Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/DNT

Lịch sử thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá

RUB/DNT tỷ giá

05 17, 2024
1 RUB = 0.18700352 DNT
▼ -1.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -3.25% (0.19328509 DNT — 0.18700352 DNT)

Thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -49.8% (0.37252947 DNT — 0.18700352 DNT)

Thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -58.38% (0.44928298 DNT — 0.18700352 DNT)

Thay đổi trong RUB/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -94.42% (3.348622 DNT — 0.18700352 DNT)

ruble Nga/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.19058493 DNT ▲ 1.92 %
19/05 0.18840239 DNT ▼ -1.15 %
20/05 0.17174463 DNT ▼ -8.84 %
21/05 0.15473053 DNT ▼ -9.91 %
22/05 0.1609909 DNT ▲ 4.05 %
23/05 0.16365063 DNT ▲ 1.65 %
24/05 0.17101304 DNT ▲ 4.5 %
25/05 0.17911112 DNT ▲ 4.74 %
26/05 0.18175111 DNT ▲ 1.47 %
27/05 0.18394225 DNT ▲ 1.21 %
28/05 0.18555198 DNT ▲ 0.88 %
29/05 0.19089913 DNT ▲ 2.88 %
30/05 0.20523058 DNT ▲ 7.51 %
31/05 0.21686576 DNT ▲ 5.67 %
01/06 0.20846691 DNT ▼ -3.87 %
02/06 0.19946378 DNT ▼ -4.32 %
03/06 0.19240039 DNT ▼ -3.54 %
04/06 0.19625529 DNT ▲ 2 %
05/06 0.19922059 DNT ▲ 1.51 %
06/06 0.20339171 DNT ▲ 2.09 %
07/06 0.20298692 DNT ▼ -0.2 %
08/06 0.20377295 DNT ▲ 0.39 %
09/06 0.20560576 DNT ▲ 0.9 %
10/06 0.20925876 DNT ▲ 1.78 %
11/06 0.20283689 DNT ▼ -3.07 %
12/06 0.20404825 DNT ▲ 0.6 %
13/06 0.2112076 DNT ▲ 3.51 %
14/06 0.21322333 DNT ▲ 0.95 %
15/06 0.20713173 DNT ▼ -2.86 %
16/06 0.20559859 DNT ▼ -0.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.19399689 DNT ▲ 3.74 %
27/05 — 02/06 0.07100235 DNT ▼ -63.4 %
03/06 — 09/06 0.07482811 DNT ▲ 5.39 %
10/06 — 16/06 0.08702245 DNT ▲ 16.3 %
17/06 — 23/06 0.08739641 DNT ▲ 0.43 %
24/06 — 30/06 0.09821626 DNT ▲ 12.38 %
01/07 — 07/07 0.11691493 DNT ▲ 19.04 %
08/07 — 14/07 0.10179258 DNT ▼ -12.93 %
15/07 — 21/07 0.12303157 DNT ▲ 20.86 %
22/07 — 28/07 0.12505432 DNT ▲ 1.64 %
29/07 — 04/08 0.12965308 DNT ▲ 3.68 %
05/08 — 11/08 0.13006279 DNT ▲ 0.32 %

ruble Nga/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18674735 DNT ▼ -0.14 %
07/2024 0.16887741 DNT ▼ -9.57 %
08/2024 0.19703975 DNT ▲ 16.68 %
09/2024 0.19845925 DNT ▲ 0.72 %
10/2024 0.20714301 DNT ▲ 4.38 %
11/2024 0.19082026 DNT ▼ -7.88 %
12/2024 0.16628167 DNT ▼ -12.86 %
01/2025 0.19192024 DNT ▲ 15.42 %
02/2025 0.1149736 DNT ▼ -40.09 %
03/2025 0.03578659 DNT ▼ -68.87 %
04/2025 0.05214795 DNT ▲ 45.72 %
05/2025 0.05016458 DNT ▼ -3.8 %

ruble Nga/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15173801 DNT
Tối đa 0.19086776 DNT
Bình quân gia quyền 0.1764646 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09844679 DNT
Tối đa 0.37252976 DNT
Bình quân gia quyền 0.19288762 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09844679 DNT
Tối đa 0.47219715 DNT
Bình quân gia quyền 0.36199925 DNT

Chia sẻ một liên kết đến RUB/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu