Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/VEF
Lịch sử thay đổi trong RSD/VEF tỷ giá
RSD/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 RSD = 36,522 VEF
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RSD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (34,822 VEF — 36,522 VEF)
Thay đổi trong RSD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.12% (35,765 VEF — 36,522 VEF)
Thay đổi trong RSD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.96% (25,547 VEF — 36,522 VEF)
Thay đổi trong RSD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35944305.93% (0.1 VEF — 36,522 VEF)
dinar Serbia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Serbia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 36,656 VEF | ▲ 0.37 % |
19/05 | 36,767 VEF | ▲ 0.3 % |
20/05 | 36,707 VEF | ▼ -0.16 % |
21/05 | 36,824 VEF | ▲ 0.32 % |
22/05 | 36,803 VEF | ▼ -0.06 % |
23/05 | 36,671 VEF | ▼ -0.36 % |
24/05 | 36,852 VEF | ▲ 0.5 % |
25/05 | 37,039 VEF | ▲ 0.51 % |
26/05 | 37,162 VEF | ▲ 0.33 % |
27/05 | 37,107 VEF | ▼ -0.15 % |
28/05 | 37,013 VEF | ▼ -0.25 % |
29/05 | 37,019 VEF | ▲ 0.02 % |
30/05 | 37,200 VEF | ▲ 0.49 % |
31/05 | 36,988 VEF | ▼ -0.57 % |
01/06 | 36,937 VEF | ▼ -0.14 % |
02/06 | 37,189 VEF | ▲ 0.68 % |
03/06 | 37,575 VEF | ▲ 1.04 % |
04/06 | 37,752 VEF | ▲ 0.47 % |
05/06 | 37,712 VEF | ▼ -0.11 % |
06/06 | 37,719 VEF | ▲ 0.02 % |
07/06 | 37,677 VEF | ▼ -0.11 % |
08/06 | 37,574 VEF | ▼ -0.27 % |
09/06 | 37,658 VEF | ▲ 0.22 % |
10/06 | 37,752 VEF | ▲ 0.25 % |
11/06 | 37,797 VEF | ▲ 0.12 % |
12/06 | 37,766 VEF | ▼ -0.08 % |
13/06 | 37,811 VEF | ▲ 0.12 % |
14/06 | 37,973 VEF | ▲ 0.43 % |
15/06 | 38,392 VEF | ▲ 1.1 % |
16/06 | 38,569 VEF | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Serbia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36,540 VEF | ▲ 0.05 % |
27/05 — 02/06 | 37,124 VEF | ▲ 1.6 % |
03/06 — 09/06 | 36,880 VEF | ▼ -0.66 % |
10/06 — 16/06 | 36,589 VEF | ▼ -0.79 % |
17/06 — 23/06 | 36,179 VEF | ▼ -1.12 % |
24/06 — 30/06 | 36,752 VEF | ▲ 1.59 % |
01/07 — 07/07 | 35,646 VEF | ▼ -3.01 % |
08/07 — 14/07 | 35,706 VEF | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 36,319 VEF | ▲ 1.72 % |
22/07 — 28/07 | 36,730 VEF | ▲ 1.13 % |
29/07 — 04/08 | 36,810 VEF | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 37,381 VEF | ▲ 1.55 % |
dinar Serbia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,798 VEF | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 39,769 VEF | ▲ 8.07 % |
08/2024 | 42,586 VEF | ▲ 7.08 % |
09/2024 | 43,011 VEF | ▲ 1 % |
10/2024 | 43,774 VEF | ▲ 1.77 % |
11/2024 | 46,562 VEF | ▲ 6.37 % |
12/2024 | 48,180 VEF | ▲ 3.48 % |
01/2025 | 46,312 VEF | ▼ -3.88 % |
02/2025 | 46,096 VEF | ▼ -0.47 % |
03/2025 | 45,852 VEF | ▼ -0.53 % |
04/2025 | 45,116 VEF | ▼ -1.61 % |
05/2025 | 46,544 VEF | ▲ 3.17 % |
dinar Serbia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,021 VEF |
Tối đa | 36,532 VEF |
Bình quân gia quyền | 35,613 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,909 VEF |
Tối đa | 36,938 VEF |
Bình quân gia quyền | 36,019 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,410 VEF |
Tối đa | 37,498 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,435 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến RSD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: