Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại won Hàn Quốc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/KRW

Lịch sử thay đổi trong RON/KRW tỷ giá

RON/KRW tỷ giá

05 05, 2024
1 RON = 3,808 KRW
▲ 2.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong won Hàn Quốc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -25.35% (5,101 KRW — 3,808 KRW)

Thay đổi trong RON/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 8.49% (3,510 KRW — 3,808 KRW)

Thay đổi trong RON/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 180.81% (1,356 KRW — 3,808 KRW)

Thay đổi trong RON/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 05, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 872.39% (391.6 KRW — 3,808 KRW)

leu Romania/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 3,829 KRW ▲ 0.56 %
08/05 3,820 KRW ▼ -0.23 %
09/05 3,985 KRW ▲ 4.32 %
10/05 4,027 KRW ▲ 1.03 %
11/05 3,792 KRW ▼ -5.82 %
12/05 3,771 KRW ▼ -0.55 %
13/05 3,650 KRW ▼ -3.22 %
14/05 3,333 KRW ▼ -8.67 %
15/05 3,386 KRW ▲ 1.59 %
16/05 3,559 KRW ▲ 5.11 %
17/05 3,528 KRW ▼ -0.88 %
18/05 3,437 KRW ▼ -2.59 %
19/05 3,351 KRW ▼ -2.51 %
20/05 3,432 KRW ▲ 2.42 %
21/05 3,581 KRW ▲ 4.35 %
22/05 3,650 KRW ▲ 1.94 %
23/05 3,673 KRW ▲ 0.61 %
24/05 3,627 KRW ▼ -1.24 %
25/05 3,592 KRW ▼ -0.97 %
26/05 3,393 KRW ▼ -5.52 %
27/05 3,127 KRW ▼ -7.84 %
28/05 2,951 KRW ▼ -5.64 %
29/05 3,010 KRW ▲ 2 %
30/05 2,940 KRW ▼ -2.31 %
31/05 2,860 KRW ▼ -2.75 %
01/06 2,680 KRW ▼ -6.29 %
02/06 2,736 KRW ▲ 2.11 %
03/06 2,785 KRW ▲ 1.79 %
04/06 2,801 KRW ▲ 0.57 %
05/06 3,400 KRW ▲ 21.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3,048 KRW ▼ -19.95 %
20/05 — 26/05 4,405 KRW ▲ 44.5 %
27/05 — 02/06 4,304 KRW ▼ -2.28 %
03/06 — 09/06 5,304 KRW ▲ 23.23 %
10/06 — 16/06 5,240 KRW ▼ -1.22 %
17/06 — 23/06 5,755 KRW ▲ 9.83 %
24/06 — 30/06 5,450 KRW ▼ -5.29 %
01/07 — 07/07 5,581 KRW ▲ 2.41 %
08/07 — 14/07 4,850 KRW ▼ -13.11 %
15/07 — 21/07 5,017 KRW ▲ 3.44 %
22/07 — 28/07 4,064 KRW ▼ -19 %
29/07 — 04/08 5,428 KRW ▲ 33.58 %

leu Romania/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,847 KRW ▲ 1.02 %
07/2024 3,286 KRW ▼ -14.59 %
08/2024 2,522 KRW ▼ -23.23 %
09/2024 2,223 KRW ▼ -11.88 %
10/2024 2,392 KRW ▲ 7.63 %
11/2024 5,465 KRW ▲ 128.44 %
12/2024 10,161 KRW ▲ 85.94 %
01/2025 16,753 KRW ▲ 64.88 %
01/2025 16,216 KRW ▼ -3.21 %
03/2025 22,194 KRW ▲ 36.86 %
04/2025 16,672 KRW ▼ -24.88 %
05/2025 20,849 KRW ▲ 25.06 %

leu Romania/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 293.43 KRW
Tối đa 5,548 KRW
Bình quân gia quyền 3,388 KRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 286.66 KRW
Tối đa 5,950 KRW
Bình quân gia quyền 3,445 KRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 277.13 KRW
Tối đa 5,950 KRW
Bình quân gia quyền 1,661 KRW

Chia sẻ một liên kết đến RON/KRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu