Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/WGR
Lịch sử thay đổi trong RADS/WGR tỷ giá
RADS/WGR tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 83.9005 WGR
▲ 169.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 401.11% (16.743 WGR — 83.9005 WGR)
Thay đổi trong RADS/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 608.34% (11.8446 WGR — 83.9005 WGR)
Thay đổi trong RADS/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 311.66% (20.3808 WGR — 83.9005 WGR)
Thay đổi trong RADS/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 311.66% (20.3808 WGR — 83.9005 WGR)
Radium/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 88.5818 WGR | ▲ 5.58 % |
19/05 | 90.2263 WGR | ▲ 1.86 % |
20/05 | 87.434 WGR | ▼ -3.09 % |
21/05 | 77.2541 WGR | ▼ -11.64 % |
22/05 | 77.8685 WGR | ▲ 0.8 % |
23/05 | 92.1006 WGR | ▲ 18.28 % |
24/05 | 80.538 WGR | ▼ -12.55 % |
25/05 | 78.3684 WGR | ▼ -2.69 % |
26/05 | 81.6809 WGR | ▲ 4.23 % |
27/05 | 88.4809 WGR | ▲ 8.33 % |
28/05 | 76.9712 WGR | ▼ -13.01 % |
29/05 | 71.5738 WGR | ▼ -7.01 % |
30/05 | 75.3025 WGR | ▲ 5.21 % |
31/05 | 75.4506 WGR | ▲ 0.2 % |
01/06 | 78.5259 WGR | ▲ 4.08 % |
02/06 | 75.9169 WGR | ▼ -3.32 % |
03/06 | 76.0975 WGR | ▲ 0.24 % |
04/06 | 81.6657 WGR | ▲ 7.32 % |
05/06 | 91.846 WGR | ▲ 12.47 % |
06/06 | 98.9418 WGR | ▲ 7.73 % |
07/06 | 104.28 WGR | ▲ 5.4 % |
08/06 | 99.8249 WGR | ▼ -4.28 % |
09/06 | 95.3359 WGR | ▼ -4.5 % |
10/06 | 119.99 WGR | ▲ 25.86 % |
11/06 | 169.85 WGR | ▲ 41.55 % |
12/06 | 205.87 WGR | ▲ 21.21 % |
13/06 | 196.97 WGR | ▼ -4.32 % |
14/06 | 235.97 WGR | ▲ 19.8 % |
15/06 | 199.35 WGR | ▼ -15.52 % |
16/06 | 154.7 WGR | ▼ -22.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 91.8386 WGR | ▲ 9.46 % |
27/05 — 02/06 | 98.622 WGR | ▲ 7.39 % |
03/06 — 09/06 | 89.9534 WGR | ▼ -8.79 % |
10/06 — 16/06 | 98.3385 WGR | ▲ 9.32 % |
17/06 — 23/06 | 105.67 WGR | ▲ 7.46 % |
24/06 — 30/06 | 109.47 WGR | ▲ 3.59 % |
01/07 — 07/07 | 141.76 WGR | ▲ 29.49 % |
08/07 — 14/07 | 123.02 WGR | ▼ -13.22 % |
15/07 — 21/07 | 118.9 WGR | ▼ -3.35 % |
22/07 — 28/07 | 172.04 WGR | ▲ 44.7 % |
29/07 — 04/08 | 317.23 WGR | ▲ 84.39 % |
05/08 — 11/08 | 224.32 WGR | ▼ -29.29 % |
Radium/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 101.21 WGR | ▲ 20.63 % |
07/2024 | 60.7519 WGR | ▼ -39.97 % |
08/2024 | 72.8867 WGR | ▲ 19.97 % |
09/2024 | 59.1084 WGR | ▼ -18.9 % |
10/2024 | 47.8908 WGR | ▼ -18.98 % |
11/2024 | 51.5424 WGR | ▲ 7.62 % |
12/2024 | 59.5837 WGR | ▲ 15.6 % |
01/2025 | 72.0988 WGR | ▲ 21 % |
02/2025 | 143.96 WGR | ▲ 99.67 % |
Radium/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.9818 WGR |
Tối đa | 79.5189 WGR |
Bình quân gia quyền | 26.3688 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.9205 WGR |
Tối đa | 79.5189 WGR |
Bình quân gia quyền | 17.8457 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.9205 WGR |
Tối đa | 79.5189 WGR |
Bình quân gia quyền | 17.3385 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: