Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/LSK
Lịch sử thay đổi trong RON/LSK tỷ giá
RON/LSK tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 1.344408 LSK
▲ 1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -37.94% (2.166166 LSK — 1.344408 LSK)
Thay đổi trong RON/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -37.12% (2.138213 LSK — 1.344408 LSK)
Thay đổi trong RON/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 16.97% (1.149325 LSK — 1.344408 LSK)
Thay đổi trong RON/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -20.91% (1.699766 LSK — 1.344408 LSK)
leu Romania/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.236315 LSK | ▼ -8.04 % |
19/05 | 1.126261 LSK | ▼ -8.9 % |
20/05 | 1.172287 LSK | ▲ 4.09 % |
21/05 | 1.190133 LSK | ▲ 1.52 % |
22/05 | 1.118522 LSK | ▼ -6.02 % |
23/05 | 1.135867 LSK | ▲ 1.55 % |
24/05 | 1.188242 LSK | ▲ 4.61 % |
25/05 | 1.014532 LSK | ▼ -14.62 % |
26/05 | 0.96410544 LSK | ▼ -4.97 % |
27/05 | 1.022768 LSK | ▲ 6.08 % |
28/05 | 1.034838 LSK | ▲ 1.18 % |
29/05 | 1.026312 LSK | ▼ -0.82 % |
30/05 | 1.016279 LSK | ▼ -0.98 % |
31/05 | 0.95317684 LSK | ▼ -6.21 % |
01/06 | 0.92125231 LSK | ▼ -3.35 % |
02/06 | 0.91764776 LSK | ▼ -0.39 % |
03/06 | 0.85229962 LSK | ▼ -7.12 % |
04/06 | 0.87658158 LSK | ▲ 2.85 % |
05/06 | 0.89959377 LSK | ▲ 2.63 % |
06/06 | 0.89926642 LSK | ▼ -0.04 % |
07/06 | 0.88007515 LSK | ▼ -2.13 % |
08/06 | 0.85300292 LSK | ▼ -3.08 % |
09/06 | 0.85880566 LSK | ▲ 0.68 % |
10/06 | 0.86717674 LSK | ▲ 0.97 % |
11/06 | 0.84858833 LSK | ▼ -2.14 % |
12/06 | 0.81269722 LSK | ▼ -4.23 % |
13/06 | 0.79331891 LSK | ▼ -2.38 % |
14/06 | 0.8517077 LSK | ▲ 7.36 % |
15/06 | 0.84329988 LSK | ▼ -0.99 % |
16/06 | 1.063551 LSK | ▲ 26.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.290447 LSK | ▼ -4.01 % |
27/05 — 02/06 | 1.380417 LSK | ▲ 6.97 % |
03/06 — 09/06 | 1.448158 LSK | ▲ 4.91 % |
10/06 — 16/06 | 1.480418 LSK | ▲ 2.23 % |
17/06 — 23/06 | 1.472026 LSK | ▼ -0.57 % |
24/06 — 30/06 | 1.476939 LSK | ▲ 0.33 % |
01/07 — 07/07 | 1.636379 LSK | ▲ 10.8 % |
08/07 — 14/07 | 1.347013 LSK | ▼ -17.68 % |
15/07 — 21/07 | 1.202157 LSK | ▼ -10.75 % |
22/07 — 28/07 | 1.026829 LSK | ▼ -14.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.94668513 LSK | ▼ -7.8 % |
05/08 — 11/08 | 1.19225 LSK | ▲ 25.94 % |
leu Romania/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.316606 LSK | ▼ -2.07 % |
07/2024 | 1.023107 LSK | ▼ -22.29 % |
08/2024 | 0.9886755 LSK | ▼ -3.37 % |
09/2024 | 0.7683828 LSK | ▼ -22.28 % |
10/2024 | 0.66992202 LSK | ▼ -12.81 % |
11/2024 | 1.062149 LSK | ▲ 58.55 % |
12/2024 | 1.517415 LSK | ▲ 42.86 % |
01/2025 | 2.474124 LSK | ▲ 63.05 % |
02/2025 | 1.99154 LSK | ▼ -19.51 % |
03/2025 | 2.325502 LSK | ▲ 16.77 % |
04/2025 | 1.879468 LSK | ▼ -19.18 % |
05/2025 | 2.044838 LSK | ▲ 8.8 % |
leu Romania/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1104951 LSK |
Tối đa | 1.952887 LSK |
Bình quân gia quyền | 1.220375 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09864035 LSK |
Tối đa | 2.425744 LSK |
Bình quân gia quyền | 1.423245 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09864035 LSK |
Tối đa | 2.425744 LSK |
Bình quân gia quyền | 1.00038 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến RON/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: