Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/NLG
Lịch sử thay đổi trong RKN/NLG tỷ giá
RKN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 RKN = 112.28 NLG
▼ -7.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -24.91% (149.52 NLG — 112.28 NLG)
Thay đổi trong RKN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -6.21% (119.7 NLG — 112.28 NLG)
Thay đổi trong RKN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 186.92% (39.1312 NLG — 112.28 NLG)
Thay đổi trong RKN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1667.19% (6.353341 NLG — 112.28 NLG)
Rakon/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 106.28 NLG | ▼ -5.34 % |
19/05 | 110.28 NLG | ▲ 3.76 % |
20/05 | 94.7562 NLG | ▼ -14.08 % |
21/05 | 73.6319 NLG | ▼ -22.29 % |
22/05 | 75.3999 NLG | ▲ 2.4 % |
23/05 | 69.1968 NLG | ▼ -8.23 % |
24/05 | 93.8395 NLG | ▲ 35.61 % |
25/05 | 110.04 NLG | ▲ 17.27 % |
26/05 | 107.76 NLG | ▼ -2.07 % |
27/05 | 107.83 NLG | ▲ 0.06 % |
28/05 | 111.77 NLG | ▲ 3.66 % |
29/05 | 113.29 NLG | ▲ 1.35 % |
30/05 | 113.87 NLG | ▲ 0.52 % |
31/05 | 111.94 NLG | ▼ -1.69 % |
01/06 | 113.7 NLG | ▲ 1.57 % |
02/06 | 119.71 NLG | ▲ 5.29 % |
03/06 | 125.45 NLG | ▲ 4.79 % |
04/06 | 109.39 NLG | ▼ -12.8 % |
05/06 | 102.68 NLG | ▼ -6.13 % |
06/06 | 105.54 NLG | ▲ 2.79 % |
07/06 | 105.47 NLG | ▼ -0.07 % |
08/06 | 102.81 NLG | ▼ -2.52 % |
09/06 | 100.42 NLG | ▼ -2.33 % |
10/06 | 101.59 NLG | ▲ 1.16 % |
11/06 | 84.6153 NLG | ▼ -16.71 % |
12/06 | 80.9788 NLG | ▼ -4.3 % |
13/06 | 84.1412 NLG | ▲ 3.91 % |
14/06 | 85.6175 NLG | ▲ 1.75 % |
15/06 | 88.4354 NLG | ▲ 3.29 % |
16/06 | 93.6172 NLG | ▲ 5.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 110.26 NLG | ▼ -1.79 % |
27/05 — 02/06 | 161.25 NLG | ▲ 46.24 % |
03/06 — 09/06 | 120.32 NLG | ▼ -25.38 % |
10/06 — 16/06 | 130.48 NLG | ▲ 8.45 % |
17/06 — 23/06 | 150.84 NLG | ▲ 15.6 % |
24/06 — 30/06 | 142.82 NLG | ▼ -5.31 % |
01/07 — 07/07 | 128.34 NLG | ▼ -10.14 % |
08/07 — 14/07 | 120 NLG | ▼ -6.5 % |
15/07 — 21/07 | 124.01 NLG | ▲ 3.34 % |
22/07 — 28/07 | 114.53 NLG | ▼ -7.64 % |
29/07 — 04/08 | 104.64 NLG | ▼ -8.64 % |
05/08 — 11/08 | 110.12 NLG | ▲ 5.24 % |
Rakon/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 110.42 NLG | ▼ -1.65 % |
07/2024 | 162.08 NLG | ▲ 46.78 % |
08/2024 | 155.6 NLG | ▼ -4 % |
09/2024 | 250.42 NLG | ▲ 60.94 % |
10/2024 | 280.31 NLG | ▲ 11.94 % |
11/2024 | 267.77 NLG | ▼ -4.47 % |
12/2024 | 213.86 NLG | ▼ -20.13 % |
01/2025 | 237.88 NLG | ▲ 11.23 % |
02/2025 | 302.24 NLG | ▲ 27.06 % |
03/2025 | 480.11 NLG | ▲ 58.85 % |
04/2025 | 421.45 NLG | ▼ -12.22 % |
05/2025 | 396.91 NLG | ▼ -5.82 % |
Rakon/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.9251 NLG |
Tối đa | 152.4 NLG |
Bình quân gia quyền | 124.33 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.6576 NLG |
Tối đa | 189.85 NLG |
Bình quân gia quyền | 137.41 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.9328 NLG |
Tối đa | 189.85 NLG |
Bình quân gia quyền | 91.4069 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: