Tỷ giá hối đoái Request chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Request tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REQ/LBC
Lịch sử thay đổi trong REQ/LBC tỷ giá
REQ/LBC tỷ giá
05 06, 2024
1 REQ = 41.8694 LBC
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Request/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Request chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REQ/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REQ/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Request/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REQ/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 68.83% (24.7993 LBC — 41.8694 LBC)
Thay đổi trong REQ/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 99.39% (20.9987 LBC — 41.8694 LBC)
Thay đổi trong REQ/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 410.62% (8.199662 LBC — 41.8694 LBC)
Thay đổi trong REQ/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Request tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 5181.52% (0.79275321 LBC — 41.8694 LBC)
Request/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Request/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 44.5716 LBC | ▲ 6.45 % |
08/05 | 48.5507 LBC | ▲ 8.93 % |
09/05 | 48.6027 LBC | ▲ 0.11 % |
10/05 | 64.9009 LBC | ▲ 33.53 % |
11/05 | 80.5089 LBC | ▲ 24.05 % |
12/05 | 85.2423 LBC | ▲ 5.88 % |
13/05 | 78.2419 LBC | ▼ -8.21 % |
14/05 | 75.9555 LBC | ▼ -2.92 % |
15/05 | 72.9854 LBC | ▼ -3.91 % |
16/05 | 71.7545 LBC | ▼ -1.69 % |
17/05 | 73.3098 LBC | ▲ 2.17 % |
18/05 | 75.3384 LBC | ▲ 2.77 % |
19/05 | 72.2244 LBC | ▼ -4.13 % |
20/05 | 71.3495 LBC | ▼ -1.21 % |
21/05 | 75.6909 LBC | ▲ 6.08 % |
22/05 | 76.5645 LBC | ▲ 1.15 % |
23/05 | 80.4642 LBC | ▲ 5.09 % |
24/05 | 79.8599 LBC | ▼ -0.75 % |
25/05 | 79.4866 LBC | ▼ -0.47 % |
26/05 | 78.6625 LBC | ▼ -1.04 % |
27/05 | 72.3351 LBC | ▼ -8.04 % |
28/05 | 71.606 LBC | ▼ -1.01 % |
29/05 | 68.3052 LBC | ▼ -4.61 % |
30/05 | 65.9605 LBC | ▼ -3.43 % |
31/05 | 64.8922 LBC | ▼ -1.62 % |
01/06 | 66.6072 LBC | ▲ 2.64 % |
02/06 | 70.6805 LBC | ▲ 6.12 % |
03/06 | 71.7959 LBC | ▲ 1.58 % |
04/06 | 73.6746 LBC | ▲ 2.62 % |
05/06 | 73.1457 LBC | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Request/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Request/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 41.6634 LBC | ▼ -0.49 % |
20/05 — 26/05 | 39.7769 LBC | ▼ -4.53 % |
27/05 — 02/06 | 37.0892 LBC | ▼ -6.76 % |
03/06 — 09/06 | 43.3018 LBC | ▲ 16.75 % |
10/06 — 16/06 | 38.0319 LBC | ▼ -12.17 % |
17/06 — 23/06 | 27.1862 LBC | ▼ -28.52 % |
24/06 — 30/06 | 33.301 LBC | ▲ 22.49 % |
01/07 — 07/07 | 41.7234 LBC | ▲ 25.29 % |
08/07 — 14/07 | 55.9757 LBC | ▲ 34.16 % |
15/07 — 21/07 | 60.5636 LBC | ▲ 8.2 % |
22/07 — 28/07 | 54.343 LBC | ▼ -10.27 % |
29/07 — 04/08 | 59.4048 LBC | ▲ 9.31 % |
Request/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.914 LBC | ▼ -4.67 % |
07/2024 | 41.6645 LBC | ▲ 4.39 % |
08/2024 | 35.2081 LBC | ▼ -15.5 % |
09/2024 | 21.1323 LBC | ▼ -39.98 % |
10/2024 | 61.4701 LBC | ▲ 190.88 % |
11/2024 | 215 LBC | ▲ 249.77 % |
12/2024 | 83.1273 LBC | ▼ -61.34 % |
01/2025 | 80.0012 LBC | ▼ -3.76 % |
01/2025 | 93.7717 LBC | ▲ 17.21 % |
03/2025 | 98.1492 LBC | ▲ 4.67 % |
04/2025 | 139.02 LBC | ▲ 41.64 % |
05/2025 | 151.2 LBC | ▲ 8.76 % |
Request/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.0914 LBC |
Tối đa | 48.0955 LBC |
Bình quân gia quyền | 40.2306 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.9655 LBC |
Tối đa | 48.0955 LBC |
Bình quân gia quyền | 31.0997 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.293434 LBC |
Tối đa | 48.0955 LBC |
Bình quân gia quyền | 17.5121 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến REQ/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: