Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/CMM

Lịch sử thay đổi trong RSD/CMM tỷ giá

RSD/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 RSD = 5.08568 CMM
▲ 2.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RSD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.61% (7.77704 CMM — 5.08568 CMM)

Thay đổi trong RSD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.67% (6.842068 CMM — 5.08568 CMM)

Thay đổi trong RSD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.64% (6.839319 CMM — 5.08568 CMM)

Thay đổi trong RSD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.64% (6.839319 CMM — 5.08568 CMM)

dinar Serbia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Serbia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 5.053992 CMM ▼ -0.62 %
19/05 5.061872 CMM ▲ 0.16 %
20/05 4.973089 CMM ▼ -1.75 %
21/05 4.928893 CMM ▼ -0.89 %
22/05 5.088747 CMM ▲ 3.24 %
23/05 6.225447 CMM ▲ 22.34 %
24/05 6.128136 CMM ▼ -1.56 %
25/05 4.76856 CMM ▼ -22.19 %
26/05 4.797923 CMM ▲ 0.62 %
27/05 4.784484 CMM ▼ -0.28 %
28/05 4.428735 CMM ▼ -7.44 %
29/05 4.22683 CMM ▼ -4.56 %
30/05 4.261269 CMM ▲ 0.81 %
31/05 4.514804 CMM ▲ 5.95 %
01/06 4.19237 CMM ▼ -7.14 %
02/06 4.043852 CMM ▼ -3.54 %
03/06 4.172954 CMM ▲ 3.19 %
04/06 4.323132 CMM ▲ 3.6 %
05/06 3.98313 CMM ▼ -7.86 %
06/06 3.939678 CMM ▼ -1.09 %
07/06 4.028012 CMM ▲ 2.24 %
08/06 4.021266 CMM ▼ -0.17 %
09/06 4.049968 CMM ▲ 0.71 %
10/06 4.003494 CMM ▼ -1.15 %
11/06 3.152675 CMM ▼ -21.25 %
12/06 3.496066 CMM ▲ 10.89 %
13/06 3.567175 CMM ▲ 2.03 %
14/06 3.050673 CMM ▼ -14.48 %
15/06 2.940072 CMM ▼ -3.63 %
16/06 2.981846 CMM ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Serbia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8.753693 CMM ▲ 72.12 %
27/05 — 02/06 7.431756 CMM ▼ -15.1 %
03/06 — 09/06 7.261193 CMM ▼ -2.3 %
10/06 — 16/06 6.830976 CMM ▼ -5.92 %
17/06 — 23/06 7.394757 CMM ▲ 8.25 %
24/06 — 30/06 6.84213 CMM ▼ -7.47 %
01/07 — 07/07 6.761948 CMM ▼ -1.17 %
08/07 — 14/07 6.132777 CMM ▼ -9.3 %
15/07 — 21/07 5.638234 CMM ▼ -8.06 %
22/07 — 28/07 4.582005 CMM ▼ -18.73 %
29/07 — 04/08 4.607003 CMM ▲ 0.55 %
05/08 — 11/08 3.912729 CMM ▼ -15.07 %

dinar Serbia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.958053 CMM ▼ -22.17 %
07/2024 4.844329 CMM ▲ 22.39 %
08/2024 5.468329 CMM ▲ 12.88 %
09/2024 5.434028 CMM ▼ -0.63 %
10/2024 7.40616 CMM ▲ 36.29 %
11/2024 6.287016 CMM ▼ -15.11 %
12/2024 5.053659 CMM ▼ -19.62 %
01/2025 3.134949 CMM ▼ -37.97 %

dinar Serbia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.081425 CMM
Tối đa 7.675744 CMM
Bình quân gia quyền 6.608663 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.081425 CMM
Tối đa 11.2188 CMM
Bình quân gia quyền 8.059302 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.081425 CMM
Tối đa 11.2188 CMM
Bình quân gia quyền 7.811931 CMM

Chia sẻ một liên kết đến RSD/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu