Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/BRD
Lịch sử thay đổi trong RADS/BRD tỷ giá
RADS/BRD tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 34.4101 BRD
▲ 218.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 340.97% (7.80334 BRD — 34.4101 BRD)
Thay đổi trong RADS/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 446.08% (6.301291 BRD — 34.4101 BRD)
Thay đổi trong RADS/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 960.85% (3.243647 BRD — 34.4101 BRD)
Thay đổi trong RADS/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 960.85% (3.243647 BRD — 34.4101 BRD)
Radium/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 40.9932 BRD | ▲ 19.13 % |
22/05 | 49.1721 BRD | ▲ 19.95 % |
23/05 | 48.7186 BRD | ▼ -0.92 % |
24/05 | 46.6926 BRD | ▼ -4.16 % |
25/05 | 44.3238 BRD | ▼ -5.07 % |
26/05 | 44.032 BRD | ▼ -0.66 % |
27/05 | 41.1521 BRD | ▼ -6.54 % |
28/05 | 39.6062 BRD | ▼ -3.76 % |
29/05 | 38.6387 BRD | ▼ -2.44 % |
30/05 | 38.9535 BRD | ▲ 0.81 % |
31/05 | 38.2179 BRD | ▼ -1.89 % |
01/06 | 38.4726 BRD | ▲ 0.67 % |
02/06 | 36.8386 BRD | ▼ -4.25 % |
03/06 | 34.7777 BRD | ▼ -5.59 % |
04/06 | 36.8581 BRD | ▲ 5.98 % |
05/06 | 36.002 BRD | ▼ -2.32 % |
06/06 | 36.0165 BRD | ▲ 0.04 % |
07/06 | 37.3643 BRD | ▲ 3.74 % |
08/06 | 41.7911 BRD | ▲ 11.85 % |
09/06 | 44.4065 BRD | ▲ 6.26 % |
10/06 | 45.8317 BRD | ▲ 3.21 % |
11/06 | 41.6267 BRD | ▼ -9.17 % |
12/06 | 42.4225 BRD | ▲ 1.91 % |
13/06 | 54.9258 BRD | ▲ 29.47 % |
14/06 | 63.1117 BRD | ▲ 14.9 % |
15/06 | 70.5906 BRD | ▲ 11.85 % |
16/06 | 68.7354 BRD | ▼ -2.63 % |
17/06 | 69.6731 BRD | ▲ 1.36 % |
18/06 | 60.7772 BRD | ▼ -12.77 % |
19/06 | 45.9408 BRD | ▼ -24.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35.6512 BRD | ▲ 3.61 % |
03/06 — 09/06 | 31.4905 BRD | ▼ -11.67 % |
10/06 — 16/06 | 32.6405 BRD | ▲ 3.65 % |
17/06 — 23/06 | 30.7758 BRD | ▼ -5.71 % |
24/06 — 30/06 | 40.6584 BRD | ▲ 32.11 % |
01/07 — 07/07 | 40.9948 BRD | ▲ 0.83 % |
08/07 — 14/07 | 50.3335 BRD | ▲ 22.78 % |
15/07 — 21/07 | 47.6681 BRD | ▼ -5.3 % |
22/07 — 28/07 | 44.3768 BRD | ▼ -6.9 % |
29/07 — 04/08 | 53.9376 BRD | ▲ 21.54 % |
05/08 — 11/08 | 96.5906 BRD | ▲ 79.08 % |
12/08 — 18/08 | 58.0803 BRD | ▼ -39.87 % |
Radium/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.461 BRD | ▲ 32.12 % |
07/2024 | 42.6958 BRD | ▼ -6.08 % |
08/2024 | 46.4174 BRD | ▲ 8.72 % |
09/2024 | 38.2076 BRD | ▼ -17.69 % |
10/2024 | 80.6732 BRD | ▲ 111.14 % |
11/2024 | 80.1066 BRD | ▼ -0.7 % |
12/2024 | 87.3804 BRD | ▲ 9.08 % |
01/2025 | 95.7453 BRD | ▲ 9.57 % |
02/2025 | 159.18 BRD | ▲ 66.25 % |
Radium/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.229119 BRD |
Tối đa | 28.8178 BRD |
Bình quân gia quyền | 10.4653 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.286353 BRD |
Tối đa | 28.8178 BRD |
Bình quân gia quyền | 7.802318 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.066056 BRD |
Tối đa | 28.8178 BRD |
Bình quân gia quyền | 5.474848 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: