Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/ZEL
Lịch sử thay đổi trong RADS/ZEL tỷ giá
RADS/ZEL tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 97.865 ZEL
▲ 193.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 278.88% (25.83 ZEL — 97.865 ZEL)
Thay đổi trong RADS/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 453.23% (17.6899 ZEL — 97.865 ZEL)
Thay đổi trong RADS/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 635.98% (13.2972 ZEL — 97.865 ZEL)
Thay đổi trong RADS/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 635.98% (13.2972 ZEL — 97.865 ZEL)
Radium/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 116.31 ZEL | ▲ 18.84 % |
19/05 | 126.07 ZEL | ▲ 8.4 % |
20/05 | 122 ZEL | ▼ -3.23 % |
21/05 | 109.61 ZEL | ▼ -10.16 % |
22/05 | 97.2881 ZEL | ▼ -11.24 % |
23/05 | 83.7234 ZEL | ▼ -13.94 % |
24/05 | 76.5694 ZEL | ▼ -8.54 % |
25/05 | 91.1113 ZEL | ▲ 18.99 % |
26/05 | 87.294 ZEL | ▼ -4.19 % |
27/05 | 86.4617 ZEL | ▼ -0.95 % |
28/05 | 74.2132 ZEL | ▼ -14.17 % |
29/05 | 77.6035 ZEL | ▲ 4.57 % |
30/05 | 70.9246 ZEL | ▼ -8.61 % |
31/05 | 81.9416 ZEL | ▲ 15.53 % |
01/06 | 80.1383 ZEL | ▼ -2.2 % |
02/06 | 78.7436 ZEL | ▼ -1.74 % |
03/06 | 74.998 ZEL | ▼ -4.76 % |
04/06 | 77.6309 ZEL | ▲ 3.51 % |
05/06 | 95.3302 ZEL | ▲ 22.8 % |
06/06 | 103.28 ZEL | ▲ 8.34 % |
07/06 | 107.47 ZEL | ▲ 4.06 % |
08/06 | 103.34 ZEL | ▼ -3.85 % |
09/06 | 105.15 ZEL | ▲ 1.76 % |
10/06 | 128.53 ZEL | ▲ 22.23 % |
11/06 | 150.79 ZEL | ▲ 17.32 % |
12/06 | 159.49 ZEL | ▲ 5.77 % |
13/06 | 165.26 ZEL | ▲ 3.62 % |
14/06 | 187.34 ZEL | ▲ 13.37 % |
15/06 | 152.09 ZEL | ▼ -18.82 % |
16/06 | 123.09 ZEL | ▼ -19.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 100.15 ZEL | ▲ 2.33 % |
27/05 — 02/06 | 92.5313 ZEL | ▼ -7.61 % |
03/06 — 09/06 | 97.0477 ZEL | ▲ 4.88 % |
10/06 — 16/06 | 102.25 ZEL | ▲ 5.36 % |
17/06 — 23/06 | 109.31 ZEL | ▲ 6.9 % |
24/06 — 30/06 | 164.93 ZEL | ▲ 50.88 % |
01/07 — 07/07 | 186.09 ZEL | ▲ 12.83 % |
08/07 — 14/07 | 157.32 ZEL | ▼ -15.46 % |
15/07 — 21/07 | 142.79 ZEL | ▼ -9.24 % |
22/07 — 28/07 | 191.96 ZEL | ▲ 34.43 % |
29/07 — 04/08 | 298.64 ZEL | ▲ 55.58 % |
05/08 — 11/08 | 212.69 ZEL | ▼ -28.78 % |
Radium/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 120.99 ZEL | ▲ 23.63 % |
07/2024 | 107.51 ZEL | ▼ -11.14 % |
08/2024 | 77.4833 ZEL | ▼ -27.93 % |
09/2024 | 74.2445 ZEL | ▼ -4.18 % |
10/2024 | 119.62 ZEL | ▲ 61.12 % |
11/2024 | 113.4 ZEL | ▼ -5.2 % |
12/2024 | 116.67 ZEL | ▲ 2.89 % |
01/2025 | 161.85 ZEL | ▲ 38.72 % |
02/2025 | 246.77 ZEL | ▲ 52.47 % |
Radium/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.3253 ZEL |
Tối đa | 89.1901 ZEL |
Bình quân gia quyền | 31.7826 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.797 ZEL |
Tối đa | 89.1901 ZEL |
Bình quân gia quyền | 22.939 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.229792 ZEL |
Tối đa | 89.1901 ZEL |
Bình quân gia quyền | 17.4108 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: