Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/TNT
Lịch sử thay đổi trong RSD/TNT tỷ giá
RSD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 RSD = 78.7467 TNT
▲ 92502.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RSD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (78.7648 TNT — 78.7467 TNT)
Thay đổi trong RSD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (78.7648 TNT — 78.7467 TNT)
Thay đổi trong RSD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (78.7648 TNT — 78.7467 TNT)
Thay đổi trong RSD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 37780.54% (0.20788182 TNT — 78.7467 TNT)
dinar Serbia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Serbia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 77.478 TNT | ▼ -1.61 % |
19/05 | 73.3759 TNT | ▼ -5.29 % |
20/05 | 75.2498 TNT | ▲ 2.55 % |
21/05 | 49.8271 TNT | ▼ -33.78 % |
22/05 | 46.7513 TNT | ▼ -6.17 % |
23/05 | 52.2982 TNT | ▲ 11.86 % |
24/05 | 49.4597 TNT | ▼ -5.43 % |
25/05 | 44.089 TNT | ▼ -10.86 % |
26/05 | 41.9189 TNT | ▼ -4.92 % |
27/05 | 38.2505 TNT | ▼ -8.75 % |
28/05 | 42.5871 TNT | ▲ 11.34 % |
29/05 | 56.1842 TNT | ▲ 31.93 % |
30/05 | 74.301 TNT | ▲ 32.25 % |
31/05 | 41.3556 TNT | ▼ -44.34 % |
01/06 | 70.2575 TNT | ▲ 69.89 % |
02/06 | 57.6381 TNT | ▼ -17.96 % |
03/06 | 26.4555 TNT | ▼ -54.1 % |
04/06 | 28.1444 TNT | ▲ 6.38 % |
05/06 | 25.2257 TNT | ▼ -10.37 % |
06/06 | 4.513941 TNT | ▼ -82.11 % |
07/06 | 4.431219 TNT | ▼ -1.83 % |
08/06 | 4.34806 TNT | ▼ -1.88 % |
09/06 | 4.358502 TNT | ▲ 0.24 % |
10/06 | 4.299886 TNT | ▼ -1.34 % |
11/06 | 4.313646 TNT | ▲ 0.32 % |
12/06 | 4.424843 TNT | ▲ 2.58 % |
13/06 | 4.515164 TNT | ▲ 2.04 % |
14/06 | 4.56844 TNT | ▲ 1.18 % |
15/06 | 5.230038 TNT | ▲ 14.48 % |
16/06 | 4,670 TNT | ▲ 89197.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Serbia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.9575 TNT | ▼ -41.64 % |
27/05 — 02/06 | 44.1492 TNT | ▼ -3.93 % |
03/06 — 09/06 | 3.652291 TNT | ▼ -91.73 % |
10/06 — 16/06 | 3.551582 TNT | ▼ -2.76 % |
17/06 — 23/06 | 4,437 TNT | ▲ 124822.97 % |
24/06 — 30/06 | 4,866 TNT | ▲ 9.67 % |
01/07 — 07/07 | 7,005 TNT | ▲ 43.98 % |
08/07 — 14/07 | 7,690 TNT | ▲ 9.77 % |
15/07 — 21/07 | 4,059 TNT | ▼ -47.22 % |
22/07 — 28/07 | 3,335 TNT | ▼ -17.84 % |
29/07 — 04/08 | 5,031 TNT | ▲ 50.88 % |
05/08 — 11/08 | 4,237 TNT | ▼ -15.78 % |
dinar Serbia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.2278 TNT | ▼ -1.93 % |
07/2024 | 109.03 TNT | ▲ 41.18 % |
08/2024 | 122.53 TNT | ▲ 12.38 % |
09/2024 | 190.67 TNT | ▲ 55.61 % |
10/2024 | 355.24 TNT | ▲ 86.31 % |
11/2024 | 444.54 TNT | ▲ 25.14 % |
12/2024 | 617.23 TNT | ▲ 38.84 % |
01/2025 | 839.85 TNT | ▲ 36.07 % |
02/2025 | 967.29 TNT | ▲ 15.17 % |
03/2025 | 432.17 TNT | ▼ -55.32 % |
04/2025 | 64.387 TNT | ▼ -85.1 % |
05/2025 | 55,010 TNT | ▲ 85336.47 % |
dinar Serbia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.7092 TNT |
Tối đa | 78.7648 TNT |
Bình quân gia quyền | 78.7464 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78.7092 TNT |
Tối đa | 78.7648 TNT |
Bình quân gia quyền | 78.7464 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78.7092 TNT |
Tối đa | 78.7648 TNT |
Bình quân gia quyền | 78.7464 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến RSD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: