Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/NLG

Lịch sử thay đổi trong RUB/NLG tỷ giá

RUB/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 RUB = 7.4124 NLG
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 25.24% (5.918665 NLG — 7.4124 NLG)

Thay đổi trong RUB/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.97% (6.503568 NLG — 7.4124 NLG)

Thay đổi trong RUB/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 853.17% (0.77766138 NLG — 7.4124 NLG)

Thay đổi trong RUB/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 502.33% (1.230615 NLG — 7.4124 NLG)

ruble Nga/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 7.416322 NLG ▲ 0.05 %
19/05 7.315328 NLG ▼ -1.36 %
20/05 6.41709 NLG ▼ -12.28 %
21/05 5.243891 NLG ▼ -18.28 %
22/05 5.296622 NLG ▲ 1.01 %
23/05 5.19648 NLG ▼ -1.89 %
24/05 6.481424 NLG ▲ 24.73 %
25/05 7.940074 NLG ▲ 22.51 %
26/05 7.982724 NLG ▲ 0.54 %
27/05 8.053436 NLG ▲ 0.89 %
28/05 8.020536 NLG ▼ -0.41 %
29/05 7.786222 NLG ▼ -2.92 %
30/05 7.49157 NLG ▼ -3.78 %
31/05 7.530884 NLG ▲ 0.52 %
01/06 7.720748 NLG ▲ 2.52 %
02/06 8.26769 NLG ▲ 7.08 %
03/06 9.936471 NLG ▲ 20.18 %
04/06 9.816333 NLG ▼ -1.21 %
05/06 9.919217 NLG ▲ 1.05 %
06/06 10.0695 NLG ▲ 1.51 %
07/06 10.1735 NLG ▲ 1.03 %
08/06 10.246 NLG ▲ 0.71 %
09/06 10.0949 NLG ▼ -1.48 %
10/06 10.1359 NLG ▲ 0.41 %
11/06 10.2305 NLG ▲ 0.93 %
12/06 9.788967 NLG ▼ -4.32 %
13/06 10.1886 NLG ▲ 4.08 %
14/06 10.3594 NLG ▲ 1.68 %
15/06 10.6863 NLG ▲ 3.16 %
16/06 10.8004 NLG ▲ 1.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.264793 NLG ▼ -1.99 %
27/05 — 02/06 9.526659 NLG ▲ 31.13 %
03/06 — 09/06 6.146795 NLG ▼ -35.48 %
10/06 — 16/06 6.440894 NLG ▲ 4.78 %
17/06 — 23/06 7.147131 NLG ▲ 10.96 %
24/06 — 30/06 7.126832 NLG ▼ -0.28 %
01/07 — 07/07 7.192805 NLG ▲ 0.93 %
08/07 — 14/07 6.802492 NLG ▼ -5.43 %
15/07 — 21/07 6.780905 NLG ▼ -0.32 %
22/07 — 28/07 8.980603 NLG ▲ 32.44 %
29/07 — 04/08 9.146384 NLG ▲ 1.85 %
05/08 — 11/08 9.233696 NLG ▲ 0.95 %

ruble Nga/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.242884 NLG ▼ -2.29 %
07/2024 13.8669 NLG ▲ 91.45 %
08/2024 8.584335 NLG ▼ -38.09 %
09/2024 14.6025 NLG ▲ 70.11 %
10/2024 21.6286 NLG ▲ 48.12 %
11/2024 34.0748 NLG ▲ 57.54 %
12/2024 48.0264 NLG ▲ 40.94 %
01/2025 26.8014 NLG ▼ -44.19 %
02/2025 34.5122 NLG ▲ 28.77 %
03/2025 28.3324 NLG ▼ -17.91 %
04/2025 30.7965 NLG ▲ 8.7 %
05/2025 38.594 NLG ▲ 25.32 %

ruble Nga/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.950276 NLG
Tối đa 7.4124 NLG
Bình quân gia quyền 6.087451 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.950276 NLG
Tối đa 7.692875 NLG
Bình quân gia quyền 6.131434 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.8105346 NLG
Tối đa 7.869213 NLG
Bình quân gia quyền 4.004372 NLG

Chia sẻ một liên kết đến RUB/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu