Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại SIBCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SIB
Lịch sử thay đổi trong RON/SIB tỷ giá
RON/SIB tỷ giá
07 20, 2023
1 RON = 4.686948 SIB
▼ -2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/SIBCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong SIBCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SIB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SIB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/SIBCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/SIB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.7% (6.482488 SIB — 4.686948 SIB)
Thay đổi trong RON/SIB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -41.09% (7.955889 SIB — 4.686948 SIB)
Thay đổi trong RON/SIB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi 168.48% (1.745719 SIB — 4.686948 SIB)
Thay đổi trong RON/SIB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -73.09% (17.4188 SIB — 4.686948 SIB)
leu Romania/SIBCoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/SIBCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.574313 SIB | ▼ -2.4 % |
19/05 | 4.540049 SIB | ▼ -0.75 % |
20/05 | 4.46862 SIB | ▼ -1.57 % |
21/05 | 4.487822 SIB | ▲ 0.43 % |
22/05 | 4.433744 SIB | ▼ -1.21 % |
23/05 | 4.380915 SIB | ▼ -1.19 % |
24/05 | 4.345879 SIB | ▼ -0.8 % |
25/05 | 4.310865 SIB | ▼ -0.81 % |
26/05 | 4.31777 SIB | ▲ 0.16 % |
27/05 | 4.513766 SIB | ▲ 4.54 % |
28/05 | 4.577766 SIB | ▲ 1.42 % |
29/05 | 4.545074 SIB | ▼ -0.71 % |
30/05 | 4.413076 SIB | ▼ -2.9 % |
31/05 | 4.321842 SIB | ▼ -2.07 % |
01/06 | 4.283465 SIB | ▼ -0.89 % |
02/06 | 4.168248 SIB | ▼ -2.69 % |
03/06 | 4.079544 SIB | ▼ -2.13 % |
04/06 | 3.935267 SIB | ▼ -3.54 % |
05/06 | 3.730821 SIB | ▼ -5.2 % |
06/06 | 3.558722 SIB | ▼ -4.61 % |
07/06 | 3.529897 SIB | ▼ -0.81 % |
08/06 | 3.608309 SIB | ▲ 2.22 % |
09/06 | 3.688417 SIB | ▲ 2.22 % |
10/06 | 3.745686 SIB | ▲ 1.55 % |
11/06 | 3.700468 SIB | ▼ -1.21 % |
12/06 | 3.691859 SIB | ▼ -0.23 % |
13/06 | 3.685207 SIB | ▼ -0.18 % |
14/06 | 3.477721 SIB | ▼ -5.63 % |
15/06 | 3.351747 SIB | ▼ -3.62 % |
16/06 | 4.013293 SIB | ▲ 19.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/SIBCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/SIBCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.716196 SIB | ▲ 0.62 % |
27/05 — 02/06 | 4.895802 SIB | ▲ 3.81 % |
03/06 — 09/06 | 5.452482 SIB | ▲ 11.37 % |
10/06 — 16/06 | 5.756564 SIB | ▲ 5.58 % |
17/06 — 23/06 | 5.743539 SIB | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 4.995472 SIB | ▼ -13.02 % |
01/07 — 07/07 | 4.444087 SIB | ▼ -11.04 % |
08/07 — 14/07 | 4.130866 SIB | ▼ -7.05 % |
15/07 — 21/07 | 4.177015 SIB | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 3.278781 SIB | ▼ -21.5 % |
29/07 — 04/08 | 3.424636 SIB | ▲ 4.45 % |
05/08 — 11/08 | 3.768692 SIB | ▲ 10.05 % |
leu Romania/SIBCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.684935 SIB | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 4.896422 SIB | ▲ 4.51 % |
08/2024 | 6.448273 SIB | ▲ 31.69 % |
09/2024 | 9.01142 SIB | ▲ 39.75 % |
10/2024 | 9.481188 SIB | ▲ 5.21 % |
11/2024 | 7.213569 SIB | ▼ -23.92 % |
12/2024 | 19.1387 SIB | ▲ 165.32 % |
01/2025 | 32.0463 SIB | ▲ 67.44 % |
02/2025 | 19.7321 SIB | ▼ -38.43 % |
03/2025 | 25.4913 SIB | ▲ 29.19 % |
04/2025 | 19.6946 SIB | ▼ -22.74 % |
05/2025 | 18.6877 SIB | ▼ -5.11 % |
leu Romania/SIBCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.471651 SIB |
Tối đa | 6.396537 SIB |
Bình quân gia quyền | 4.634352 SIB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.471651 SIB |
Tối đa | 9.253641 SIB |
Bình quân gia quyền | 5.588841 SIB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.14631 SIB |
Tối đa | 14.3359 SIB |
Bình quân gia quyền | 3.854011 SIB |
Chia sẻ một liên kết đến RON/SIB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SIBCoin (SIB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SIBCoin (SIB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: