Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/XTZ
Lịch sử thay đổi trong REN/XTZ tỷ giá
REN/XTZ tỷ giá
05 05, 2024
1 REN = 0.06309556 XTZ
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -9.46% (0.0696895 XTZ — 0.06309556 XTZ)
Thay đổi trong REN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 13.49% (0.05559378 XTZ — 0.06309556 XTZ)
Thay đổi trong REN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -26.29% (0.08559865 XTZ — 0.06309556 XTZ)
Thay đổi trong REN/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 05, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 149.48% (0.02529048 XTZ — 0.06309556 XTZ)
Ren/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.06512425 XTZ | ▲ 3.22 % |
07/05 | 0.07151018 XTZ | ▲ 9.81 % |
08/05 | 0.06999726 XTZ | ▼ -2.12 % |
09/05 | 0.06944701 XTZ | ▼ -0.79 % |
10/05 | 0.07114594 XTZ | ▲ 2.45 % |
11/05 | 0.06804756 XTZ | ▼ -4.35 % |
12/05 | 0.06384265 XTZ | ▼ -6.18 % |
13/05 | 0.0560128 XTZ | ▼ -12.26 % |
14/05 | 0.05473359 XTZ | ▼ -2.28 % |
15/05 | 0.05479696 XTZ | ▲ 0.12 % |
16/05 | 0.05556957 XTZ | ▲ 1.41 % |
17/05 | 0.05645426 XTZ | ▲ 1.59 % |
18/05 | 0.05764649 XTZ | ▲ 2.11 % |
19/05 | 0.05761939 XTZ | ▼ -0.05 % |
20/05 | 0.05689164 XTZ | ▼ -1.26 % |
21/05 | 0.05617442 XTZ | ▼ -1.26 % |
22/05 | 0.05722738 XTZ | ▲ 1.87 % |
23/05 | 0.05823075 XTZ | ▲ 1.75 % |
24/05 | 0.06034139 XTZ | ▲ 3.62 % |
25/05 | 0.05988594 XTZ | ▼ -0.75 % |
26/05 | 0.05927206 XTZ | ▼ -1.03 % |
27/05 | 0.05835977 XTZ | ▼ -1.54 % |
28/05 | 0.05774137 XTZ | ▼ -1.06 % |
29/05 | 0.05678285 XTZ | ▼ -1.66 % |
30/05 | 0.05744569 XTZ | ▲ 1.17 % |
31/05 | 0.05827749 XTZ | ▲ 1.45 % |
01/06 | 0.05917526 XTZ | ▲ 1.54 % |
02/06 | 0.05872342 XTZ | ▼ -0.76 % |
03/06 | 0.05875457 XTZ | ▲ 0.05 % |
04/06 | 0.05897842 XTZ | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.06364565 XTZ | ▲ 0.87 % |
13/05 — 19/05 | 0.07266241 XTZ | ▲ 14.17 % |
20/05 — 26/05 | 0.0669467 XTZ | ▼ -7.87 % |
27/05 — 02/06 | 0.06773226 XTZ | ▲ 1.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.07265783 XTZ | ▲ 7.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.07568906 XTZ | ▲ 4.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.07629003 XTZ | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.07831847 XTZ | ▲ 2.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.05602541 XTZ | ▼ -28.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.05841629 XTZ | ▲ 4.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.05786992 XTZ | ▼ -0.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.06001433 XTZ | ▲ 3.71 % |
Ren/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06309386 XTZ | ▼ -0 % |
07/2024 | 0.05634721 XTZ | ▼ -10.69 % |
08/2024 | 0.05211027 XTZ | ▼ -7.52 % |
09/2024 | 0.05477137 XTZ | ▲ 5.11 % |
10/2024 | 0.04821698 XTZ | ▼ -11.97 % |
11/2024 | 0.05345689 XTZ | ▲ 10.87 % |
12/2024 | 0.05146551 XTZ | ▼ -3.73 % |
12/2024 | 0.0402073 XTZ | ▼ -21.88 % |
01/2025 | 0.05189402 XTZ | ▲ 29.07 % |
03/2025 | 0.05592868 XTZ | ▲ 7.77 % |
03/2025 | 0.04655767 XTZ | ▼ -16.76 % |
04/2025 | 0.04732805 XTZ | ▲ 1.65 % |
Ren/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05578182 XTZ |
Tối đa | 0.08158514 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.06512845 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05523515 XTZ |
Tối đa | 0.08158514 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.06612535 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05249516 XTZ |
Tối đa | 0.11050585 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.06995137 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến REN/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: