Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/AGRS

Lịch sử thay đổi trong RADS/AGRS tỷ giá

RADS/AGRS tỷ giá

12 23, 2020
1 RADS = 5.691737 AGRS
▲ 184.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RADS/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 362.93% (1.229516 AGRS — 5.691737 AGRS)

Thay đổi trong RADS/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 418.26% (1.09825 AGRS — 5.691737 AGRS)

Thay đổi trong RADS/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 153.82% (2.24241 AGRS — 5.691737 AGRS)

Thay đổi trong RADS/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 153.82% (2.24241 AGRS — 5.691737 AGRS)

Radium/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

Radium/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 7.094396 AGRS ▲ 24.64 %
22/05 8.248974 AGRS ▲ 16.27 %
23/05 5.587275 AGRS ▼ -32.27 %
24/05 5.310605 AGRS ▼ -4.95 %
25/05 5.127426 AGRS ▼ -3.45 %
26/05 5.107534 AGRS ▼ -0.39 %
27/05 4.94406 AGRS ▼ -3.2 %
28/05 4.949399 AGRS ▲ 0.11 %
29/05 5.194998 AGRS ▲ 4.96 %
30/05 5.350512 AGRS ▲ 2.99 %
31/05 5.033734 AGRS ▼ -5.92 %
01/06 8.048618 AGRS ▲ 59.89 %
02/06 8.236381 AGRS ▲ 2.33 %
03/06 5.752256 AGRS ▼ -30.16 %
04/06 6.755786 AGRS ▲ 17.45 %
05/06 7.320991 AGRS ▲ 8.37 %
06/06 7.32056 AGRS ▼ -0.01 %
07/06 7.204515 AGRS ▼ -1.59 %
08/06 7.599291 AGRS ▲ 5.48 %
09/06 8.041554 AGRS ▲ 5.82 %
10/06 8.581114 AGRS ▲ 6.71 %
11/06 8.720559 AGRS ▲ 1.63 %
12/06 8.782297 AGRS ▲ 0.71 %
13/06 10.3199 AGRS ▲ 17.51 %
14/06 11.5692 AGRS ▲ 12.11 %
15/06 11.651 AGRS ▲ 0.71 %
16/06 10.8009 AGRS ▼ -7.3 %
17/06 11.5588 AGRS ▲ 7.02 %
18/06 9.970149 AGRS ▼ -13.74 %
19/06 7.616575 AGRS ▼ -23.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Radium/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.673114 AGRS ▼ -0.33 %
03/06 — 09/06 5.441149 AGRS ▼ -4.09 %
10/06 — 16/06 5.675572 AGRS ▲ 4.31 %
17/06 — 23/06 6.292208 AGRS ▲ 10.86 %
24/06 — 30/06 4.26944 AGRS ▼ -32.15 %
01/07 — 07/07 7.318992 AGRS ▲ 71.43 %
08/07 — 14/07 7.678179 AGRS ▲ 4.91 %
15/07 — 21/07 6.216613 AGRS ▼ -19.04 %
22/07 — 28/07 7.039827 AGRS ▲ 13.24 %
29/07 — 04/08 8.90549 AGRS ▲ 26.5 %
05/08 — 11/08 14.0399 AGRS ▲ 57.65 %
12/08 — 18/08 8.405456 AGRS ▼ -40.13 %

Radium/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.805867 AGRS ▲ 2.01 %
07/2024 5.158291 AGRS ▼ -11.15 %
08/2024 6.849816 AGRS ▲ 32.79 %
09/2024 5.766169 AGRS ▼ -15.82 %
10/2024 3.771453 AGRS ▼ -34.59 %
11/2024 2.709469 AGRS ▼ -28.16 %
12/2024 1.96854 AGRS ▼ -27.35 %
01/2025 4.440686 AGRS ▲ 125.58 %
02/2025 6.862114 AGRS ▲ 54.53 %

Radium/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.102512 AGRS
Tối đa 5.277507 AGRS
Bình quân gia quyền 2.035425 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75739004 AGRS
Tối đa 5.277507 AGRS
Bình quân gia quyền 1.34211 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.62326813 AGRS
Tối đa 9.974474 AGRS
Bình quân gia quyền 1.958181 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến RADS/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu