Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/UZS
Lịch sử thay đổi trong QTUM/UZS tỷ giá
QTUM/UZS tỷ giá
05 06, 2024
1 QTUM = 51,074 UZS
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -13.94% (59,348 UZS — 51,074 UZS)
Thay đổi trong QTUM/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 34.85% (37,876 UZS — 51,074 UZS)
Thay đổi trong QTUM/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 48.74% (34,339 UZS — 51,074 UZS)
Thay đổi trong QTUM/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 227.22% (15,608 UZS — 51,074 UZS)
QTUM/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 51,647 UZS | ▲ 1.12 % |
08/05 | 56,640 UZS | ▲ 9.67 % |
09/05 | 58,133 UZS | ▲ 2.64 % |
10/05 | 57,642 UZS | ▼ -0.85 % |
11/05 | 61,674 UZS | ▲ 6.99 % |
12/05 | 59,823 UZS | ▼ -3 % |
13/05 | 52,353 UZS | ▼ -12.49 % |
14/05 | 49,436 UZS | ▼ -5.57 % |
15/05 | 55,124 UZS | ▲ 11.51 % |
16/05 | 52,948 UZS | ▼ -3.95 % |
17/05 | 51,214 UZS | ▼ -3.27 % |
18/05 | 51,151 UZS | ▼ -0.12 % |
19/05 | 54,062 UZS | ▲ 5.69 % |
20/05 | 55,429 UZS | ▲ 2.53 % |
21/05 | 56,250 UZS | ▲ 1.48 % |
22/05 | 57,554 UZS | ▲ 2.32 % |
23/05 | 57,513 UZS | ▼ -0.07 % |
24/05 | 55,404 UZS | ▼ -3.67 % |
25/05 | 53,876 UZS | ▼ -2.76 % |
26/05 | 53,661 UZS | ▼ -0.4 % |
27/05 | 52,672 UZS | ▼ -1.84 % |
28/05 | 53,748 UZS | ▲ 2.04 % |
29/05 | 53,238 UZS | ▼ -0.95 % |
30/05 | 50,728 UZS | ▼ -4.71 % |
31/05 | 47,627 UZS | ▼ -6.11 % |
01/06 | 46,989 UZS | ▼ -1.34 % |
02/06 | 49,000 UZS | ▲ 4.28 % |
03/06 | 49,824 UZS | ▲ 1.68 % |
04/06 | 49,777 UZS | ▼ -0.09 % |
05/06 | 49,994 UZS | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 51,356 UZS | ▲ 0.55 % |
20/05 — 26/05 | 53,617 UZS | ▲ 4.4 % |
27/05 — 02/06 | 71,081 UZS | ▲ 32.57 % |
03/06 — 09/06 | 74,358 UZS | ▲ 4.61 % |
10/06 — 16/06 | 60,606 UZS | ▼ -18.49 % |
17/06 — 23/06 | 61,311 UZS | ▲ 1.16 % |
24/06 — 30/06 | 63,226 UZS | ▲ 3.12 % |
01/07 — 07/07 | 64,668 UZS | ▲ 2.28 % |
08/07 — 14/07 | 58,490 UZS | ▼ -9.55 % |
15/07 — 21/07 | 59,196 UZS | ▲ 1.21 % |
22/07 — 28/07 | 54,349 UZS | ▼ -8.19 % |
29/07 — 04/08 | 50,711 UZS | ▼ -6.7 % |
QTUM/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60,375 UZS | ▲ 18.21 % |
07/2024 | 55,982 UZS | ▼ -7.28 % |
08/2024 | 44,751 UZS | ▼ -20.06 % |
09/2024 | 48,671 UZS | ▲ 8.76 % |
10/2024 | 68,123 UZS | ▲ 39.97 % |
11/2024 | 63,331 UZS | ▼ -7.04 % |
12/2024 | 82,690 UZS | ▲ 30.57 % |
01/2025 | 58,718 UZS | ▼ -28.99 % |
01/2025 | 84,564 UZS | ▲ 44.02 % |
03/2025 | 101,377 UZS | ▲ 19.88 % |
04/2025 | 82,336 UZS | ▼ -18.78 % |
05/2025 | 85,813 UZS | ▲ 4.22 % |
QTUM/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46,009 UZS |
Tối đa | 75,442 UZS |
Bình quân gia quyền | 56,076 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,852 UZS |
Tối đa | 81,070 UZS |
Bình quân gia quyền | 55,734 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,400 UZS |
Tối đa | 81,070 UZS |
Bình quân gia quyền | 40,084 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: