Tỷ giá hối đoái Radium chống lại rupee Nepal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/NPR
Lịch sử thay đổi trong RADS/NPR tỷ giá
RADS/NPR tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 245 NPR
▲ 165.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong rupee Nepal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 265.92% (66.95 NPR — 245 NPR)
Thay đổi trong RADS/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 338.48% (55.87 NPR — 245 NPR)
Thay đổi trong RADS/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 448.45% (44.67 NPR — 245 NPR)
Thay đổi trong RADS/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 448.45% (44.67 NPR — 245 NPR)
Radium/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 280 NPR | ▲ 14.29 % |
19/05 | 306.68 NPR | ▲ 9.53 % |
20/05 | 293.41 NPR | ▼ -4.33 % |
21/05 | 280.42 NPR | ▼ -4.43 % |
22/05 | 273.82 NPR | ▼ -2.35 % |
23/05 | 282.95 NPR | ▲ 3.33 % |
24/05 | 269.7 NPR | ▼ -4.68 % |
25/05 | 266.48 NPR | ▼ -1.19 % |
26/05 | 284.04 NPR | ▲ 6.59 % |
27/05 | 299.63 NPR | ▲ 5.49 % |
28/05 | 265.01 NPR | ▼ -11.55 % |
29/05 | 238.24 NPR | ▼ -10.1 % |
30/05 | 234.47 NPR | ▼ -1.58 % |
31/05 | 256.37 NPR | ▲ 9.34 % |
01/06 | 254.78 NPR | ▼ -0.62 % |
02/06 | 238.36 NPR | ▼ -6.44 % |
03/06 | 241.38 NPR | ▲ 1.27 % |
04/06 | 250.2 NPR | ▲ 3.66 % |
05/06 | 293.55 NPR | ▲ 17.33 % |
06/06 | 314.07 NPR | ▲ 6.99 % |
07/06 | 326.97 NPR | ▲ 4.11 % |
08/06 | 312.76 NPR | ▼ -4.35 % |
09/06 | 311.91 NPR | ▼ -0.27 % |
10/06 | 390.55 NPR | ▲ 25.21 % |
11/06 | 504.62 NPR | ▲ 29.21 % |
12/06 | 565.18 NPR | ▲ 12 % |
13/06 | 551.83 NPR | ▼ -2.36 % |
14/06 | 581.59 NPR | ▲ 5.39 % |
15/06 | 460.35 NPR | ▼ -20.85 % |
16/06 | 376.24 NPR | ▼ -18.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 253.75 NPR | ▲ 3.57 % |
27/05 — 02/06 | 244.88 NPR | ▼ -3.49 % |
03/06 — 09/06 | 253.9 NPR | ▲ 3.68 % |
10/06 — 16/06 | 258.53 NPR | ▲ 1.82 % |
17/06 — 23/06 | 238.42 NPR | ▼ -7.78 % |
24/06 — 30/06 | 287.43 NPR | ▲ 20.55 % |
01/07 — 07/07 | 319.9 NPR | ▲ 11.3 % |
08/07 — 14/07 | 309.76 NPR | ▼ -3.17 % |
15/07 — 21/07 | 314.36 NPR | ▲ 1.49 % |
22/07 — 28/07 | 405.75 NPR | ▲ 29.07 % |
29/07 — 04/08 | 640.66 NPR | ▲ 57.89 % |
05/08 — 11/08 | 451.88 NPR | ▼ -29.47 % |
Radium/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 330.09 NPR | ▲ 34.73 % |
07/2024 | 287.59 NPR | ▼ -12.88 % |
08/2024 | 315.37 NPR | ▲ 9.66 % |
09/2024 | 319.13 NPR | ▲ 1.19 % |
10/2024 | 369.88 NPR | ▲ 15.9 % |
11/2024 | 301.72 NPR | ▼ -18.43 % |
12/2024 | 284.88 NPR | ▼ -5.58 % |
01/2025 | 394.09 NPR | ▲ 38.34 % |
02/2025 | 580.75 NPR | ▲ 47.36 % |
Radium/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.85 NPR |
Tối đa | 247.25 NPR |
Bình quân gia quyền | 89.65 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.71 NPR |
Tối đa | 247.25 NPR |
Bình quân gia quyền | 65.55 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.18 NPR |
Tối đa | 247.25 NPR |
Bình quân gia quyền | 62.29 NPR |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/NPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: