Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/DOCK
Lịch sử thay đổi trong RON/DOCK tỷ giá
RON/DOCK tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 90.2891 DOCK
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -18.16% (110.33 DOCK — 90.2891 DOCK)
Thay đổi trong RON/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 11.32% (81.1103 DOCK — 90.2891 DOCK)
Thay đổi trong RON/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 52.36% (59.261 DOCK — 90.2891 DOCK)
Thay đổi trong RON/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 79.94% (50.1767 DOCK — 90.2891 DOCK)
leu Romania/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 88.6282 DOCK | ▼ -1.84 % |
19/05 | 87.6871 DOCK | ▼ -1.06 % |
20/05 | 86.9683 DOCK | ▼ -0.82 % |
21/05 | 86.5775 DOCK | ▼ -0.45 % |
22/05 | 84.5597 DOCK | ▼ -2.33 % |
23/05 | 82.4465 DOCK | ▼ -2.5 % |
24/05 | 83.0303 DOCK | ▲ 0.71 % |
25/05 | 79.7449 DOCK | ▼ -3.96 % |
26/05 | 76.4946 DOCK | ▼ -4.08 % |
27/05 | 73.6774 DOCK | ▼ -3.68 % |
28/05 | 74.9804 DOCK | ▲ 1.77 % |
29/05 | 77.2539 DOCK | ▲ 3.03 % |
30/05 | 77.0629 DOCK | ▼ -0.25 % |
31/05 | 76.1143 DOCK | ▼ -1.23 % |
01/06 | 74.7621 DOCK | ▼ -1.78 % |
02/06 | 73.577 DOCK | ▼ -1.59 % |
03/06 | 72.4862 DOCK | ▼ -1.48 % |
04/06 | 72.27 DOCK | ▼ -0.3 % |
05/06 | 73.3787 DOCK | ▲ 1.53 % |
06/06 | 73.7564 DOCK | ▲ 0.51 % |
07/06 | 74.4067 DOCK | ▲ 0.88 % |
08/06 | 75.0493 DOCK | ▲ 0.86 % |
09/06 | 75.5082 DOCK | ▲ 0.61 % |
10/06 | 75.9862 DOCK | ▲ 0.63 % |
11/06 | 76.0561 DOCK | ▲ 0.09 % |
12/06 | 76.5002 DOCK | ▲ 0.58 % |
13/06 | 76.4572 DOCK | ▼ -0.06 % |
14/06 | 73.5585 DOCK | ▼ -3.79 % |
15/06 | 72.4765 DOCK | ▼ -1.47 % |
16/06 | 93.248 DOCK | ▲ 28.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 87.4376 DOCK | ▼ -3.16 % |
27/05 — 02/06 | 109.2 DOCK | ▲ 24.89 % |
03/06 — 09/06 | 111.12 DOCK | ▲ 1.75 % |
10/06 — 16/06 | 112.78 DOCK | ▲ 1.49 % |
17/06 — 23/06 | 98.0552 DOCK | ▼ -13.05 % |
24/06 — 30/06 | 100.09 DOCK | ▲ 2.08 % |
01/07 — 07/07 | 126.25 DOCK | ▲ 26.13 % |
08/07 — 14/07 | 117.01 DOCK | ▼ -7.32 % |
15/07 — 21/07 | 104.29 DOCK | ▼ -10.87 % |
22/07 — 28/07 | 97.715 DOCK | ▼ -6.31 % |
29/07 — 04/08 | 101.78 DOCK | ▲ 4.16 % |
05/08 — 11/08 | 123.13 DOCK | ▲ 20.98 % |
leu Romania/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 88.6454 DOCK | ▼ -1.82 % |
07/2024 | 73.7767 DOCK | ▼ -16.77 % |
08/2024 | 68.2223 DOCK | ▼ -7.53 % |
09/2024 | 46.6881 DOCK | ▼ -31.56 % |
10/2024 | 47.2375 DOCK | ▲ 1.18 % |
11/2024 | 80.8477 DOCK | ▲ 71.15 % |
12/2024 | 104.97 DOCK | ▲ 29.84 % |
01/2025 | 155.66 DOCK | ▲ 48.3 % |
02/2025 | 95.9914 DOCK | ▼ -38.33 % |
03/2025 | 112.91 DOCK | ▲ 17.63 % |
04/2025 | 125.56 DOCK | ▲ 11.2 % |
05/2025 | 151.93 DOCK | ▲ 21 % |
leu Romania/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.560603 DOCK |
Tối đa | 105.23 DOCK |
Bình quân gia quyền | 72.7457 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.64658 DOCK |
Tối đa | 111.68 DOCK |
Bình quân gia quyền | 69.4725 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.64658 DOCK |
Tối đa | 130.75 DOCK |
Bình quân gia quyền | 50.0282 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến RON/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: