Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/MTL
Lịch sử thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá
RKN/MTL tỷ giá
05 06, 2024
1 RKN = 0.03928981 MTL
▲ 1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.26% (0.0518766 MTL — 0.03928981 MTL)
Thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53.52% (0.08452875 MTL — 0.03928981 MTL)
Thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -76.16% (0.1648009 MTL — 0.03928981 MTL)
Thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.84% (0.27752106 MTL — 0.03928981 MTL)
Rakon/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.04101219 MTL | ▲ 4.38 % |
08/05 | 0.04013281 MTL | ▼ -2.14 % |
09/05 | 0.03642566 MTL | ▼ -9.24 % |
10/05 | 0.03646268 MTL | ▲ 0.1 % |
11/05 | 0.03772102 MTL | ▲ 3.45 % |
12/05 | 0.0384079 MTL | ▲ 1.82 % |
13/05 | 0.04031498 MTL | ▲ 4.97 % |
14/05 | 0.03929632 MTL | ▼ -2.53 % |
15/05 | 0.03435869 MTL | ▼ -12.57 % |
16/05 | 0.03393149 MTL | ▼ -1.24 % |
17/05 | 0.04066667 MTL | ▲ 19.85 % |
18/05 | 0.04625707 MTL | ▲ 13.75 % |
19/05 | 0.0430229 MTL | ▼ -6.99 % |
20/05 | 0.03735011 MTL | ▼ -13.19 % |
21/05 | 0.03088545 MTL | ▼ -17.31 % |
22/05 | 0.02864365 MTL | ▼ -7.26 % |
23/05 | 0.02934944 MTL | ▲ 2.46 % |
24/05 | 0.02833466 MTL | ▼ -3.46 % |
25/05 | 0.03272543 MTL | ▲ 15.5 % |
26/05 | 0.03337545 MTL | ▲ 1.99 % |
27/05 | 0.0293988 MTL | ▼ -11.91 % |
28/05 | 0.02780646 MTL | ▼ -5.42 % |
29/05 | 0.02793404 MTL | ▲ 0.46 % |
30/05 | 0.02779777 MTL | ▼ -0.49 % |
31/05 | 0.02733395 MTL | ▼ -1.67 % |
01/06 | 0.02669442 MTL | ▼ -2.34 % |
02/06 | 0.02662417 MTL | ▼ -0.26 % |
03/06 | 0.02500604 MTL | ▼ -6.08 % |
04/06 | 0.02775724 MTL | ▲ 11 % |
05/06 | 0.02595345 MTL | ▼ -6.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.04154889 MTL | ▲ 5.75 % |
20/05 — 26/05 | 0.0320806 MTL | ▼ -22.79 % |
27/05 — 02/06 | 0.02418492 MTL | ▼ -24.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.02324976 MTL | ▼ -3.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.02347192 MTL | ▲ 0.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.04619337 MTL | ▲ 96.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.03020616 MTL | ▼ -34.61 % |
01/07 — 07/07 | 0.02527037 MTL | ▼ -16.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.02210157 MTL | ▼ -12.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.01972635 MTL | ▼ -10.75 % |
22/07 — 28/07 | 0.02048202 MTL | ▲ 3.83 % |
29/07 — 04/08 | 0.01781774 MTL | ▼ -13.01 % |
Rakon/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04034289 MTL | ▲ 2.68 % |
07/2024 | 0.0367181 MTL | ▼ -8.98 % |
08/2024 | 0.03762291 MTL | ▲ 2.46 % |
09/2024 | 0.02873513 MTL | ▼ -23.62 % |
10/2024 | 0.02457098 MTL | ▼ -14.49 % |
11/2024 | 0.02173392 MTL | ▼ -11.55 % |
12/2024 | 0.02039038 MTL | ▼ -6.18 % |
01/2025 | 0.02053433 MTL | ▲ 0.71 % |
01/2025 | 0.01448307 MTL | ▼ -29.47 % |
03/2025 | 0.01416836 MTL | ▼ -2.17 % |
04/2025 | 0.0106362 MTL | ▼ -24.93 % |
05/2025 | 0.01004816 MTL | ▼ -5.53 % |
Rakon/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02094946 MTL |
Tối đa | 0.06976 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0481073 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02094946 MTL |
Tối đa | 0.11448596 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.06067202 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02094946 MTL |
Tối đa | 0.19146542 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.1054523 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: