Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại shilling Kenya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/KES

Lịch sử thay đổi trong RON/KES tỷ giá

RON/KES tỷ giá

05 04, 2024
1 RON = 363.62 KES
▼ -3.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong shilling Kenya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -26.2% (492.75 KES — 363.62 KES)

Thay đổi trong RON/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -33.69% (548.39 KES — 363.62 KES)

Thay đổi trong RON/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 150.76% (145.01 KES — 363.62 KES)

Thay đổi trong RON/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 1417.19% (23.97 KES — 363.62 KES)

leu Romania/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 361.63 KES ▼ -0.55 %
07/05 364.69 KES ▲ 0.85 %
08/05 364.06 KES ▼ -0.17 %
09/05 375.84 KES ▲ 3.23 %
10/05 372.45 KES ▼ -0.9 %
11/05 359.48 KES ▼ -3.48 %
12/05 354.98 KES ▼ -1.25 %
13/05 330.45 KES ▼ -6.91 %
14/05 282 KES ▼ -14.66 %
15/05 284.7 KES ▲ 0.95 %
16/05 312.47 KES ▲ 9.76 %
17/05 313.71 KES ▲ 0.4 %
18/05 307.1 KES ▼ -2.11 %
19/05 304.88 KES ▼ -0.72 %
20/05 312.56 KES ▲ 2.52 %
21/05 327.4 KES ▲ 4.75 %
22/05 336.26 KES ▲ 2.71 %
23/05 340.01 KES ▲ 1.11 %
24/05 340.53 KES ▲ 0.15 %
25/05 338.79 KES ▼ -0.51 %
26/05 324.55 KES ▼ -4.2 %
27/05 297.57 KES ▼ -8.31 %
28/05 277.38 KES ▼ -6.79 %
29/05 281.87 KES ▲ 1.62 %
30/05 276.41 KES ▼ -1.94 %
31/05 269.89 KES ▼ -2.36 %
01/06 257.35 KES ▼ -4.65 %
02/06 267.44 KES ▲ 3.92 %
03/06 274.41 KES ▲ 2.61 %
04/06 378.02 KES ▲ 37.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 293.34 KES ▼ -19.33 %
13/05 — 19/05 424.93 KES ▲ 44.86 %
20/05 — 26/05 404.57 KES ▼ -4.79 %
27/05 — 02/06 527.08 KES ▲ 30.28 %
03/06 — 09/06 491.58 KES ▼ -6.74 %
10/06 — 16/06 525.81 KES ▲ 6.96 %
17/06 — 23/06 477.99 KES ▼ -9.09 %
24/06 — 30/06 478.61 KES ▲ 0.13 %
01/07 — 07/07 370.56 KES ▼ -22.57 %
08/07 — 14/07 396.94 KES ▲ 7.12 %
15/07 — 21/07 345.08 KES ▼ -13.06 %
22/07 — 28/07 444.23 KES ▲ 28.73 %

leu Romania/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 367.12 KES ▲ 0.96 %
07/2024 294.35 KES ▼ -19.82 %
08/2024 212.19 KES ▼ -27.91 %
09/2024 182.18 KES ▼ -14.14 %
10/2024 207.8 KES ▲ 14.06 %
11/2024 400.98 KES ▲ 92.96 %
12/2024 615.16 KES ▲ 53.41 %
12/2024 1,026 KES ▲ 66.73 %
01/2025 863.08 KES ▼ -15.85 %
03/2025 1,039 KES ▲ 20.42 %
03/2025 686.19 KES ▼ -33.98 %
04/2025 998.69 KES ▲ 45.54 %

leu Romania/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 27.19 KES
Tối đa 528.89 KES
Bình quân gia quyền 328.6 KES
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.19 KES
Tối đa 602.94 KES
Bình quân gia quyền 354.15 KES
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.52 KES
Tối đa 602.94 KES
Bình quân gia quyền 179.06 KES

Chia sẻ một liên kết đến RON/KES tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu