Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/CDF
Lịch sử thay đổi trong RADS/CDF tỷ giá
RADS/CDF tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 4,094 CDF
▲ 165.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 268.32% (1,112 CDF — 4,094 CDF)
Thay đổi trong RADS/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 339.16% (932.32 CDF — 4,094 CDF)
Thay đổi trong RADS/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 547.95% (631.89 CDF — 4,094 CDF)
Thay đổi trong RADS/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 547.95% (631.89 CDF — 4,094 CDF)
Radium/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,693 CDF | ▲ 14.63 % |
19/05 | 5,144 CDF | ▲ 9.6 % |
20/05 | 4,920 CDF | ▼ -4.36 % |
21/05 | 4,712 CDF | ▼ -4.22 % |
22/05 | 4,610 CDF | ▼ -2.16 % |
23/05 | 4,762 CDF | ▲ 3.3 % |
24/05 | 4,540 CDF | ▼ -4.68 % |
25/05 | 4,491 CDF | ▼ -1.07 % |
26/05 | 4,787 CDF | ▲ 6.6 % |
27/05 | 5,069 CDF | ▲ 5.89 % |
28/05 | 4,496 CDF | ▼ -11.31 % |
29/05 | 4,037 CDF | ▼ -10.21 % |
30/05 | 3,966 CDF | ▼ -1.76 % |
31/05 | 4,347 CDF | ▲ 9.62 % |
01/06 | 4,324 CDF | ▼ -0.53 % |
02/06 | 4,054 CDF | ▼ -6.26 % |
03/06 | 4,096 CDF | ▲ 1.05 % |
04/06 | 4,248 CDF | ▲ 3.71 % |
05/06 | 4,970 CDF | ▲ 17 % |
06/06 | 5,318 CDF | ▲ 6.99 % |
07/06 | 5,542 CDF | ▲ 4.23 % |
08/06 | 5,306 CDF | ▼ -4.27 % |
09/06 | 5,297 CDF | ▼ -0.16 % |
10/06 | 6,633 CDF | ▲ 25.22 % |
11/06 | 8,580 CDF | ▲ 29.35 % |
12/06 | 9,613 CDF | ▲ 12.04 % |
13/06 | 9,385 CDF | ▼ -2.36 % |
14/06 | 9,846 CDF | ▲ 4.91 % |
15/06 | 7,774 CDF | ▼ -21.04 % |
16/06 | 6,352 CDF | ▼ -18.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,245 CDF | ▲ 3.69 % |
27/05 — 02/06 | 3,796 CDF | ▼ -10.59 % |
03/06 — 09/06 | 4,236 CDF | ▲ 11.6 % |
10/06 — 16/06 | 4,286 CDF | ▲ 1.19 % |
17/06 — 23/06 | 3,919 CDF | ▼ -8.57 % |
24/06 — 30/06 | 4,762 CDF | ▲ 21.51 % |
01/07 — 07/07 | 5,277 CDF | ▲ 10.81 % |
08/07 — 14/07 | 5,133 CDF | ▼ -2.73 % |
15/07 — 21/07 | 5,251 CDF | ▲ 2.3 % |
22/07 — 28/07 | 6,787 CDF | ▲ 29.25 % |
29/07 — 04/08 | 10,718 CDF | ▲ 57.93 % |
05/08 — 11/08 | 7,544 CDF | ▼ -29.61 % |
Radium/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,687 CDF | ▲ 38.89 % |
07/2024 | 5,127 CDF | ▼ -9.85 % |
08/2024 | 5,885 CDF | ▲ 14.8 % |
09/2024 | 6,273 CDF | ▲ 6.59 % |
10/2024 | 7,379 CDF | ▲ 17.63 % |
11/2024 | 5,999 CDF | ▼ -18.7 % |
12/2024 | 5,604 CDF | ▼ -6.58 % |
01/2025 | 7,871 CDF | ▲ 40.44 % |
02/2025 | 11,585 CDF | ▲ 47.19 % |
Radium/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 896.91 CDF |
Tối đa | 4,132 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,498 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 749.78 CDF |
Tối đa | 4,132 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,084 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 596.45 CDF |
Tối đa | 4,132 CDF |
Bình quân gia quyền | 997.34 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: