Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong RVN/NPXS tỷ giá
RVN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 RVN = 49.4922 NPXS
▲ 3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 65.98% (29.8178 NPXS — 49.4922 NPXS)
Thay đổi trong RVN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 7.79% (45.9146 NPXS — 49.4922 NPXS)
Thay đổi trong RVN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -67.01% (150.02 NPXS — 49.4922 NPXS)
Thay đổi trong RVN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -69.56% (162.58 NPXS — 49.4922 NPXS)
Ravencoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Ravencoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 47.0675 NPXS | ▼ -4.9 % |
19/05 | 48.4285 NPXS | ▲ 2.89 % |
20/05 | 44.2478 NPXS | ▼ -8.63 % |
21/05 | 39.2221 NPXS | ▼ -11.36 % |
22/05 | 38.0317 NPXS | ▼ -3.04 % |
23/05 | 40.8931 NPXS | ▲ 7.52 % |
24/05 | 43.5462 NPXS | ▲ 6.49 % |
25/05 | 44.1668 NPXS | ▲ 1.43 % |
26/05 | 43.7344 NPXS | ▼ -0.98 % |
27/05 | 39.1763 NPXS | ▼ -10.42 % |
28/05 | 41.355 NPXS | ▲ 5.56 % |
29/05 | 45.3023 NPXS | ▲ 9.55 % |
30/05 | 44.3847 NPXS | ▼ -2.03 % |
31/05 | 42.9232 NPXS | ▼ -3.29 % |
01/06 | 44.7287 NPXS | ▲ 4.21 % |
02/06 | 41.5107 NPXS | ▼ -7.19 % |
03/06 | 42.0202 NPXS | ▲ 1.23 % |
04/06 | 44.3115 NPXS | ▲ 5.45 % |
05/06 | 48.9978 NPXS | ▲ 10.58 % |
06/06 | 60.1669 NPXS | ▲ 22.8 % |
07/06 | 63.406 NPXS | ▲ 5.38 % |
08/06 | 63.331 NPXS | ▼ -0.12 % |
09/06 | 66.8886 NPXS | ▲ 5.62 % |
10/06 | 77.1193 NPXS | ▲ 15.3 % |
11/06 | 82.8908 NPXS | ▲ 7.48 % |
12/06 | 78.2422 NPXS | ▼ -5.61 % |
13/06 | 72.4451 NPXS | ▼ -7.41 % |
14/06 | 74.152 NPXS | ▲ 2.36 % |
15/06 | 74.4841 NPXS | ▲ 0.45 % |
16/06 | 73.94 NPXS | ▼ -0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ravencoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.7329 NPXS | ▼ -9.62 % |
27/05 — 02/06 | 62.4232 NPXS | ▲ 39.55 % |
03/06 — 09/06 | 54.8676 NPXS | ▼ -12.1 % |
10/06 — 16/06 | 61.5467 NPXS | ▲ 12.17 % |
17/06 — 23/06 | 56.0494 NPXS | ▼ -8.93 % |
24/06 — 30/06 | 39.7989 NPXS | ▼ -28.99 % |
01/07 — 07/07 | 24.1333 NPXS | ▼ -39.36 % |
08/07 — 14/07 | 21.6284 NPXS | ▼ -10.38 % |
15/07 — 21/07 | 22.3997 NPXS | ▲ 3.57 % |
22/07 — 28/07 | 33.6057 NPXS | ▲ 50.03 % |
29/07 — 04/08 | 39.6987 NPXS | ▲ 18.13 % |
05/08 — 11/08 | 39.4394 NPXS | ▼ -0.65 % |
Ravencoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.2031 NPXS | ▼ -4.63 % |
07/2024 | 39.5718 NPXS | ▼ -16.17 % |
08/2024 | 35.859 NPXS | ▼ -9.38 % |
09/2024 | 37.0731 NPXS | ▲ 3.39 % |
10/2024 | 34.2106 NPXS | ▼ -7.72 % |
11/2024 | 26.0713 NPXS | ▼ -23.79 % |
12/2024 | 26.4419 NPXS | ▲ 1.42 % |
01/2025 | 25.9196 NPXS | ▼ -1.98 % |
02/2025 | 19.3451 NPXS | ▼ -25.37 % |
03/2025 | 31.1222 NPXS | ▲ 60.88 % |
04/2025 | 11.6105 NPXS | ▼ -62.69 % |
05/2025 | 19.8559 NPXS | ▲ 71.02 % |
Ravencoin/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.696 NPXS |
Tối đa | 52.1477 NPXS |
Bình quân gia quyền | 32.6946 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.696 NPXS |
Tối đa | 143.1 NPXS |
Bình quân gia quyền | 53.5486 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.696 NPXS |
Tối đa | 184.58 NPXS |
Bình quân gia quyền | 90.7445 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến RVN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: