH | ▼ -8.18 % |
03/06 — 09/06 | 10.7786 QASH | ▼ -12.32 % |
10/06 — 16/06 | 10.1551 QASH | ▼ -5.78 % |
17/06 — 23/06 | 12.0097 QASH | ▲ 18.26 % |
24/06 — 30/06 | 15.7103 QASH | ▲ 30.81 % |
01/07 — 07/07 | 18.0331 QASH | ▲ 14.79 % |
08/07 — 14/07 | 21.8089 QASH | ▲ 20.94 % |
15/07 — 21/07 | 24.4256 QASH | ▲ 12 % |
22/07 — 28/07 | 25.5533 QASH | ▲ 4.62 % |
29/07 — 04/08 | 25.0116 QASH | ▼ -2.12 % |
05/08 — 11/08 | 24.7111 QASH | ▼ -1.2 % |
riyal Qatar/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.2775 QASH | ▲ 6.2 % |
07/2024 | 10.5271 QASH | ▼ -26.27 % |
08/2024 | 11.8909 QASH | ▲ 12.95 % |
09/2024 | 21.7132 QASH | ▲ 82.6 % |
10/2024 | 18.9643 QASH | ▼ -12.66 % |
11/2024 | 15.1192 QASH | ▼ -20.28 % |
12/2024 | 13.0953 QASH | ▼ -13.39 % |
01/2025 | 14.9767 QASH | ▲ 14.37 % |
02/2025 | 10.2288 QASH | ▼ -31.7 % |
03/2025 | 6.436682 QASH | ▼ -37.07 % |
04/2025 | 11.6947 QASH | ▲ 81.69 % |
05/2025 | 13.0116 QASH | ▲ 11.26 % |
riyal Qatar/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.591 QASH |
Tối đa | 13.6415 QASH |
Bình quân gia quyền | 12.8475 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.714677 QASH |
Tối đa | 13.6415 QASH |
Bình quân gia quyền | 9.479451 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.234143 QASH |
Tối đa | 21.7044 QASH |
Bình quân gia quyền | 12.1496 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: